Tỷ giá hối đoái Counterparty chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Counterparty tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XCP/KHR
Lịch sử thay đổi trong XCP/KHR tỷ giá
XCP/KHR tỷ giá
05 24, 2024
1 XCP = 35,944 KHR
▲ 0.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Counterparty/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Counterparty chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XCP/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XCP/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Counterparty/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XCP/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -7.01% (38,656 KHR — 35,944 KHR)
Thay đổi trong XCP/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -7.22% (38,743 KHR — 35,944 KHR)
Thay đổi trong XCP/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 78.65% (20,120 KHR — 35,944 KHR)
Thay đổi trong XCP/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce Counterparty tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 849.3% (3,786 KHR — 35,944 KHR)
Counterparty/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
Counterparty/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 35,108 KHR | ▼ -2.33 % |
26/05 | 33,681 KHR | ▼ -4.06 % |
27/05 | 34,560 KHR | ▲ 2.61 % |
28/05 | 33,387 KHR | ▼ -3.4 % |
29/05 | 34,003 KHR | ▲ 1.85 % |
30/05 | 34,432 KHR | ▲ 1.26 % |
31/05 | 34,039 KHR | ▼ -1.14 % |
01/06 | 33,912 KHR | ▼ -0.37 % |
02/06 | 34,243 KHR | ▲ 0.98 % |
03/06 | 34,977 KHR | ▲ 2.14 % |
04/06 | 34,659 KHR | ▼ -0.91 % |
05/06 | 34,584 KHR | ▼ -0.22 % |
06/06 | 34,146 KHR | ▼ -1.27 % |
07/06 | 34,061 KHR | ▼ -0.25 % |
08/06 | 34,358 KHR | ▲ 0.87 % |
09/06 | 35,049 KHR | ▲ 2.01 % |
10/06 | 35,237 KHR | ▲ 0.53 % |
11/06 | 35,225 KHR | ▼ -0.03 % |
12/06 | 35,407 KHR | ▲ 0.52 % |
13/06 | 35,050 KHR | ▼ -1.01 % |
14/06 | 35,278 KHR | ▲ 0.65 % |
15/06 | 35,756 KHR | ▲ 1.35 % |
16/06 | 36,574 KHR | ▲ 2.29 % |
17/06 | 37,630 KHR | ▲ 2.89 % |
18/06 | 36,892 KHR | ▼ -1.96 % |
19/06 | 35,189 KHR | ▼ -4.62 % |
20/06 | 34,116 KHR | ▼ -3.05 % |
21/06 | 33,615 KHR | ▼ -1.47 % |
22/06 | 33,480 KHR | ▼ -0.4 % |
23/06 | 33,527 KHR | ▲ 0.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Counterparty/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Counterparty/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 35,038 KHR | ▼ -2.52 % |
03/06 — 09/06 | 33,587 KHR | ▼ -4.14 % |
10/06 — 16/06 | 31,115 KHR | ▼ -7.36 % |
17/06 — 23/06 | 36,181 KHR | ▲ 16.28 % |
24/06 — 30/06 | 36,123 KHR | ▼ -0.16 % |
01/07 — 07/07 | 33,266 KHR | ▼ -7.91 % |
08/07 — 14/07 | 30,613 KHR | ▼ -7.97 % |
15/07 — 21/07 | 30,262 KHR | ▼ -1.14 % |
22/07 — 28/07 | 30,578 KHR | ▲ 1.04 % |
29/07 — 04/08 | 31,317 KHR | ▲ 2.42 % |
05/08 — 11/08 | 30,554 KHR | ▼ -2.44 % |
12/08 — 18/08 | 29,446 KHR | ▼ -3.63 % |
Counterparty/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 34,840 KHR | ▼ -3.07 % |
07/2024 | 25,147 KHR | ▼ -27.82 % |
08/2024 | 22,894 KHR | ▼ -8.96 % |
09/2024 | 22,527 KHR | ▼ -1.6 % |
10/2024 | 20,608 KHR | ▼ -8.52 % |
11/2024 | 20,218 KHR | ▼ -1.89 % |
12/2024 | 34,042 KHR | ▲ 68.37 % |
01/2025 | 40,131 KHR | ▲ 17.89 % |
02/2025 | 74,847 KHR | ▲ 86.51 % |
03/2025 | 70,247 KHR | ▼ -6.15 % |
04/2025 | 55,855 KHR | ▼ -20.49 % |
05/2025 | 53,491 KHR | ▼ -4.23 % |
Counterparty/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 35,840 KHR |
Tối đa | 40,869 KHR |
Bình quân gia quyền | 37,639 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 35,234 KHR |
Tối đa | 54,288 KHR |
Bình quân gia quyền | 40,587 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10,490 KHR |
Tối đa | 54,288 KHR |
Bình quân gia quyền | 21,862 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến XCP/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Counterparty (XCP) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Counterparty (XCP) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: