Tỷ giá hối đoái Counterparty chống lại shilling Uganda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Counterparty tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XCP/UGX
Lịch sử thay đổi trong XCP/UGX tỷ giá
XCP/UGX tỷ giá
05 24, 2024
1 XCP = 33,713 UGX
▲ 0.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Counterparty/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Counterparty chi phí trong shilling Uganda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XCP/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XCP/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Counterparty/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XCP/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -7.1% (36,288 UGX — 33,713 UGX)
Thay đổi trong XCP/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -9.88% (37,409 UGX — 33,713 UGX)
Thay đổi trong XCP/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 84.74% (18,248 UGX — 33,713 UGX)
Thay đổi trong XCP/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce Counterparty tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 861.86% (3,505 UGX — 33,713 UGX)
Counterparty/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái
Counterparty/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 32,903 UGX | ▼ -2.4 % |
26/05 | 31,575 UGX | ▼ -4.04 % |
27/05 | 32,406 UGX | ▲ 2.63 % |
28/05 | 31,306 UGX | ▼ -3.4 % |
29/05 | 31,885 UGX | ▲ 1.85 % |
30/05 | 32,274 UGX | ▲ 1.22 % |
31/05 | 31,871 UGX | ▼ -1.25 % |
01/06 | 31,690 UGX | ▼ -0.57 % |
02/06 | 31,869 UGX | ▲ 0.57 % |
03/06 | 32,476 UGX | ▲ 1.91 % |
04/06 | 32,181 UGX | ▼ -0.91 % |
05/06 | 32,018 UGX | ▼ -0.5 % |
06/06 | 31,545 UGX | ▼ -1.48 % |
07/06 | 31,488 UGX | ▼ -0.18 % |
08/06 | 31,822 UGX | ▲ 1.06 % |
09/06 | 32,450 UGX | ▲ 1.97 % |
10/06 | 32,627 UGX | ▲ 0.55 % |
11/06 | 32,616 UGX | ▼ -0.03 % |
12/06 | 32,727 UGX | ▲ 0.34 % |
13/06 | 32,245 UGX | ▼ -1.47 % |
14/06 | 32,428 UGX | ▲ 0.57 % |
15/06 | 32,897 UGX | ▲ 1.45 % |
16/06 | 33,683 UGX | ▲ 2.39 % |
17/06 | 34,710 UGX | ▲ 3.05 % |
18/06 | 34,031 UGX | ▼ -1.96 % |
19/06 | 32,567 UGX | ▼ -4.3 % |
20/06 | 31,780 UGX | ▼ -2.42 % |
21/06 | 31,375 UGX | ▼ -1.28 % |
22/06 | 31,333 UGX | ▼ -0.13 % |
23/06 | 31,407 UGX | ▲ 0.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Counterparty/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Counterparty/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 32,862 UGX | ▼ -2.52 % |
03/06 — 09/06 | 31,378 UGX | ▼ -4.52 % |
10/06 — 16/06 | 29,168 UGX | ▼ -7.04 % |
17/06 — 23/06 | 33,874 UGX | ▲ 16.13 % |
24/06 — 30/06 | 33,384 UGX | ▼ -1.45 % |
01/07 — 07/07 | 30,549 UGX | ▼ -8.49 % |
08/07 — 14/07 | 28,051 UGX | ▼ -8.18 % |
15/07 — 21/07 | 27,770 UGX | ▼ -1 % |
22/07 — 28/07 | 27,712 UGX | ▼ -0.21 % |
29/07 — 04/08 | 28,339 UGX | ▲ 2.26 % |
05/08 — 11/08 | 27,702 UGX | ▼ -2.25 % |
12/08 — 18/08 | 26,971 UGX | ▼ -2.64 % |
Counterparty/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 32,688 UGX | ▼ -3.04 % |
07/2024 | 23,198 UGX | ▼ -29.03 % |
08/2024 | 21,496 UGX | ▼ -7.33 % |
09/2024 | 21,679 UGX | ▲ 0.85 % |
10/2024 | 19,902 UGX | ▼ -8.2 % |
11/2024 | 19,726 UGX | ▼ -0.88 % |
12/2024 | 33,203 UGX | ▲ 68.32 % |
01/2025 | 39,448 UGX | ▲ 18.81 % |
02/2025 | 75,452 UGX | ▲ 91.27 % |
03/2025 | 70,724 UGX | ▼ -6.27 % |
04/2025 | 54,596 UGX | ▼ -22.8 % |
05/2025 | 52,340 UGX | ▼ -4.13 % |
Counterparty/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33,547 UGX |
Tối đa | 37,717 UGX |
Bình quân gia quyền | 35,023 UGX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 33,280 UGX |
Tối đa | 52,462 UGX |
Bình quân gia quyền | 38,458 UGX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9,656 UGX |
Tối đa | 52,462 UGX |
Bình quân gia quyền | 20,315 UGX |
Chia sẻ một liên kết đến XCP/UGX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Counterparty (XCP) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Counterparty (XCP) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: