Tỷ giá hối đoái Counterparty chống lại tögrög Mông Cổ
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Counterparty tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XCP/MNT
Lịch sử thay đổi trong XCP/MNT tỷ giá
XCP/MNT tỷ giá
05 30, 2024
1 XCP = 8.87 MNT
▲ 0.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Counterparty/tögrög Mông Cổ, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Counterparty chi phí trong tögrög Mông Cổ.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XCP/MNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XCP/MNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Counterparty/tögrög Mông Cổ, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XCP/MNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi -7.96% (9.64 MNT — 8.87 MNT)
Thay đổi trong XCP/MNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi -26.33% (12.04 MNT — 8.87 MNT)
Thay đổi trong XCP/MNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi -99.95% (16,979 MNT — 8.87 MNT)
Thay đổi trong XCP/MNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 30, 2024) cáce Counterparty tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi -99.66% (2,593 MNT — 8.87 MNT)
Counterparty/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá hối đoái
Counterparty/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 8.77 MNT | ▼ -1.13 % |
01/06 | 8.97 MNT | ▲ 2.24 % |
02/06 | 8.87 MNT | ▼ -1.01 % |
03/06 | 9.31 MNT | ▲ 4.96 % |
04/06 | 8.84 MNT | ▼ -5.13 % |
05/06 | 9.01 MNT | ▲ 1.95 % |
06/06 | 8.98 MNT | ▼ -0.35 % |
07/06 | 8.92 MNT | ▼ -0.61 % |
08/06 | 8.91 MNT | ▼ -0.15 % |
09/06 | 9.09 MNT | ▲ 2.05 % |
10/06 | 9.1 MNT | ▲ 0.05 % |
11/06 | 9.1 MNT | ▲ 0 % |
12/06 | 9.09 MNT | ▼ -0.07 % |
13/06 | 9.05 MNT | ▼ -0.48 % |
14/06 | 9.05 MNT | ▲ 0.03 % |
15/06 | 9.36 MNT | ▲ 3.46 % |
16/06 | 9.16 MNT | ▼ -2.16 % |
17/06 | 9.69 MNT | ▲ 5.79 % |
18/06 | 9.35 MNT | ▼ -3.54 % |
19/06 | 8.76 MNT | ▼ -6.3 % |
20/06 | 8.76 MNT | ▼ -0.01 % |
21/06 | 8.72 MNT | ▼ -0.41 % |
22/06 | 8.7 MNT | ▼ -0.28 % |
23/06 | 8.7 MNT | ▼ -0.02 % |
24/06 | 8.8 MNT | ▲ 1.15 % |
25/06 | 8.79 MNT | ▼ -0.04 % |
26/06 | 8.7 MNT | ▼ -1.08 % |
27/06 | 8.68 MNT | ▼ -0.15 % |
28/06 | 8.64 MNT | ▼ -0.47 % |
29/06 | -2.75 MNT | ▼ -131.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Counterparty/tögrög Mông Cổ cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Counterparty/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 8.75 MNT | ▼ -1.36 % |
10/06 — 16/06 | 7.44 MNT | ▼ -14.98 % |
17/06 — 23/06 | 8.6 MNT | ▲ 15.63 % |
24/06 — 30/06 | 8.68 MNT | ▲ 0.94 % |
01/07 — 07/07 | 8.38 MNT | ▼ -3.51 % |
08/07 — 14/07 | 7.27 MNT | ▼ -13.21 % |
15/07 — 21/07 | 7.27 MNT | ▲ 0.02 % |
22/07 — 28/07 | 7.59 MNT | ▲ 4.43 % |
29/07 — 04/08 | 7.66 MNT | ▲ 0.93 % |
05/08 — 11/08 | 7.34 MNT | ▼ -4.29 % |
12/08 — 18/08 | 7.31 MNT | ▼ -0.35 % |
19/08 — 25/08 | 0.44 MNT | ▼ -93.93 % |
Counterparty/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.64 MNT | ▼ -2.56 % |
07/2024 | 1.3 MNT | ▼ -84.94 % |
08/2024 | 1.26 MNT | ▼ -2.87 % |
09/2024 | 1.25 MNT | ▼ -0.91 % |
10/2024 | 1.16 MNT | ▼ -7.4 % |
11/2024 | 1.16 MNT | ▲ 0.21 % |
12/2024 | 1.81 MNT | ▲ 55.75 % |
01/2025 | 2.44 MNT | ▲ 34.65 % |
02/2025 | 6.48 MNT | ▲ 165.62 % |
03/2025 | 5.83 MNT | ▼ -9.95 % |
04/2025 | 5.09 MNT | ▼ -12.76 % |
05/2025 | -0.02 MNT | ▼ -100.45 % |
Counterparty/tögrög Mông Cổ thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.86 MNT |
Tối đa | 10.23 MNT |
Bình quân gia quyền | 7,566 MNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.86 MNT |
Tối đa | 13.82 MNT |
Bình quân gia quyền | 8,167 MNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.17 MNT |
Tối đa | 16,979 MNT |
Bình quân gia quyền | 6,171 MNT |
Chia sẻ một liên kết đến XCP/MNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Counterparty (XCP) đến tögrög Mông Cổ (MNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Counterparty (XCP) đến tögrög Mông Cổ (MNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: