Tỷ giá hối đoái Counterparty chống lại dinar Libya

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Counterparty tỷ giá hối đoái so với dinar Libya tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XCP/LYD

Lịch sử thay đổi trong XCP/LYD tỷ giá

XCP/LYD tỷ giá

05 16, 2024
1 XCP = 46.15 LYD
▼ -0.48 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Counterparty/dinar Libya, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Counterparty chi phí trong dinar Libya.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XCP/LYD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XCP/LYD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Counterparty/dinar Libya, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XCP/LYD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với dinar Libya tiền tệ thay đổi bởi -1.58% (46.9 LYD — 46.15 LYD)

Thay đổi trong XCP/LYD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với dinar Libya tiền tệ thay đổi bởi 42.81% (32.32 LYD — 46.15 LYD)

Thay đổi trong XCP/LYD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với dinar Libya tiền tệ thay đổi bởi 151.59% (18.35 LYD — 46.15 LYD)

Thay đổi trong XCP/LYD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Counterparty tỷ giá hối đoái so với dinar Libya tiền tệ thay đổi bởi 3401.82% (1.32 LYD — 46.15 LYD)

Counterparty/dinar Libya dự báo tỷ giá hối đoái

Counterparty/dinar Libya dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 45.27 LYD ▼ -1.93 %
18/05 43.86 LYD ▼ -3.11 %
19/05 45.07 LYD ▲ 2.76 %
20/05 47.26 LYD ▲ 4.86 %
21/05 46.9 LYD ▼ -0.75 %
22/05 45.56 LYD ▼ -2.86 %
23/05 44.17 LYD ▼ -3.06 %
24/05 46.14 LYD ▲ 4.45 %
25/05 44.98 LYD ▼ -2.51 %
26/05 42.82 LYD ▼ -4.8 %
27/05 44.37 LYD ▲ 3.63 %
28/05 42.86 LYD ▼ -3.4 %
29/05 43.36 LYD ▲ 1.16 %
30/05 43.74 LYD ▲ 0.87 %
31/05 43.18 LYD ▼ -1.28 %
01/06 42.94 LYD ▼ -0.56 %
02/06 43.36 LYD ▲ 0.98 %
03/06 44.32 LYD ▲ 2.21 %
04/06 43.85 LYD ▼ -1.06 %
05/06 43.76 LYD ▼ -0.2 %
06/06 43.21 LYD ▼ -1.26 %
07/06 43.02 LYD ▼ -0.44 %
08/06 43.59 LYD ▲ 1.32 %
09/06 44.4 LYD ▲ 1.87 %
10/06 44.71 LYD ▲ 0.68 %
11/06 44.69 LYD ▼ -0.03 %
12/06 44.99 LYD ▲ 0.68 %
13/06 44.39 LYD ▼ -1.34 %
14/06 44.54 LYD ▲ 0.34 %
15/06 45.23 LYD ▲ 1.56 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Counterparty/dinar Libya cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Counterparty/dinar Libya dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 46.32 LYD ▲ 0.36 %
27/05 — 02/06 40.42 LYD ▼ -12.74 %
03/06 — 09/06 38.51 LYD ▼ -4.72 %
10/06 — 16/06 34.23 LYD ▼ -11.11 %
17/06 — 23/06 41.19 LYD ▲ 20.34 %
24/06 — 30/06 41.17 LYD ▼ -0.05 %
01/07 — 07/07 37.25 LYD ▼ -9.52 %
08/07 — 14/07 34.05 LYD ▼ -8.6 %
15/07 — 21/07 33.53 LYD ▼ -1.51 %
22/07 — 28/07 33.86 LYD ▲ 0.96 %
29/07 — 04/08 34.76 LYD ▲ 2.67 %
05/08 — 11/08 35.06 LYD ▲ 0.85 %

Counterparty/dinar Libya dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 44.64 LYD ▼ -3.28 %
07/2024 36.61 LYD ▼ -17.99 %
08/2024 33.91 LYD ▼ -7.38 %
09/2024 34.36 LYD ▲ 1.33 %
10/2024 32.18 LYD ▼ -6.33 %
11/2024 30.91 LYD ▼ -3.96 %
12/2024 43.2 LYD ▲ 39.76 %
01/2025 54.03 LYD ▲ 25.09 %
02/2025 143.15 LYD ▲ 164.92 %
03/2025 136.46 LYD ▼ -4.67 %
04/2025 112.08 LYD ▼ -17.86 %
05/2025 117.86 LYD ▲ 5.15 %

Counterparty/dinar Libya thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 42.53 LYD
Tối đa 47.23 LYD
Bình quân gia quyền 45.13 LYD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 32.28 LYD
Tối đa 64.46 LYD
Bình quân gia quyền 47.94 LYD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 12.3 LYD
Tối đa 64.46 LYD
Bình quân gia quyền 25.28 LYD

Chia sẻ một liên kết đến XCP/LYD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Counterparty (XCP) đến dinar Libya (LYD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Counterparty (XCP) đến dinar Libya (LYD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu