Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt chống lại Zilliqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XDR/ZIL
Lịch sử thay đổi trong XDR/ZIL tỷ giá
XDR/ZIL tỷ giá
05 15, 2024
1 XDR = 55.5948 ZIL
▼ -0.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Quyền rút vốn đặc biệt/Zilliqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Quyền rút vốn đặc biệt chi phí trong Zilliqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XDR/ZIL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XDR/ZIL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt/Zilliqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XDR/ZIL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 8.38% (51.297 ZIL — 55.5948 ZIL)
Thay đổi trong XDR/ZIL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 2.18% (54.4108 ZIL — 55.5948 ZIL)
Thay đổi trong XDR/ZIL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 8.95% (51.0267 ZIL — 55.5948 ZIL)
Thay đổi trong XDR/ZIL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (05 09, 2018 — 05 15, 2024) cáce Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 542.74% (8.64961 ZIL — 55.5948 ZIL)
Quyền rút vốn đặc biệt/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái
Quyền rút vốn đặc biệt/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 57.2819 ZIL | ▲ 3.03 % |
17/05 | 58.2073 ZIL | ▲ 1.62 % |
18/05 | 58.1352 ZIL | ▼ -0.12 % |
19/05 | 56.9622 ZIL | ▼ -2.02 % |
20/05 | 54.3104 ZIL | ▼ -4.66 % |
21/05 | 53.2594 ZIL | ▼ -1.94 % |
22/05 | 52.5457 ZIL | ▼ -1.34 % |
23/05 | 51.8366 ZIL | ▼ -1.35 % |
24/05 | 51.7413 ZIL | ▼ -0.18 % |
25/05 | 53.712 ZIL | ▲ 3.81 % |
26/05 | 54.2231 ZIL | ▲ 0.95 % |
27/05 | 55.4826 ZIL | ▲ 2.32 % |
28/05 | 54.9743 ZIL | ▼ -0.92 % |
29/05 | 57.7133 ZIL | ▲ 4.98 % |
30/05 | 60.1976 ZIL | ▲ 4.3 % |
31/05 | 61.8366 ZIL | ▲ 2.72 % |
01/06 | 60.6214 ZIL | ▼ -1.97 % |
02/06 | 58.5268 ZIL | ▼ -3.46 % |
03/06 | 56.9029 ZIL | ▼ -2.77 % |
04/06 | 56.8559 ZIL | ▼ -0.08 % |
05/06 | 56.6134 ZIL | ▼ -0.43 % |
06/06 | 58.4956 ZIL | ▲ 3.32 % |
07/06 | 60.1211 ZIL | ▲ 2.78 % |
08/06 | 59.5656 ZIL | ▼ -0.92 % |
09/06 | 59.8116 ZIL | ▲ 0.41 % |
10/06 | 61.319 ZIL | ▲ 2.52 % |
11/06 | 61.8246 ZIL | ▲ 0.82 % |
12/06 | 62.8275 ZIL | ▲ 1.62 % |
13/06 | 63.8724 ZIL | ▲ 1.66 % |
14/06 | 64.7688 ZIL | ▲ 1.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Quyền rút vốn đặc biệt/Zilliqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Quyền rút vốn đặc biệt/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 53.6139 ZIL | ▼ -3.56 % |
27/05 — 02/06 | 45.3379 ZIL | ▼ -15.44 % |
03/06 — 09/06 | 50.8245 ZIL | ▲ 12.1 % |
10/06 — 16/06 | 45.9376 ZIL | ▼ -9.62 % |
17/06 — 23/06 | 43.3672 ZIL | ▼ -5.6 % |
24/06 — 30/06 | 45.9909 ZIL | ▲ 6.05 % |
01/07 — 07/07 | 63.8575 ZIL | ▲ 38.85 % |
08/07 — 14/07 | 60.475 ZIL | ▼ -5.3 % |
15/07 — 21/07 | 64.2682 ZIL | ▲ 6.27 % |
22/07 — 28/07 | 63.4881 ZIL | ▼ -1.21 % |
29/07 — 04/08 | 67.9899 ZIL | ▲ 7.09 % |
05/08 — 11/08 | 70.0975 ZIL | ▲ 3.1 % |
Quyền rút vốn đặc biệt/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 53.4192 ZIL | ▼ -3.91 % |
07/2024 | 55.1545 ZIL | ▲ 3.25 % |
08/2024 | 75.5216 ZIL | ▲ 36.93 % |
09/2024 | 69.1208 ZIL | ▼ -8.48 % |
10/2024 | 64.2111 ZIL | ▼ -7.1 % |
11/2024 | 59.0367 ZIL | ▼ -8.06 % |
12/2024 | 48.4324 ZIL | ▼ -17.96 % |
01/2025 | 64.7113 ZIL | ▲ 33.61 % |
02/2025 | 41.1227 ZIL | ▼ -36.45 % |
03/2025 | 32.3351 ZIL | ▼ -21.37 % |
04/2025 | 49.3718 ZIL | ▲ 52.69 % |
05/2025 | 50.9109 ZIL | ▲ 3.12 % |
Quyền rút vốn đặc biệt/Zilliqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 46.6923 ZIL |
Tối đa | 55.1847 ZIL |
Bình quân gia quyền | 50.8378 ZIL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 32.0653 ZIL |
Tối đa | 55.1847 ZIL |
Bình quân gia quyền | 43.7395 ZIL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 32.0653 ZIL |
Tối đa | 79.1804 ZIL |
Bình quân gia quyền | 57.3194 ZIL |
Chia sẻ một liên kết đến XDR/ZIL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: