Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Lykke

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/LKK

Lịch sử thay đổi trong XEM/LKK tỷ giá

XEM/LKK tỷ giá

03 02, 2021
1 XEM = 40.8018 LKK
▲ 20.26 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Lykke.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XEM/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các NEM tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 124.34% (18.1877 LKK — 40.8018 LKK)

Thay đổi trong XEM/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các NEM tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 166.7% (15.2989 LKK — 40.8018 LKK)

Thay đổi trong XEM/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các NEM tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 969.01% (3.81678 LKK — 40.8018 LKK)

Thay đổi trong XEM/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 969.01% (3.81678 LKK — 40.8018 LKK)

NEM/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái

NEM/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 41.2224 LKK ▲ 1.03 %
18/05 38.6883 LKK ▼ -6.15 %
19/05 38.4697 LKK ▼ -0.57 %
20/05 39.1664 LKK ▲ 1.81 %
21/05 41.2259 LKK ▲ 5.26 %
22/05 43.7052 LKK ▲ 6.01 %
23/05 42.7569 LKK ▼ -2.17 %
24/05 39.9963 LKK ▼ -6.46 %
25/05 36.4411 LKK ▼ -8.89 %
26/05 38.3774 LKK ▲ 5.31 %
27/05 37.1875 LKK ▼ -3.1 %
28/05 38.7781 LKK ▲ 4.28 %
29/05 40.2631 LKK ▲ 3.83 %
30/05 40.6545 LKK ▲ 0.97 %
31/05 36.9087 LKK ▼ -9.21 %
01/06 31.8719 LKK ▼ -13.65 %
02/06 32.1107 LKK ▲ 0.75 %
03/06 34.0519 LKK ▲ 6.05 %
04/06 37.2968 LKK ▲ 9.53 %
05/06 39.8496 LKK ▲ 6.84 %
06/06 43.443 LKK ▲ 9.02 %
07/06 36.5095 LKK ▼ -15.96 %
08/06 47.5386 LKK ▲ 30.21 %
09/06 54.3869 LKK ▲ 14.41 %
10/06 42.8136 LKK ▼ -21.28 %
11/06 53.0163 LKK ▲ 23.83 %
12/06 59.0685 LKK ▲ 11.42 %
13/06 62.6589 LKK ▲ 6.08 %
14/06 66.961 LKK ▲ 6.87 %
15/06 69.3827 LKK ▲ 3.62 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NEM/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 46.076 LKK ▲ 12.93 %
27/05 — 02/06 44.9618 LKK ▼ -2.42 %
03/06 — 09/06 40.7259 LKK ▼ -9.42 %
10/06 — 16/06 39.8743 LKK ▼ -2.09 %
17/06 — 23/06 39.3625 LKK ▼ -1.28 %
24/06 — 30/06 51.1937 LKK ▲ 30.06 %
01/07 — 07/07 72.501 LKK ▲ 41.62 %
08/07 — 14/07 75.0585 LKK ▲ 3.53 %
15/07 — 21/07 77.6249 LKK ▲ 3.42 %
22/07 — 28/07 100.5 LKK ▲ 29.46 %
29/07 — 04/08 78.7954 LKK ▼ -21.59 %
05/08 — 11/08 65.076 LKK ▼ -17.41 %

NEM/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 39.9713 LKK ▼ -2.04 %
07/2024 36.1713 LKK ▼ -9.51 %
08/2024 40.2427 LKK ▲ 11.26 %
09/2024 33.4552 LKK ▼ -16.87 %
10/2024 109.54 LKK ▲ 227.43 %
11/2024 124.9 LKK ▲ 14.02 %
12/2024 117.05 LKK ▼ -6.29 %
01/2025 123.38 LKK ▲ 5.41 %
02/2025 231.53 LKK ▲ 87.65 %
03/2025 205.9 LKK ▼ -11.07 %
04/2025 345.36 LKK ▲ 67.73 %
05/2025 361.41 LKK ▲ 4.65 %

NEM/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 18.2004 LKK
Tối đa 37.9974 LKK
Bình quân gia quyền 25.5102 LKK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 15.3843 LKK
Tối đa 37.9974 LKK
Bình quân gia quyền 21.7073 LKK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.068122 LKK
Tối đa 37.9974 LKK
Bình quân gia quyền 10.6579 LKK

Chia sẻ một liên kết đến XEM/LKK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu