Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Sumokoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/SUMO
Lịch sử thay đổi trong XAU/SUMO tỷ giá
XAU/SUMO tỷ giá
05 04, 2024
1 XAU = 277,408 SUMO
▼ -1.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Sumokoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Sumokoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/SUMO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/SUMO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Sumokoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/SUMO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 18.51% (234,082 SUMO — 277,408 SUMO)
Thay đổi trong XAU/SUMO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 14.24% (242,830 SUMO — 277,408 SUMO)
Thay đổi trong XAU/SUMO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 129.48% (120,887 SUMO — 277,408 SUMO)
Thay đổi trong XAU/SUMO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 16649865.94% (1.666116 SUMO — 277,408 SUMO)
vàng/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 281,950 SUMO | ▲ 1.64 % |
06/05 | 256,059 SUMO | ▼ -9.18 % |
07/05 | 252,888 SUMO | ▼ -1.24 % |
08/05 | 260,772 SUMO | ▲ 3.12 % |
09/05 | 261,910 SUMO | ▲ 0.44 % |
10/05 | 271,840 SUMO | ▲ 3.79 % |
11/05 | 278,065 SUMO | ▲ 2.29 % |
12/05 | 289,084 SUMO | ▲ 3.96 % |
13/05 | 296,838 SUMO | ▲ 2.68 % |
14/05 | 309,300 SUMO | ▲ 4.2 % |
15/05 | 313,415 SUMO | ▲ 1.33 % |
16/05 | 324,216 SUMO | ▲ 3.45 % |
17/05 | 324,237 SUMO | ▲ 0.01 % |
18/05 | 327,531 SUMO | ▲ 1.02 % |
19/05 | 323,577 SUMO | ▼ -1.21 % |
20/05 | 311,232 SUMO | ▼ -3.82 % |
21/05 | 315,344 SUMO | ▲ 1.32 % |
22/05 | 314,541 SUMO | ▼ -0.25 % |
23/05 | 310,840 SUMO | ▼ -1.18 % |
24/05 | 315,713 SUMO | ▲ 1.57 % |
25/05 | 320,964 SUMO | ▲ 1.66 % |
26/05 | 324,321 SUMO | ▲ 1.05 % |
27/05 | 327,386 SUMO | ▲ 0.95 % |
28/05 | 330,440 SUMO | ▲ 0.93 % |
29/05 | 335,169 SUMO | ▲ 1.43 % |
30/05 | 331,032 SUMO | ▼ -1.23 % |
31/05 | 336,667 SUMO | ▲ 1.7 % |
01/06 | 333,351 SUMO | ▼ -0.99 % |
02/06 | 332,502 SUMO | ▼ -0.25 % |
03/06 | 318,695 SUMO | ▼ -4.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Sumokoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 280,585 SUMO | ▲ 1.15 % |
13/05 — 19/05 | 269,692 SUMO | ▼ -3.88 % |
20/05 — 26/05 | 248,954 SUMO | ▼ -7.69 % |
27/05 — 02/06 | 250,838 SUMO | ▲ 0.76 % |
03/06 — 09/06 | 293,888 SUMO | ▲ 17.16 % |
10/06 — 16/06 | 250,453 SUMO | ▼ -14.78 % |
17/06 — 23/06 | 279,036 SUMO | ▲ 11.41 % |
24/06 — 30/06 | 282,642 SUMO | ▲ 1.29 % |
01/07 — 07/07 | 336,423 SUMO | ▲ 19.03 % |
08/07 — 14/07 | 346,340 SUMO | ▲ 2.95 % |
15/07 — 21/07 | 363,016 SUMO | ▲ 4.81 % |
22/07 — 28/07 | 342,277 SUMO | ▼ -5.71 % |
vàng/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 278,997 SUMO | ▲ 0.57 % |
07/2024 | 293,517 SUMO | ▲ 5.2 % |
08/2024 | 336,422 SUMO | ▲ 14.62 % |
09/2024 | 450,303 SUMO | ▲ 33.85 % |
10/2024 | 463,454 SUMO | ▲ 2.92 % |
10/2024 | 452,284 SUMO | ▼ -2.41 % |
11/2024 | 403,042 SUMO | ▼ -10.89 % |
12/2024 | 457,551 SUMO | ▲ 13.52 % |
01/2025 | 416,816 SUMO | ▼ -8.9 % |
02/2025 | 433,968 SUMO | ▲ 4.11 % |
03/2025 | 597,120 SUMO | ▲ 37.6 % |
04/2025 | 557,730 SUMO | ▼ -6.6 % |
vàng/Sumokoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 227,304 SUMO |
Tối đa | 286,197 SUMO |
Bình quân gia quyền | 264,396 SUMO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 178,990 SUMO |
Tối đa | 286,197 SUMO |
Bình quân gia quyền | 233,696 SUMO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 135,094 SUMO |
Tối đa | 286,197 SUMO |
Bình quân gia quyền | 210,188 SUMO |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/SUMO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: