Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Wagerr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/WGR
Lịch sử thay đổi trong XAU/WGR tỷ giá
XAU/WGR tỷ giá
07 20, 2023
1 XAU = 588,660 WGR
▼ -0.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Wagerr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Wagerr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/WGR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/WGR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Wagerr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/WGR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 13, 2023 — 07 20, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 6.22% (554,185 WGR — 588,660 WGR)
Thay đổi trong XAU/WGR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 47.78% (398,339 WGR — 588,660 WGR)
Thay đổi trong XAU/WGR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 166.42% (220,950 WGR — 588,660 WGR)
Thay đổi trong XAU/WGR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 6318517.59% (9.316281 WGR — 588,660 WGR)
vàng/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Wagerr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 582,717 WGR | ▼ -1.01 % |
28/06 | 587,132 WGR | ▲ 0.76 % |
29/06 | 590,278 WGR | ▲ 0.54 % |
30/06 | 572,112 WGR | ▼ -3.08 % |
01/07 | 590,006 WGR | ▲ 3.13 % |
02/07 | 633,123 WGR | ▲ 7.31 % |
03/07 | 651,432 WGR | ▲ 2.89 % |
04/07 | 665,635 WGR | ▲ 2.18 % |
05/07 | 655,713 WGR | ▼ -1.49 % |
06/07 | 648,681 WGR | ▼ -1.07 % |
07/07 | 657,382 WGR | ▲ 1.34 % |
08/07 | 666,498 WGR | ▲ 1.39 % |
09/07 | 678,695 WGR | ▲ 1.83 % |
10/07 | 686,308 WGR | ▲ 1.12 % |
11/07 | 692,094 WGR | ▲ 0.84 % |
12/07 | 742,213 WGR | ▲ 7.24 % |
13/07 | 741,236 WGR | ▼ -0.13 % |
14/07 | 737,024 WGR | ▼ -0.57 % |
15/07 | 745,663 WGR | ▲ 1.17 % |
16/07 | 778,800 WGR | ▲ 4.44 % |
17/07 | 774,144 WGR | ▼ -0.6 % |
18/07 | 753,596 WGR | ▼ -2.65 % |
19/07 | 797,608 WGR | ▲ 5.84 % |
20/07 | 790,559 WGR | ▼ -0.88 % |
21/07 | 800,362 WGR | ▲ 1.24 % |
22/07 | 805,387 WGR | ▲ 0.63 % |
23/07 | 821,264 WGR | ▲ 1.97 % |
24/07 | 855,095 WGR | ▲ 4.12 % |
25/07 | 882,913 WGR | ▲ 3.25 % |
26/07 | 869,420 WGR | ▼ -1.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Wagerr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Wagerr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 634,843 WGR | ▲ 7.85 % |
08/07 — 14/07 | 612,274 WGR | ▼ -3.55 % |
15/07 — 21/07 | 690,172 WGR | ▲ 12.72 % |
22/07 — 28/07 | 624,356 WGR | ▼ -9.54 % |
29/07 — 04/08 | 646,553 WGR | ▲ 3.56 % |
05/08 — 11/08 | 644,982 WGR | ▼ -0.24 % |
12/08 — 18/08 | 729,685 WGR | ▲ 13.13 % |
19/08 — 25/08 | 789,637 WGR | ▲ 8.22 % |
26/08 — 01/09 | 828,850 WGR | ▲ 4.97 % |
02/09 — 08/09 | 860,663 WGR | ▲ 3.84 % |
09/09 — 15/09 | 890,023 WGR | ▲ 3.41 % |
16/09 — 22/09 | 931,422 WGR | ▲ 4.65 % |
vàng/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 518,731 WGR | ▼ -11.88 % |
08/2024 | 629,144 WGR | ▲ 21.29 % |
09/2024 | 641,903 WGR | ▲ 2.03 % |
10/2024 | 583,771 WGR | ▼ -9.06 % |
11/2024 | 890,491 WGR | ▲ 52.54 % |
12/2024 | 1,112,400 WGR | ▲ 24.92 % |
01/2025 | 834,567 WGR | ▼ -24.98 % |
02/2025 | 931,525 WGR | ▲ 11.62 % |
03/2025 | 1,449,948 WGR | ▲ 55.65 % |
04/2025 | 1,443,345 WGR | ▼ -0.46 % |
05/2025 | 1,921,491 WGR | ▲ 33.13 % |
06/2025 | 2,119,706 WGR | ▲ 10.32 % |
vàng/Wagerr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 548,205 WGR |
Tối đa | 589,143 WGR |
Bình quân gia quyền | 563,876 WGR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 398,863 WGR |
Tối đa | 589,143 WGR |
Bình quân gia quyền | 473,831 WGR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 194,642 WGR |
Tối đa | 589,143 WGR |
Bình quân gia quyền | 311,438 WGR |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/WGR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: