Tỷ giá hối đoái vàng chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/VET
Lịch sử thay đổi trong XAU/VET tỷ giá
XAU/VET tỷ giá
05 09, 2024
1 XAU = 61,344 VET
▲ 0.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 23.41% (49,707 VET — 61,344 VET)
Thay đổi trong XAU/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -2.57% (62,965 VET — 61,344 VET)
Thay đổi trong XAU/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -35.05% (94,455 VET — 61,344 VET)
Thay đổi trong XAU/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 06, 2018 — 05 09, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 709910.24% (8.639932 VET — 61,344 VET)
vàng/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 63,144 VET | ▲ 2.93 % |
11/05 | 59,957 VET | ▼ -5.05 % |
12/05 | 62,227 VET | ▲ 3.79 % |
13/05 | 67,676 VET | ▲ 8.76 % |
14/05 | 69,129 VET | ▲ 2.15 % |
15/05 | 65,214 VET | ▼ -5.66 % |
16/05 | 69,986 VET | ▲ 7.32 % |
17/05 | 71,275 VET | ▲ 1.84 % |
18/05 | 71,943 VET | ▲ 0.94 % |
19/05 | 70,105 VET | ▼ -2.56 % |
20/05 | 67,818 VET | ▼ -3.26 % |
21/05 | 67,242 VET | ▼ -0.85 % |
22/05 | 65,836 VET | ▼ -2.09 % |
23/05 | 64,507 VET | ▼ -2.02 % |
24/05 | 66,047 VET | ▲ 2.39 % |
25/05 | 68,516 VET | ▲ 3.74 % |
26/05 | 69,508 VET | ▲ 1.45 % |
27/05 | 70,277 VET | ▲ 1.11 % |
28/05 | 69,029 VET | ▼ -1.78 % |
29/05 | 69,791 VET | ▲ 1.1 % |
30/05 | 73,011 VET | ▲ 4.61 % |
31/05 | 76,357 VET | ▲ 4.58 % |
01/06 | 76,463 VET | ▲ 0.14 % |
02/06 | 73,780 VET | ▼ -3.51 % |
03/06 | 71,108 VET | ▼ -3.62 % |
04/06 | 71,361 VET | ▲ 0.36 % |
05/06 | 72,260 VET | ▲ 1.26 % |
06/06 | 74,735 VET | ▲ 3.43 % |
07/06 | 75,725 VET | ▲ 1.32 % |
08/06 | 76,661 VET | ▲ 1.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 56,629 VET | ▼ -7.69 % |
20/05 — 26/05 | 57,047 VET | ▲ 0.74 % |
27/05 — 02/06 | 59,993 VET | ▲ 5.16 % |
03/06 — 09/06 | 74,697 VET | ▲ 24.51 % |
10/06 — 16/06 | 71,483 VET | ▼ -4.3 % |
17/06 — 23/06 | 72,097 VET | ▲ 0.86 % |
24/06 — 30/06 | 75,996 VET | ▲ 5.41 % |
01/07 — 07/07 | 83,020 VET | ▲ 9.24 % |
08/07 — 14/07 | 83,625 VET | ▲ 0.73 % |
15/07 — 21/07 | 89,356 VET | ▲ 6.85 % |
22/07 — 28/07 | 94,489 VET | ▲ 5.75 % |
29/07 — 04/08 | 102,048 VET | ▲ 8 % |
vàng/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 59,061 VET | ▼ -3.72 % |
07/2024 | 65,371 VET | ▲ 10.68 % |
08/2024 | 81,015 VET | ▲ 23.93 % |
09/2024 | 73,047 VET | ▼ -9.84 % |
10/2024 | 70,630 VET | ▼ -3.31 % |
11/2024 | 59,949 VET | ▼ -15.12 % |
12/2024 | 33,468 VET | ▼ -44.17 % |
01/2025 | 43,188 VET | ▲ 29.04 % |
02/2025 | 27,622 VET | ▼ -36.04 % |
03/2025 | 31,979 VET | ▲ 15.77 % |
04/2025 | 39,700 VET | ▲ 24.14 % |
05/2025 | 39,901 VET | ▲ 0.5 % |
vàng/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 47,289 VET |
Tối đa | 61,344 VET |
Bình quân gia quyền | 55,479 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 38,835 VET |
Tối đa | 62,487 VET |
Bình quân gia quyền | 48,913 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 38,835 VET |
Tối đa | 119,878 VET |
Bình quân gia quyền | 79,961 VET |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: