Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XDR/WABI
Lịch sử thay đổi trong XDR/WABI tỷ giá
XDR/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 XDR = 1,029 WABI
▲ 0.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Quyền rút vốn đặc biệt/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Quyền rút vốn đặc biệt chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XDR/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XDR/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XDR/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 17.47% (876.32 WABI — 1,029 WABI)
Thay đổi trong XDR/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10197.61% (9.996591 WABI — 1,029 WABI)
Thay đổi trong XDR/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3105.78% (32.1111 WABI — 1,029 WABI)
Thay đổi trong XDR/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 5462.89% (18.505 WABI — 1,029 WABI)
Quyền rút vốn đặc biệt/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
Quyền rút vốn đặc biệt/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 1,234 WABI | ▲ 19.85 % |
31/05 | 1,108 WABI | ▼ -10.16 % |
01/06 | 892.68 WABI | ▼ -19.46 % |
02/06 | 1,175 WABI | ▲ 31.61 % |
03/06 | 1,685 WABI | ▲ 43.45 % |
04/06 | 1,760 WABI | ▲ 4.44 % |
05/06 | 995.19 WABI | ▼ -43.46 % |
06/06 | 1,564 WABI | ▲ 57.13 % |
07/06 | 1,455 WABI | ▼ -6.97 % |
08/06 | 801.97 WABI | ▼ -44.87 % |
09/06 | 709.05 WABI | ▼ -11.59 % |
10/06 | 586.62 WABI | ▼ -17.27 % |
11/06 | 726.69 WABI | ▲ 23.88 % |
12/06 | 1,138 WABI | ▲ 56.53 % |
13/06 | 751.78 WABI | ▼ -33.91 % |
14/06 | 454.51 WABI | ▼ -39.54 % |
15/06 | 468.31 WABI | ▲ 3.03 % |
16/06 | 927.09 WABI | ▲ 97.97 % |
17/06 | 965 WABI | ▲ 4.09 % |
18/06 | 741.98 WABI | ▼ -23.11 % |
19/06 | 731.52 WABI | ▼ -1.41 % |
20/06 | 962.25 WABI | ▲ 31.54 % |
21/06 | 1,045 WABI | ▲ 8.56 % |
22/06 | 1,053 WABI | ▲ 0.77 % |
23/06 | 1,109 WABI | ▲ 5.37 % |
24/06 | 1,114 WABI | ▲ 0.48 % |
25/06 | 1,130 WABI | ▲ 1.38 % |
26/06 | 1,143 WABI | ▲ 1.17 % |
27/06 | 1,131 WABI | ▼ -1.06 % |
28/06 | 1,114 WABI | ▼ -1.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Quyền rút vốn đặc biệt/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Quyền rút vốn đặc biệt/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 1,025 WABI | ▼ -0.41 % |
10/06 — 16/06 | 1,132 WABI | ▲ 10.38 % |
17/06 — 23/06 | 1,271 WABI | ▲ 12.27 % |
24/06 — 30/06 | 5,395 WABI | ▲ 324.63 % |
01/07 — 07/07 | 15,045 WABI | ▲ 178.87 % |
08/07 — 14/07 | 23,317 WABI | ▲ 54.98 % |
15/07 — 21/07 | 47,418 WABI | ▲ 103.36 % |
22/07 — 28/07 | 121,207 WABI | ▲ 155.61 % |
29/07 — 04/08 | 27,847 WABI | ▼ -77.02 % |
05/08 — 11/08 | 46,199 WABI | ▲ 65.9 % |
12/08 — 18/08 | 77,138 WABI | ▲ 66.97 % |
19/08 — 25/08 | 75,907 WABI | ▼ -1.6 % |
Quyền rút vốn đặc biệt/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,002 WABI | ▼ -2.67 % |
07/2024 | 782.61 WABI | ▼ -21.89 % |
08/2024 | 551.44 WABI | ▼ -29.54 % |
09/2024 | 302.77 WABI | ▼ -45.09 % |
10/2024 | 346.93 WABI | ▲ 14.59 % |
11/2024 | 304.15 WABI | ▼ -12.33 % |
12/2024 | 383.5 WABI | ▲ 26.09 % |
01/2025 | 336.14 WABI | ▼ -12.35 % |
02/2025 | 308.32 WABI | ▼ -8.28 % |
03/2025 | 6,122 WABI | ▲ 1885.65 % |
04/2025 | 15,837 WABI | ▲ 158.68 % |
05/2025 | 22,931 WABI | ▲ 44.8 % |
Quyền rút vốn đặc biệt/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 409.98 WABI |
Tối đa | 1,031 WABI |
Bình quân gia quyền | 749.52 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.639273 WABI |
Tối đa | 1,031 WABI |
Bình quân gia quyền | 303.33 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.886857 WABI |
Tối đa | 1,031 WABI |
Bình quân gia quyền | 88.9471 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến XDR/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: