Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/DAT
Lịch sử thay đổi trong XEM/DAT tỷ giá
XEM/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 XEM = 104.8 DAT
▼ -0.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các NEM tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 36.72% (76.6526 DAT — 104.8 DAT)
Thay đổi trong XEM/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các NEM tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 44.56% (72.4916 DAT — 104.8 DAT)
Thay đổi trong XEM/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các NEM tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 117.46% (48.1908 DAT — 104.8 DAT)
Thay đổi trong XEM/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 65.11% (63.4728 DAT — 104.8 DAT)
NEM/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 109.53 DAT | ▲ 4.52 % |
28/06 | 109.05 DAT | ▼ -0.43 % |
29/06 | 108.85 DAT | ▼ -0.19 % |
30/06 | 110.51 DAT | ▲ 1.52 % |
01/07 | 107.16 DAT | ▼ -3.03 % |
02/07 | 104.6 DAT | ▼ -2.39 % |
03/07 | 94.4407 DAT | ▼ -9.71 % |
04/07 | 99.8186 DAT | ▲ 5.69 % |
05/07 | 107.32 DAT | ▲ 7.51 % |
06/07 | 109.63 DAT | ▲ 2.15 % |
07/07 | 104.72 DAT | ▼ -4.48 % |
08/07 | 65.7805 DAT | ▼ -37.19 % |
09/07 | 71.7342 DAT | ▲ 9.05 % |
10/07 | 93.6702 DAT | ▲ 30.58 % |
11/07 | 100.85 DAT | ▲ 7.67 % |
12/07 | 103.84 DAT | ▲ 2.97 % |
13/07 | 101.19 DAT | ▼ -2.56 % |
14/07 | 100.58 DAT | ▼ -0.61 % |
15/07 | 96.304 DAT | ▼ -4.25 % |
16/07 | 96.2436 DAT | ▼ -0.06 % |
17/07 | 98.6178 DAT | ▲ 2.47 % |
18/07 | 104.35 DAT | ▲ 5.82 % |
19/07 | 104.61 DAT | ▲ 0.25 % |
20/07 | 99.1949 DAT | ▼ -5.18 % |
21/07 | 107.99 DAT | ▲ 8.87 % |
22/07 | 122.46 DAT | ▲ 13.39 % |
23/07 | 144 DAT | ▲ 17.6 % |
24/07 | 147.41 DAT | ▲ 2.36 % |
25/07 | 138.99 DAT | ▼ -5.71 % |
26/07 | 137.02 DAT | ▼ -1.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 98.3748 DAT | ▼ -6.13 % |
08/07 — 14/07 | 118.67 DAT | ▲ 20.63 % |
15/07 — 21/07 | 119.71 DAT | ▲ 0.88 % |
22/07 — 28/07 | 150.06 DAT | ▲ 25.35 % |
29/07 — 04/08 | 114.88 DAT | ▼ -23.45 % |
05/08 — 11/08 | 109.09 DAT | ▼ -5.04 % |
12/08 — 18/08 | 115.59 DAT | ▲ 5.96 % |
19/08 — 25/08 | 95.8049 DAT | ▼ -17.12 % |
26/08 — 01/09 | 127.13 DAT | ▲ 32.69 % |
02/09 — 08/09 | 129.27 DAT | ▲ 1.68 % |
09/09 — 15/09 | 182.22 DAT | ▲ 40.97 % |
16/09 — 22/09 | 180.74 DAT | ▼ -0.81 % |
NEM/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 103.16 DAT | ▼ -1.56 % |
08/2024 | 103.61 DAT | ▲ 0.44 % |
09/2024 | 100.19 DAT | ▼ -3.31 % |
10/2024 | 118.34 DAT | ▲ 18.12 % |
11/2024 | 296.83 DAT | ▲ 150.83 % |
12/2024 | 330.77 DAT | ▲ 11.43 % |
01/2025 | 365.2 DAT | ▲ 10.41 % |
02/2025 | 175.15 DAT | ▼ -52.04 % |
03/2025 | 214.21 DAT | ▲ 22.3 % |
04/2025 | 242.58 DAT | ▲ 13.24 % |
05/2025 | 242.42 DAT | ▼ -0.07 % |
06/2025 | 321.45 DAT | ▲ 32.6 % |
NEM/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 61.7365 DAT |
Tối đa | 116.05 DAT |
Bình quân gia quyền | 81.9351 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 55.8263 DAT |
Tối đa | 116.05 DAT |
Bình quân gia quyền | 78.1081 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 47.4408 DAT |
Tối đa | 200.26 DAT |
Bình quân gia quyền | 97.1607 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: