Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Agoras Tokens

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/AGRS

Lịch sử thay đổi trong XEM/AGRS tỷ giá

XEM/AGRS tỷ giá

05 25, 2024
1 XEM = 0.01145755 AGRS
▲ 0.57 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Agoras Tokens, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Agoras Tokens.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/AGRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/AGRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Agoras Tokens, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XEM/AGRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 17.89% (0.00971862 AGRS — 0.01145755 AGRS)

Thay đổi trong XEM/AGRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 217.74% (0.00360597 AGRS — 0.01145755 AGRS)

Thay đổi trong XEM/AGRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -82.07% (0.06389843 AGRS — 0.01145755 AGRS)

Thay đổi trong XEM/AGRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -95.2% (0.23846818 AGRS — 0.01145755 AGRS)

NEM/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái

NEM/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

26/05 0.01099772 AGRS ▼ -4.01 %
27/05 0.01052863 AGRS ▼ -4.27 %
28/05 0.01080907 AGRS ▲ 2.66 %
29/05 0.01113528 AGRS ▲ 3.02 %
30/05 0.01193894 AGRS ▲ 7.22 %
31/05 0.01212412 AGRS ▲ 1.55 %
01/06 0.01230976 AGRS ▲ 1.53 %
02/06 0.0122865 AGRS ▼ -0.19 %
03/06 0.011857 AGRS ▼ -3.5 %
04/06 0.01163247 AGRS ▼ -1.89 %
05/06 0.01206314 AGRS ▲ 3.7 %
06/06 0.01231298 AGRS ▲ 2.07 %
07/06 0.01272098 AGRS ▲ 3.31 %
08/06 0.01319566 AGRS ▲ 3.73 %
09/06 0.01408476 AGRS ▲ 6.74 %
10/06 0.01475533 AGRS ▲ 4.76 %
11/06 0.01490774 AGRS ▲ 1.03 %
12/06 0.01545634 AGRS ▲ 3.68 %
13/06 0.0162596 AGRS ▲ 5.2 %
14/06 0.01601438 AGRS ▼ -1.51 %
15/06 0.01509251 AGRS ▼ -5.76 %
16/06 0.01530859 AGRS ▲ 1.43 %
17/06 0.01481821 AGRS ▼ -3.2 %
18/06 0.01507983 AGRS ▲ 1.77 %
19/06 0.0142347 AGRS ▼ -5.6 %
20/06 0.01405097 AGRS ▼ -1.29 %
21/06 0.01565872 AGRS ▲ 11.44 %
22/06 0.01478609 AGRS ▼ -5.57 %
23/06 0.01412708 AGRS ▼ -4.46 %
24/06 0.01429084 AGRS ▲ 1.16 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Agoras Tokens cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NEM/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.01278193 AGRS ▲ 11.56 %
03/06 — 09/06 0.01320057 AGRS ▲ 3.28 %
10/06 — 16/06 0.02422935 AGRS ▲ 83.55 %
17/06 — 23/06 0.02640908 AGRS ▲ 9 %
24/06 — 30/06 0.02235648 AGRS ▼ -15.35 %
01/07 — 07/07 0.02017884 AGRS ▼ -9.74 %
08/07 — 14/07 0.02227533 AGRS ▲ 10.39 %
15/07 — 21/07 0.02125627 AGRS ▼ -4.57 %
22/07 — 28/07 0.02218299 AGRS ▲ 4.36 %
29/07 — 04/08 0.02801856 AGRS ▲ 26.31 %
05/08 — 11/08 0.02610249 AGRS ▼ -6.84 %
12/08 — 18/08 0.02488831 AGRS ▼ -4.65 %

NEM/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0121566 AGRS ▲ 6.1 %
07/2024 0.01228659 AGRS ▲ 1.07 %
08/2024 0.01035931 AGRS ▼ -15.69 %
09/2024 0.01743828 AGRS ▲ 68.33 %
10/2024 0.01388771 AGRS ▼ -20.36 %
11/2024 -0.00302525 AGRS ▼ -121.78 %
12/2024 -0.00259718 AGRS ▼ -14.15 %
01/2025 -0.00258364 AGRS ▼ -0.52 %
02/2025 -0.00084097 AGRS ▼ -67.45 %
03/2025 -0.00198888 AGRS ▲ 136.5 %
04/2025 -0.00166438 AGRS ▼ -16.32 %
05/2025 -0.00178949 AGRS ▲ 7.52 %

NEM/Agoras Tokens thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00937951 AGRS
Tối đa 0.01291839 AGRS
Bình quân gia quyền 0.0114219 AGRS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00371012 AGRS
Tối đa 0.01291839 AGRS
Bình quân gia quyền 0.00932578 AGRS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00371012 AGRS
Tối đa 0.19743184 AGRS
Bình quân gia quyền 0.06526229 AGRS

Chia sẻ một liên kết đến XEM/AGRS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu