Tỷ giá hối đoái NEM chống lại GAS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/GAS
Lịch sử thay đổi trong XEM/GAS tỷ giá
XEM/GAS tỷ giá
05 09, 2024
1 XEM = 0.0073432 GAS
▼ -0.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong GAS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -1.83% (0.00748008 GAS — 0.0073432 GAS)
Thay đổi trong XEM/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 22.28% (0.00600515 GAS — 0.0073432 GAS)
Thay đổi trong XEM/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -38.81% (0.01200113 GAS — 0.0073432 GAS)
Thay đổi trong XEM/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -78.72% (0.03450972 GAS — 0.0073432 GAS)
NEM/GAS dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 0.00727084 GAS | ▼ -0.99 % |
11/05 | 0.00694869 GAS | ▼ -4.43 % |
12/05 | 0.00685917 GAS | ▼ -1.29 % |
13/05 | 0.00685704 GAS | ▼ -0.03 % |
14/05 | 0.00725525 GAS | ▲ 5.81 % |
15/05 | 0.00676719 GAS | ▼ -6.73 % |
16/05 | 0.00662915 GAS | ▼ -2.04 % |
17/05 | 0.0067004 GAS | ▲ 1.07 % |
18/05 | 0.00668306 GAS | ▼ -0.26 % |
19/05 | 0.0065128 GAS | ▼ -2.55 % |
20/05 | 0.00685867 GAS | ▲ 5.31 % |
21/05 | 0.00691545 GAS | ▲ 0.83 % |
22/05 | 0.00686546 GAS | ▼ -0.72 % |
23/05 | 0.00705836 GAS | ▲ 2.81 % |
24/05 | 0.00734587 GAS | ▲ 4.07 % |
25/05 | 0.00711937 GAS | ▼ -3.08 % |
26/05 | 0.00678485 GAS | ▼ -4.7 % |
27/05 | 0.00670981 GAS | ▼ -1.11 % |
28/05 | 0.0067912 GAS | ▲ 1.21 % |
29/05 | 0.00663544 GAS | ▼ -2.29 % |
30/05 | 0.00678107 GAS | ▲ 2.19 % |
31/05 | 0.00702908 GAS | ▲ 3.66 % |
01/06 | 0.0072001 GAS | ▲ 2.43 % |
02/06 | 0.00725198 GAS | ▲ 0.72 % |
03/06 | 0.00729789 GAS | ▲ 0.63 % |
04/06 | 0.007297 GAS | ▼ -0.01 % |
05/06 | 0.00734181 GAS | ▲ 0.61 % |
06/06 | 0.00728613 GAS | ▼ -0.76 % |
07/06 | 0.00719521 GAS | ▼ -1.25 % |
08/06 | 0.00712917 GAS | ▼ -0.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.00732524 GAS | ▼ -0.24 % |
20/05 — 26/05 | 0.00792225 GAS | ▲ 8.15 % |
27/05 — 02/06 | 0.00964556 GAS | ▲ 21.75 % |
03/06 — 09/06 | 0.00908526 GAS | ▼ -5.81 % |
10/06 — 16/06 | 0.00903054 GAS | ▼ -0.6 % |
17/06 — 23/06 | 0.00889944 GAS | ▼ -1.45 % |
24/06 — 30/06 | 0.00912228 GAS | ▲ 2.5 % |
01/07 — 07/07 | 0.00816983 GAS | ▼ -10.44 % |
08/07 — 14/07 | 0.00828137 GAS | ▲ 1.37 % |
15/07 — 21/07 | 0.00801001 GAS | ▼ -3.28 % |
22/07 — 28/07 | 0.00910815 GAS | ▲ 13.71 % |
29/07 — 04/08 | 0.00872296 GAS | ▼ -4.23 % |
NEM/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00720498 GAS | ▼ -1.88 % |
07/2024 | 0.00735435 GAS | ▲ 2.07 % |
08/2024 | 0.00738004 GAS | ▲ 0.35 % |
09/2024 | 0.00742375 GAS | ▲ 0.59 % |
10/2024 | 0.00146188 GAS | ▼ -80.31 % |
11/2024 | 0.00140354 GAS | ▼ -3.99 % |
12/2024 | 0.00186738 GAS | ▲ 33.05 % |
01/2025 | 0.00197247 GAS | ▲ 5.63 % |
02/2025 | 0.00212357 GAS | ▲ 7.66 % |
03/2025 | 0.0023164 GAS | ▲ 9.08 % |
04/2025 | 0.00229781 GAS | ▼ -0.8 % |
05/2025 | 0.002314 GAS | ▲ 0.7 % |
NEM/GAS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00646402 GAS |
Tối đa | 0.00758582 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.00717496 GAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00579487 GAS |
Tối đa | 0.00786137 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.00699094 GAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00180853 GAS |
Tối đa | 0.01322853 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.0084352 GAS |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/GAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: