Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Monetha
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/MTH
Lịch sử thay đổi trong XEM/MTH tỷ giá
XEM/MTH tỷ giá
05 25, 2024
1 XEM = 16.1669 MTH
▲ 23.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Monetha.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -6.19% (17.2334 MTH — 16.1669 MTH)
Thay đổi trong XEM/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 31.74% (12.2721 MTH — 16.1669 MTH)
Thay đổi trong XEM/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 199.85% (5.391699 MTH — 16.1669 MTH)
Thay đổi trong XEM/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 131.23% (6.991642 MTH — 16.1669 MTH)
NEM/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 15.8533 MTH | ▼ -1.94 % |
27/05 | 15.8298 MTH | ▼ -0.15 % |
28/05 | 16.1273 MTH | ▲ 1.88 % |
29/05 | 16.1133 MTH | ▼ -0.09 % |
30/05 | 15.9046 MTH | ▼ -1.3 % |
31/05 | 16.1869 MTH | ▲ 1.77 % |
01/06 | 15.382 MTH | ▼ -4.97 % |
02/06 | 14.7964 MTH | ▼ -3.81 % |
03/06 | 15.143 MTH | ▲ 2.34 % |
04/06 | 15.08 MTH | ▼ -0.42 % |
05/06 | 15.435 MTH | ▲ 2.35 % |
06/06 | 15.3374 MTH | ▼ -0.63 % |
07/06 | 15.1896 MTH | ▼ -0.96 % |
08/06 | 15.3433 MTH | ▲ 1.01 % |
09/06 | 15.8391 MTH | ▲ 3.23 % |
10/06 | 15.881 MTH | ▲ 0.26 % |
11/06 | 15.1787 MTH | ▼ -4.42 % |
12/06 | 14.821 MTH | ▼ -2.36 % |
13/06 | 14.9933 MTH | ▲ 1.16 % |
14/06 | 15.5819 MTH | ▲ 3.93 % |
15/06 | 15.6073 MTH | ▲ 0.16 % |
16/06 | 15.5653 MTH | ▼ -0.27 % |
17/06 | 16.5541 MTH | ▲ 6.35 % |
18/06 | 16.2028 MTH | ▼ -2.12 % |
19/06 | 16.1133 MTH | ▼ -0.55 % |
20/06 | 15.0796 MTH | ▼ -6.41 % |
21/06 | 13.5823 MTH | ▼ -9.93 % |
22/06 | 13.924 MTH | ▲ 2.52 % |
23/06 | 13.4821 MTH | ▼ -3.17 % |
24/06 | 11.8803 MTH | ▼ -11.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 20.4365 MTH | ▲ 26.41 % |
03/06 — 09/06 | 20.0219 MTH | ▼ -2.03 % |
10/06 — 16/06 | 25.2917 MTH | ▲ 26.32 % |
17/06 — 23/06 | 22.8929 MTH | ▼ -9.48 % |
24/06 — 30/06 | 28.5064 MTH | ▲ 24.52 % |
01/07 — 07/07 | 23.6922 MTH | ▼ -16.89 % |
08/07 — 14/07 | 24.6142 MTH | ▲ 3.89 % |
15/07 — 21/07 | 24.8766 MTH | ▲ 1.07 % |
22/07 — 28/07 | 23.6472 MTH | ▼ -4.94 % |
29/07 — 04/08 | 22.9892 MTH | ▼ -2.78 % |
05/08 — 11/08 | 24.0753 MTH | ▲ 4.72 % |
12/08 — 18/08 | 18.3408 MTH | ▼ -23.82 % |
NEM/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16.9226 MTH | ▲ 4.67 % |
07/2024 | 12.8441 MTH | ▼ -24.1 % |
08/2024 | 11.4909 MTH | ▼ -10.54 % |
09/2024 | 13.6397 MTH | ▲ 18.7 % |
10/2024 | 8.919469 MTH | ▼ -34.61 % |
11/2024 | 11.8376 MTH | ▲ 32.72 % |
12/2024 | 17.5171 MTH | ▲ 47.98 % |
01/2025 | 31.6415 MTH | ▲ 80.63 % |
02/2025 | 20.4384 MTH | ▼ -35.41 % |
03/2025 | 28.8375 MTH | ▲ 41.09 % |
04/2025 | 30.9352 MTH | ▲ 7.27 % |
05/2025 | 23.9832 MTH | ▼ -22.47 % |
NEM/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.2757 MTH |
Tối đa | 17.3363 MTH |
Bình quân gia quyền | 16.1507 MTH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.3548 MTH |
Tối đa | 20.9121 MTH |
Bình quân gia quyền | 16.1363 MTH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.689376 MTH |
Tối đa | 20.9121 MTH |
Bình quân gia quyền | 9.975525 MTH |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/MTH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: