Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XDR/MITH
Lịch sử thay đổi trong XDR/MITH tỷ giá
XDR/MITH tỷ giá
04 28, 2024
1 XDR = 1,850 MITH
▼ -3.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Quyền rút vốn đặc biệt/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Quyền rút vốn đặc biệt chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XDR/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XDR/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XDR/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 90.56% (970.8 MITH — 1,850 MITH)
Thay đổi trong XDR/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 32.64% (1,395 MITH — 1,850 MITH)
Thay đổi trong XDR/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 293.41% (470.23 MITH — 1,850 MITH)
Thay đổi trong XDR/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 28, 2024) cáce Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 371.62% (392.26 MITH — 1,850 MITH)
Quyền rút vốn đặc biệt/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Quyền rút vốn đặc biệt/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 1,966 MITH | ▲ 6.28 % |
30/04 | 2,140 MITH | ▲ 8.82 % |
01/05 | 2,163 MITH | ▲ 1.11 % |
02/05 | 2,312 MITH | ▲ 6.89 % |
03/05 | 2,316 MITH | ▲ 0.14 % |
04/05 | 2,332 MITH | ▲ 0.72 % |
05/05 | 2,377 MITH | ▲ 1.9 % |
06/05 | 2,312 MITH | ▼ -2.7 % |
07/05 | 2,308 MITH | ▼ -0.19 % |
08/05 | 2,263 MITH | ▼ -1.95 % |
09/05 | 2,288 MITH | ▲ 1.1 % |
10/05 | 2,343 MITH | ▲ 2.42 % |
11/05 | 2,382 MITH | ▲ 1.62 % |
12/05 | 2,990 MITH | ▲ 25.56 % |
13/05 | 4,145 MITH | ▲ 38.61 % |
14/05 | 4,403 MITH | ▲ 6.22 % |
15/05 | 4,132 MITH | ▼ -6.14 % |
16/05 | 4,088 MITH | ▼ -1.06 % |
17/05 | 3,946 MITH | ▼ -3.48 % |
18/05 | 3,690 MITH | ▼ -6.49 % |
19/05 | 3,572 MITH | ▼ -3.21 % |
20/05 | 3,511 MITH | ▼ -1.7 % |
21/05 | 3,434 MITH | ▼ -2.18 % |
22/05 | 3,473 MITH | ▲ 1.13 % |
23/05 | 3,477 MITH | ▲ 0.11 % |
24/05 | 3,502 MITH | ▲ 0.72 % |
25/05 | 3,652 MITH | ▲ 4.29 % |
26/05 | 3,808 MITH | ▲ 4.27 % |
27/05 | 3,864 MITH | ▲ 1.45 % |
28/05 | 3,980 MITH | ▲ 3.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Quyền rút vốn đặc biệt/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Quyền rút vốn đặc biệt/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 1,767 MITH | ▼ -4.51 % |
06/05 — 12/05 | 1,730 MITH | ▼ -2.07 % |
13/05 — 19/05 | 1,356 MITH | ▼ -21.59 % |
20/05 — 26/05 | 1,161 MITH | ▼ -14.39 % |
27/05 — 02/06 | 1,219 MITH | ▲ 5.02 % |
03/06 — 09/06 | 1,359 MITH | ▲ 11.48 % |
10/06 — 16/06 | 1,303 MITH | ▼ -4.16 % |
17/06 — 23/06 | 1,321 MITH | ▲ 1.37 % |
24/06 — 30/06 | 1,376 MITH | ▲ 4.19 % |
01/07 — 07/07 | 2,472 MITH | ▲ 79.67 % |
08/07 — 14/07 | 2,071 MITH | ▼ -16.24 % |
15/07 — 21/07 | 2,395 MITH | ▲ 15.66 % |
Quyền rút vốn đặc biệt/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 1,895 MITH | ▲ 2.44 % |
06/2024 | 1,970 MITH | ▲ 3.96 % |
07/2024 | 2,199 MITH | ▲ 11.64 % |
08/2024 | 2,186 MITH | ▼ -0.61 % |
09/2024 | 2,394 MITH | ▲ 9.54 % |
10/2024 | 6,323 MITH | ▲ 164.08 % |
11/2024 | 6,370 MITH | ▲ 0.74 % |
12/2024 | 3,218 MITH | ▼ -49.49 % |
01/2025 | 4,308 MITH | ▲ 33.86 % |
02/2025 | 3,404 MITH | ▼ -20.99 % |
03/2025 | 3,249 MITH | ▼ -4.55 % |
04/2025 | 5,069 MITH | ▲ 56.03 % |
Quyền rút vốn đặc biệt/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,083 MITH |
Tối đa | 1,991 MITH |
Bình quân gia quyền | 1,506 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 949.72 MITH |
Tối đa | 1,991 MITH |
Bình quân gia quyền | 1,306 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 528.33 MITH |
Tối đa | 2,187 MITH |
Bình quân gia quyền | 1,150 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến XDR/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: