Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XDR/RKN
Lịch sử thay đổi trong XDR/RKN tỷ giá
XDR/RKN tỷ giá
05 03, 2024
1 XDR = 17.8084 RKN
▼ -1.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Quyền rút vốn đặc biệt/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Quyền rút vốn đặc biệt chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XDR/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XDR/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XDR/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 52.61% (11.6693 RKN — 17.8084 RKN)
Thay đổi trong XDR/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 68.15% (10.591 RKN — 17.8084 RKN)
Thay đổi trong XDR/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 180.21% (6.355454 RKN — 17.8084 RKN)
Thay đổi trong XDR/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -8.55% (19.4731 RKN — 17.8084 RKN)
Quyền rút vốn đặc biệt/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
Quyền rút vốn đặc biệt/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 18.4939 RKN | ▲ 3.85 % |
06/05 | 17.8026 RKN | ▼ -3.74 % |
07/05 | 18.1903 RKN | ▲ 2.18 % |
08/05 | 17.0746 RKN | ▼ -6.13 % |
09/05 | 17.1647 RKN | ▲ 0.53 % |
10/05 | 18.4233 RKN | ▲ 7.33 % |
11/05 | 19.1638 RKN | ▲ 4.02 % |
12/05 | 18.099 RKN | ▼ -5.56 % |
13/05 | 19.1156 RKN | ▲ 5.62 % |
14/05 | 20.8524 RKN | ▲ 9.09 % |
15/05 | 24.0196 RKN | ▲ 15.19 % |
16/05 | 25.8439 RKN | ▲ 7.6 % |
17/05 | 27.5444 RKN | ▲ 6.58 % |
18/05 | 23.9981 RKN | ▼ -12.87 % |
19/05 | 19.6459 RKN | ▼ -18.14 % |
20/05 | 19.0477 RKN | ▼ -3.04 % |
21/05 | 20.7557 RKN | ▲ 8.97 % |
22/05 | 25.3504 RKN | ▲ 22.14 % |
23/05 | 27.6274 RKN | ▲ 8.98 % |
24/05 | 27.2305 RKN | ▼ -1.44 % |
25/05 | 27.5465 RKN | ▲ 1.16 % |
26/05 | 24.5362 RKN | ▼ -10.93 % |
27/05 | 22.2195 RKN | ▼ -9.44 % |
28/05 | 25.5341 RKN | ▲ 14.92 % |
29/05 | 26.8595 RKN | ▲ 5.19 % |
30/05 | 27.5458 RKN | ▲ 2.56 % |
31/05 | 28.3498 RKN | ▲ 2.92 % |
01/06 | 29.5075 RKN | ▲ 4.08 % |
02/06 | 29.4451 RKN | ▼ -0.21 % |
03/06 | 29.2506 RKN | ▼ -0.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Quyền rút vốn đặc biệt/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Quyền rút vốn đặc biệt/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 15.4371 RKN | ▼ -13.32 % |
13/05 — 19/05 | 18.3335 RKN | ▲ 18.76 % |
20/05 — 26/05 | 21.4719 RKN | ▲ 17.12 % |
27/05 — 02/06 | 19.2633 RKN | ▼ -10.29 % |
03/06 — 09/06 | 22.5761 RKN | ▲ 17.2 % |
10/06 — 16/06 | 9.221285 RKN | ▼ -59.15 % |
17/06 — 23/06 | 15.013 RKN | ▲ 62.81 % |
24/06 — 30/06 | 17.9803 RKN | ▲ 19.77 % |
01/07 — 07/07 | 28.5352 RKN | ▲ 58.7 % |
08/07 — 14/07 | 29.2369 RKN | ▲ 2.46 % |
15/07 — 21/07 | 29.208 RKN | ▼ -0.1 % |
22/07 — 28/07 | 31.5349 RKN | ▲ 7.97 % |
Quyền rút vốn đặc biệt/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.3713 RKN | ▼ -2.45 % |
07/2024 | 18.3061 RKN | ▲ 5.38 % |
08/2024 | 22.0691 RKN | ▲ 20.56 % |
09/2024 | 24.2437 RKN | ▲ 9.85 % |
10/2024 | 23.9553 RKN | ▼ -1.19 % |
10/2024 | 25.0143 RKN | ▲ 4.42 % |
11/2024 | 26.2512 RKN | ▲ 4.94 % |
12/2024 | 29.4738 RKN | ▲ 12.28 % |
01/2025 | 29.6069 RKN | ▲ 0.45 % |
02/2025 | 26.5507 RKN | ▼ -10.32 % |
03/2025 | 57.6752 RKN | ▲ 117.23 % |
04/2025 | 57.0523 RKN | ▼ -1.08 % |
Quyền rút vốn đặc biệt/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.4119 RKN |
Tối đa | 18.2548 RKN |
Bình quân gia quyền | 14.5899 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.89369 RKN |
Tối đa | 18.2548 RKN |
Bình quân gia quyền | 11.5252 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.89369 RKN |
Tối đa | 18.2548 RKN |
Bình quân gia quyền | 8.766004 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến XDR/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: