Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Dogecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Dogecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/DOGE
Lịch sử thay đổi trong XEM/DOGE tỷ giá
XEM/DOGE tỷ giá
05 24, 2024
1 XEM = 0.22732828 DOGE
▼ -3.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Dogecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Dogecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/DOGE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/DOGE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Dogecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/DOGE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Dogecoin tiền tệ thay đổi bởi -13.06% (0.26146233 DOGE — 0.22732828 DOGE)
Thay đổi trong XEM/DOGE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Dogecoin tiền tệ thay đổi bởi -49.29% (0.44831011 DOGE — 0.22732828 DOGE)
Thay đổi trong XEM/DOGE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Dogecoin tiền tệ thay đổi bởi -48.63% (0.44254446 DOGE — 0.22732828 DOGE)
Thay đổi trong XEM/DOGE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 02, 2017 — 05 24, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Dogecoin tiền tệ thay đổi bởi -99.67% (68.6761 DOGE — 0.22732828 DOGE)
NEM/Dogecoin dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/Dogecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 0.22384494 DOGE | ▼ -1.53 % |
26/05 | 0.21945462 DOGE | ▼ -1.96 % |
27/05 | 0.21896419 DOGE | ▼ -0.22 % |
28/05 | 0.22486736 DOGE | ▲ 2.7 % |
29/05 | 0.22346348 DOGE | ▼ -0.62 % |
30/05 | 0.22613727 DOGE | ▲ 1.2 % |
31/05 | 0.2346117 DOGE | ▲ 3.75 % |
01/06 | 0.23673637 DOGE | ▲ 0.91 % |
02/06 | 0.23238387 DOGE | ▼ -1.84 % |
03/06 | 0.21403906 DOGE | ▼ -7.89 % |
04/06 | 0.20927524 DOGE | ▼ -2.23 % |
05/06 | 0.21300836 DOGE | ▲ 1.78 % |
06/06 | 0.21740713 DOGE | ▲ 2.07 % |
07/06 | 0.22334636 DOGE | ▲ 2.73 % |
08/06 | 0.22332706 DOGE | ▼ -0.01 % |
09/06 | 0.22386779 DOGE | ▲ 0.24 % |
10/06 | 0.22409416 DOGE | ▲ 0.1 % |
11/06 | 0.21969176 DOGE | ▼ -1.96 % |
12/06 | 0.21034351 DOGE | ▼ -4.26 % |
13/06 | 0.2060709 DOGE | ▼ -2.03 % |
14/06 | 0.2095453 DOGE | ▲ 1.69 % |
15/06 | 0.21074762 DOGE | ▲ 0.57 % |
16/06 | 0.21662511 DOGE | ▲ 2.79 % |
17/06 | 0.21895809 DOGE | ▲ 1.08 % |
18/06 | 0.21818145 DOGE | ▼ -0.35 % |
19/06 | 0.21676676 DOGE | ▼ -0.65 % |
20/06 | 0.20703851 DOGE | ▼ -4.49 % |
21/06 | 0.20034164 DOGE | ▼ -3.23 % |
22/06 | 0.20205469 DOGE | ▲ 0.86 % |
23/06 | 0.20177179 DOGE | ▼ -0.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Dogecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/Dogecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.23837737 DOGE | ▲ 4.86 % |
03/06 — 09/06 | 0.23927074 DOGE | ▲ 0.37 % |
10/06 — 16/06 | 0.21168073 DOGE | ▼ -11.53 % |
17/06 — 23/06 | 0.1818643 DOGE | ▼ -14.09 % |
24/06 — 30/06 | 0.19063817 DOGE | ▲ 4.82 % |
01/07 — 07/07 | 0.1805602 DOGE | ▼ -5.29 % |
08/07 — 14/07 | 0.19299056 DOGE | ▲ 6.88 % |
15/07 — 21/07 | 0.19749558 DOGE | ▲ 2.33 % |
22/07 — 28/07 | 0.18786504 DOGE | ▼ -4.88 % |
29/07 — 04/08 | 0.18488361 DOGE | ▼ -1.59 % |
05/08 — 11/08 | 0.18903619 DOGE | ▲ 2.25 % |
12/08 — 18/08 | 0.17904358 DOGE | ▼ -5.29 % |
NEM/Dogecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.22952996 DOGE | ▲ 0.97 % |
07/2024 | 0.19483215 DOGE | ▼ -15.12 % |
08/2024 | 0.19056249 DOGE | ▼ -2.19 % |
09/2024 | 0.22009293 DOGE | ▲ 15.5 % |
10/2024 | 0.2457219 DOGE | ▲ 11.64 % |
11/2024 | 0.23027732 DOGE | ▼ -6.29 % |
12/2024 | 0.23604292 DOGE | ▲ 2.5 % |
01/2025 | 0.23997389 DOGE | ▲ 1.67 % |
02/2025 | 0.20195349 DOGE | ▼ -15.84 % |
03/2025 | 0.12510786 DOGE | ▼ -38.05 % |
04/2025 | 0.14889683 DOGE | ▲ 19.01 % |
05/2025 | 0.11899778 DOGE | ▼ -20.08 % |
NEM/Dogecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.23193089 DOGE |
Tối đa | 0.27664262 DOGE |
Bình quân gia quyền | 0.25138416 DOGE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.23067807 DOGE |
Tối đa | 0.44454825 DOGE |
Bình quân gia quyền | 0.27743925 DOGE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.23067807 DOGE |
Tối đa | 0.67614256 DOGE |
Bình quân gia quyền | 0.39238572 DOGE |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/DOGE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Dogecoin (DOGE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Dogecoin (DOGE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: