Tỷ giá hối đoái vàng chống lại somoni Tajikistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với somoni Tajikistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/TJS
Lịch sử thay đổi trong XAU/TJS tỷ giá
XAU/TJS tỷ giá
05 24, 2024
1 XAU = 23,243 TJS
▼ -0.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/somoni Tajikistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong somoni Tajikistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/TJS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/TJS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/somoni Tajikistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/TJS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với somoni Tajikistan tiền tệ thay đổi bởi -1.66% (23,635 TJS — 23,243 TJS)
Thay đổi trong XAU/TJS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với somoni Tajikistan tiền tệ thay đổi bởi 13.03% (20,565 TJS — 23,243 TJS)
Thay đổi trong XAU/TJS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với somoni Tajikistan tiền tệ thay đổi bởi 17.31% (19,813 TJS — 23,243 TJS)
Thay đổi trong XAU/TJS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với somoni Tajikistan tiền tệ thay đổi bởi 1356992.58% (1.71 TJS — 23,243 TJS)
vàng/somoni Tajikistan dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/somoni Tajikistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 23,238 TJS | ▼ -0.02 % |
26/05 | 23,403 TJS | ▲ 0.71 % |
27/05 | 23,478 TJS | ▲ 0.32 % |
28/05 | 23,478 TJS | ▼ -0 % |
29/05 | 23,336 TJS | ▼ -0.6 % |
30/05 | 23,095 TJS | ▼ -1.03 % |
31/05 | 23,123 TJS | ▲ 0.12 % |
01/06 | 23,006 TJS | ▼ -0.51 % |
02/06 | 22,887 TJS | ▼ -0.52 % |
03/06 | 22,811 TJS | ▼ -0.33 % |
04/06 | 22,820 TJS | ▲ 0.04 % |
05/06 | 23,135 TJS | ▲ 1.38 % |
06/06 | 23,131 TJS | ▼ -0.02 % |
07/06 | 23,122 TJS | ▼ -0.04 % |
08/06 | 23,261 TJS | ▲ 0.6 % |
09/06 | 23,519 TJS | ▲ 1.11 % |
10/06 | 23,542 TJS | ▲ 0.1 % |
11/06 | 23,579 TJS | ▲ 0.15 % |
12/06 | 23,386 TJS | ▼ -0.82 % |
13/06 | 23,387 TJS | ▲ 0 % |
14/06 | 23,449 TJS | ▲ 0.26 % |
15/06 | 23,430 TJS | ▼ -0.08 % |
16/06 | 23,604 TJS | ▲ 0.74 % |
17/06 | 23,645 TJS | ▲ 0.17 % |
18/06 | 23,618 TJS | ▼ -0.11 % |
19/06 | 23,926 TJS | ▲ 1.3 % |
20/06 | 23,819 TJS | ▼ -0.44 % |
21/06 | 23,467 TJS | ▼ -1.48 % |
22/06 | 23,043 TJS | ▼ -1.81 % |
23/06 | 22,968 TJS | ▼ -0.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/somoni Tajikistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/somoni Tajikistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 23,296 TJS | ▲ 0.23 % |
03/06 — 09/06 | 23,186 TJS | ▼ -0.47 % |
10/06 — 16/06 | 23,358 TJS | ▲ 0.74 % |
17/06 — 23/06 | 24,172 TJS | ▲ 3.48 % |
24/06 — 30/06 | 24,757 TJS | ▲ 2.42 % |
01/07 — 07/07 | 25,503 TJS | ▲ 3.01 % |
08/07 — 14/07 | 25,275 TJS | ▼ -0.89 % |
15/07 — 21/07 | 24,996 TJS | ▼ -1.1 % |
22/07 — 28/07 | 24,701 TJS | ▼ -1.18 % |
29/07 — 04/08 | 24,965 TJS | ▲ 1.07 % |
05/08 — 11/08 | 25,500 TJS | ▲ 2.14 % |
12/08 — 18/08 | 24,642 TJS | ▼ -3.37 % |
vàng/somoni Tajikistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 23,219 TJS | ▼ -0.1 % |
07/2024 | 23,629 TJS | ▲ 1.76 % |
08/2024 | 23,880 TJS | ▲ 1.06 % |
09/2024 | 23,199 TJS | ▼ -2.85 % |
10/2024 | 25,340 TJS | ▲ 9.23 % |
11/2024 | 25,406 TJS | ▲ 0.26 % |
12/2024 | 25,257 TJS | ▼ -0.59 % |
01/2025 | 25,427 TJS | ▲ 0.67 % |
02/2025 | 25,608 TJS | ▲ 0.71 % |
03/2025 | 28,454 TJS | ▲ 11.11 % |
04/2025 | 29,468 TJS | ▲ 3.56 % |
05/2025 | 29,084 TJS | ▼ -1.3 % |
vàng/somoni Tajikistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23,268 TJS |
Tối đa | 24,311 TJS |
Bình quân gia quyền | 23,714 TJS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20,473 TJS |
Tối đa | 24,683 TJS |
Bình quân gia quyền | 22,909 TJS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18,921 TJS |
Tối đa | 24,683 TJS |
Bình quân gia quyền | 20,632 TJS |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/TJS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến somoni Tajikistan (TJS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến somoni Tajikistan (TJS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: