Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Jibrel Network
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/JNT
Lịch sử thay đổi trong XEM/JNT tỷ giá
XEM/JNT tỷ giá
03 02, 2021
1 XEM = 5.404596 JNT
▲ 12.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Jibrel Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Jibrel Network.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/JNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/JNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Jibrel Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/JNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các NEM tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -35.97% (8.440534 JNT — 5.404596 JNT)
Thay đổi trong XEM/JNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các NEM tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -59.29% (13.2771 JNT — 5.404596 JNT)
Thay đổi trong XEM/JNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các NEM tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi 314.58% (1.303643 JNT — 5.404596 JNT)
Thay đổi trong XEM/JNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi 314.58% (1.303643 JNT — 5.404596 JNT)
NEM/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/05 | 5.514699 JNT | ▲ 2.04 % |
28/05 | 5.907255 JNT | ▲ 7.12 % |
29/05 | 6.682808 JNT | ▲ 13.13 % |
30/05 | 6.56511 JNT | ▼ -1.76 % |
31/05 | 6.941482 JNT | ▲ 5.73 % |
01/06 | 7.472144 JNT | ▲ 7.64 % |
02/06 | 7.585075 JNT | ▲ 1.51 % |
03/06 | 7.567976 JNT | ▼ -0.23 % |
04/06 | 8.181583 JNT | ▲ 8.11 % |
05/06 | 8.748897 JNT | ▲ 6.93 % |
06/06 | 8.506482 JNT | ▼ -2.77 % |
07/06 | 7.311524 JNT | ▼ -14.05 % |
08/06 | 8.943782 JNT | ▲ 22.32 % |
09/06 | 10.447 JNT | ▲ 16.81 % |
10/06 | 8.956832 JNT | ▼ -14.26 % |
11/06 | 9.413767 JNT | ▲ 5.1 % |
12/06 | 7.729576 JNT | ▼ -17.89 % |
13/06 | 7.860584 JNT | ▲ 1.69 % |
14/06 | 8.667174 JNT | ▲ 10.26 % |
15/06 | 10.7318 JNT | ▲ 23.82 % |
16/06 | 11.155 JNT | ▲ 3.94 % |
17/06 | 10.3984 JNT | ▼ -6.78 % |
18/06 | 9.265945 JNT | ▼ -10.89 % |
19/06 | 8.364778 JNT | ▼ -9.73 % |
20/06 | 5.81448 JNT | ▼ -30.49 % |
21/06 | 5.13131 JNT | ▼ -11.75 % |
22/06 | 5.009605 JNT | ▼ -2.37 % |
23/06 | 5.034496 JNT | ▲ 0.5 % |
24/06 | 5.387971 JNT | ▲ 7.02 % |
25/06 | 5.345293 JNT | ▼ -0.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Jibrel Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.402687 JNT | ▼ -37.04 % |
03/06 — 09/06 | 2.368468 JNT | ▼ -30.39 % |
10/06 — 16/06 | 2.189835 JNT | ▼ -7.54 % |
17/06 — 23/06 | 3.159191 JNT | ▲ 44.27 % |
24/06 — 30/06 | 3.93042 JNT | ▲ 24.41 % |
01/07 — 07/07 | 2.81136 JNT | ▼ -28.47 % |
08/07 — 14/07 | 4.004195 JNT | ▲ 42.43 % |
15/07 — 21/07 | 1.637669 JNT | ▼ -59.1 % |
22/07 — 28/07 | 1.625027 JNT | ▼ -0.77 % |
29/07 — 04/08 | 1.570983 JNT | ▼ -3.33 % |
05/08 — 11/08 | 1.61301 JNT | ▲ 2.68 % |
12/08 — 18/08 | 1.080875 JNT | ▼ -32.99 % |
NEM/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.276915 JNT | ▼ -2.36 % |
07/2024 | 5.371351 JNT | ▲ 1.79 % |
08/2024 | 6.061659 JNT | ▲ 12.85 % |
09/2024 | 5.737702 JNT | ▼ -5.34 % |
10/2024 | 22.1063 JNT | ▲ 285.28 % |
11/2024 | 18.128 JNT | ▼ -18 % |
12/2024 | 18.0879 JNT | ▼ -0.22 % |
01/2025 | 40.4413 JNT | ▲ 123.58 % |
02/2025 | 64.4475 JNT | ▲ 59.36 % |
03/2025 | 10.2581 JNT | ▼ -84.08 % |
04/2025 | 4.693064 JNT | ▼ -54.25 % |
05/2025 | 4.643721 JNT | ▼ -1.05 % |
NEM/Jibrel Network thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.187085 JNT |
Tối đa | 11.1547 JNT |
Bình quân gia quyền | 7.821373 JNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.187085 JNT |
Tối đa | 21.4746 JNT |
Bình quân gia quyền | 12.1666 JNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.197943 JNT |
Tối đa | 21.4746 JNT |
Bình quân gia quyền | 5.872001 JNT |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/JNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: