Tỷ giá hối đoái vàng chống lại rand Nam Phi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với rand Nam Phi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/ZAR
Lịch sử thay đổi trong XAU/ZAR tỷ giá
XAU/ZAR tỷ giá
05 29, 2024
1 XAU = 42,944 ZAR
▼ -0.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/rand Nam Phi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong rand Nam Phi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/ZAR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/ZAR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/rand Nam Phi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/ZAR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với rand Nam Phi tiền tệ thay đổi bởi -1.21% (43,469 ZAR — 42,944 ZAR)
Thay đổi trong XAU/ZAR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với rand Nam Phi tiền tệ thay đổi bởi 9.43% (39,243 ZAR — 42,944 ZAR)
Thay đổi trong XAU/ZAR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với rand Nam Phi tiền tệ thay đổi bởi 10.84% (38,742 ZAR — 42,944 ZAR)
Thay đổi trong XAU/ZAR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 29, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với rand Nam Phi tiền tệ thay đổi bởi 5172176.07% (0.83 ZAR — 42,944 ZAR)
vàng/rand Nam Phi dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/rand Nam Phi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 42,393 ZAR | ▼ -1.28 % |
01/06 | 42,146 ZAR | ▼ -0.58 % |
02/06 | 41,976 ZAR | ▼ -0.4 % |
03/06 | 41,781 ZAR | ▼ -0.47 % |
04/06 | 41,736 ZAR | ▼ -0.11 % |
05/06 | 41,709 ZAR | ▼ -0.07 % |
06/06 | 41,939 ZAR | ▲ 0.55 % |
07/06 | 41,948 ZAR | ▲ 0.02 % |
08/06 | 42,053 ZAR | ▲ 0.25 % |
09/06 | 42,251 ZAR | ▲ 0.47 % |
10/06 | 42,690 ZAR | ▲ 1.04 % |
11/06 | 42,781 ZAR | ▲ 0.21 % |
12/06 | 42,602 ZAR | ▼ -0.42 % |
13/06 | 41,880 ZAR | ▼ -1.69 % |
14/06 | 42,025 ZAR | ▲ 0.35 % |
15/06 | 42,231 ZAR | ▲ 0.49 % |
16/06 | 42,285 ZAR | ▲ 0.13 % |
17/06 | 42,646 ZAR | ▲ 0.85 % |
18/06 | 42,993 ZAR | ▲ 0.81 % |
19/06 | 42,779 ZAR | ▼ -0.5 % |
20/06 | 42,959 ZAR | ▲ 0.42 % |
21/06 | 42,504 ZAR | ▼ -1.06 % |
22/06 | 42,056 ZAR | ▼ -1.05 % |
23/06 | 41,801 ZAR | ▼ -0.61 % |
24/06 | 41,548 ZAR | ▼ -0.6 % |
25/06 | 41,476 ZAR | ▼ -0.17 % |
26/06 | 41,528 ZAR | ▲ 0.13 % |
27/06 | 41,696 ZAR | ▲ 0.4 % |
28/06 | 41,688 ZAR | ▼ -0.02 % |
29/06 | 41,769 ZAR | ▲ 0.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/rand Nam Phi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/rand Nam Phi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 43,233 ZAR | ▲ 0.67 % |
10/06 — 16/06 | 43,721 ZAR | ▲ 1.13 % |
17/06 — 23/06 | 44,871 ZAR | ▲ 2.63 % |
24/06 — 30/06 | 45,829 ZAR | ▲ 2.13 % |
01/07 — 07/07 | 47,181 ZAR | ▲ 2.95 % |
08/07 — 14/07 | 47,273 ZAR | ▲ 0.2 % |
15/07 — 21/07 | 45,919 ZAR | ▼ -2.87 % |
22/07 — 28/07 | 44,815 ZAR | ▼ -2.4 % |
29/07 — 04/08 | 45,021 ZAR | ▲ 0.46 % |
05/08 — 11/08 | 46,239 ZAR | ▲ 2.71 % |
12/08 — 18/08 | 45,273 ZAR | ▼ -2.09 % |
19/08 — 25/08 | 45,330 ZAR | ▲ 0.13 % |
vàng/rand Nam Phi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 43,175 ZAR | ▲ 0.54 % |
07/2024 | 42,234 ZAR | ▼ -2.18 % |
08/2024 | 43,632 ZAR | ▲ 3.31 % |
09/2024 | 41,184 ZAR | ▼ -5.61 % |
10/2024 | 43,060 ZAR | ▲ 4.55 % |
11/2024 | 45,042 ZAR | ▲ 4.6 % |
12/2024 | 44,159 ZAR | ▼ -1.96 % |
01/2025 | 44,618 ZAR | ▲ 1.04 % |
02/2025 | 46,638 ZAR | ▲ 4.53 % |
03/2025 | 50,512 ZAR | ▲ 8.31 % |
04/2025 | 50,928 ZAR | ▲ 0.82 % |
05/2025 | 51,152 ZAR | ▲ 0.44 % |
vàng/rand Nam Phi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 42,602 ZAR |
Tối đa | 44,436 ZAR |
Bình quân gia quyền | 43,299 ZAR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 39,294 ZAR |
Tối đa | 46,146 ZAR |
Bình quân gia quyền | 42,719 ZAR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 33,842 ZAR |
Tối đa | 46,146 ZAR |
Bình quân gia quyền | 38,329 ZAR |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/ZAR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến rand Nam Phi (ZAR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến rand Nam Phi (ZAR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: