Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XDR/MTL

Lịch sử thay đổi trong XDR/MTL tỷ giá

XDR/MTL tỷ giá

06 10, 2024
1 XDR = 0.90076626 MTL
▲ 2.07 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Quyền rút vốn đặc biệt/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Quyền rút vốn đặc biệt chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XDR/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XDR/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XDR/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 12, 2024 — 06 10, 2024) các Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 30.98% (0.6877154 MTL — 0.90076626 MTL)

Thay đổi trong XDR/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 13, 2024 — 06 10, 2024) các Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 76.83% (0.50940109 MTL — 0.90076626 MTL)

Thay đổi trong XDR/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 12, 2023 — 06 10, 2024) các Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -22.86% (1.167664 MTL — 0.90076626 MTL)

Thay đổi trong XDR/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 10, 2024) cáce Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -83.33% (5.40419 MTL — 0.90076626 MTL)

Quyền rút vốn đặc biệt/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Quyền rút vốn đặc biệt/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/06 0.92090497 MTL ▲ 2.24 %
12/06 0.95113021 MTL ▲ 3.28 %
13/06 0.9523766 MTL ▲ 0.13 %
14/06 0.90713706 MTL ▼ -4.75 %
15/06 0.87259705 MTL ▼ -3.81 %
16/06 0.84388878 MTL ▼ -3.29 %
17/06 0.83550778 MTL ▼ -0.99 %
18/06 0.86982678 MTL ▲ 4.11 %
19/06 0.86524194 MTL ▼ -0.53 %
20/06 0.83135036 MTL ▼ -3.92 %
21/06 0.83116691 MTL ▼ -0.02 %
22/06 0.86221543 MTL ▲ 3.74 %
23/06 0.86123818 MTL ▼ -0.11 %
24/06 0.85096901 MTL ▼ -1.19 %
25/06 0.8566672 MTL ▲ 0.67 %
26/06 0.85717499 MTL ▲ 0.06 %
27/06 0.85460253 MTL ▼ -0.3 %
28/06 0.86249007 MTL ▲ 0.92 %
29/06 0.85640996 MTL ▼ -0.7 %
30/06 0.88225292 MTL ▲ 3.02 %
01/07 0.94777041 MTL ▲ 7.43 %
02/07 0.95248312 MTL ▲ 0.5 %
03/07 0.98747776 MTL ▲ 3.67 %
04/07 1.025875 MTL ▲ 3.89 %
05/07 1.021264 MTL ▼ -0.45 %
06/07 1.022906 MTL ▲ 0.16 %
07/07 1.079154 MTL ▲ 5.5 %
08/07 1.145564 MTL ▲ 6.15 %
09/07 1.153973 MTL ▲ 0.73 %
10/07 1.140679 MTL ▼ -1.15 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Quyền rút vốn đặc biệt/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Quyền rút vốn đặc biệt/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 0.82689023 MTL ▼ -8.2 %
24/06 — 30/06 0.83998044 MTL ▲ 1.58 %
01/07 — 07/07 0.86627429 MTL ▲ 3.13 %
08/07 — 14/07 1.181687 MTL ▲ 36.41 %
15/07 — 21/07 1.082687 MTL ▼ -8.38 %
22/07 — 28/07 1.118089 MTL ▲ 3.27 %
29/07 — 04/08 1.084015 MTL ▼ -3.05 %
05/08 — 11/08 1.067296 MTL ▼ -1.54 %
12/08 — 18/08 0.99321864 MTL ▼ -6.94 %
19/08 — 25/08 0.98407203 MTL ▼ -0.92 %
26/08 — 01/09 1.108808 MTL ▲ 12.68 %
02/09 — 08/09 1.376655 MTL ▲ 24.16 %

Quyền rút vốn đặc biệt/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.87387746 MTL ▼ -2.99 %
08/2024 1.142182 MTL ▲ 30.7 %
09/2024 0.94742009 MTL ▼ -17.05 %
10/2024 0.74180649 MTL ▼ -21.7 %
11/2024 0.70141153 MTL ▼ -5.45 %
12/2024 0.69331813 MTL ▼ -1.15 %
01/2025 0.77211395 MTL ▲ 11.37 %
02/2025 0.51630823 MTL ▼ -33.13 %
03/2025 0.4476501 MTL ▼ -13.3 %
04/2025 0.56245472 MTL ▲ 25.65 %
05/2025 0.51387016 MTL ▼ -8.64 %
06/2025 0.6643819 MTL ▲ 29.29 %

Quyền rút vốn đặc biệt/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.62380451 MTL
Tối đa 0.88074373 MTL
Bình quân gia quyền 0.7023103 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.51811716 MTL
Tối đa 0.88074373 MTL
Bình quân gia quyền 0.6723501 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.45847851 MTL
Tối đa 1.108575 MTL
Bình quân gia quyền 0.81145714 MTL

Chia sẻ một liên kết đến XDR/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu