Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/MTL

Lịch sử thay đổi trong XEM/MTL tỷ giá

XEM/MTL tỷ giá

05 16, 2024
1 XEM = 0.01963087 MTL
▼ -2.32 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XEM/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -17.89% (0.02390887 MTL — 0.01963087 MTL)

Thay đổi trong XEM/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -15.15% (0.02313729 MTL — 0.01963087 MTL)

Thay đổi trong XEM/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -39.58% (0.03248811 MTL — 0.01963087 MTL)

Thay đổi trong XEM/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -87.27% (0.15423879 MTL — 0.01963087 MTL)

NEM/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

NEM/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 0.01937693 MTL ▼ -1.29 %
18/05 0.01930835 MTL ▼ -0.35 %
19/05 0.01807254 MTL ▼ -6.4 %
20/05 0.01846379 MTL ▲ 2.16 %
21/05 0.01886292 MTL ▲ 2.16 %
22/05 0.01902166 MTL ▲ 0.84 %
23/05 0.01960086 MTL ▲ 3.04 %
24/05 0.01944447 MTL ▼ -0.8 %
25/05 0.01898856 MTL ▼ -2.34 %
26/05 0.0173602 MTL ▼ -8.58 %
27/05 0.01747616 MTL ▲ 0.67 %
28/05 0.01805884 MTL ▲ 3.33 %
29/05 0.01801622 MTL ▼ -0.24 %
30/05 0.01795175 MTL ▼ -0.36 %
31/05 0.01789912 MTL ▼ -0.29 %
01/06 0.01801801 MTL ▲ 0.66 %
02/06 0.01844297 MTL ▲ 2.36 %
03/06 0.01835212 MTL ▼ -0.49 %
04/06 0.01839913 MTL ▲ 0.26 %
05/06 0.01861911 MTL ▲ 1.2 %
06/06 0.01839169 MTL ▼ -1.22 %
07/06 0.01758657 MTL ▼ -4.38 %
08/06 0.01683633 MTL ▼ -4.27 %
09/06 0.01620864 MTL ▼ -3.73 %
10/06 0.01617998 MTL ▼ -0.18 %
11/06 0.01601437 MTL ▼ -1.02 %
12/06 0.01608266 MTL ▲ 0.43 %
13/06 0.01623909 MTL ▲ 0.97 %
14/06 0.01590633 MTL ▼ -2.05 %
15/06 0.01595464 MTL ▲ 0.3 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NEM/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.01941092 MTL ▼ -1.12 %
27/05 — 02/06 0.01930418 MTL ▼ -0.55 %
03/06 — 09/06 0.01897152 MTL ▼ -1.72 %
10/06 — 16/06 0.01825016 MTL ▼ -3.8 %
17/06 — 23/06 0.01810062 MTL ▼ -0.82 %
24/06 — 30/06 0.019133 MTL ▲ 5.7 %
01/07 — 07/07 0.01897493 MTL ▼ -0.83 %
08/07 — 14/07 0.01884317 MTL ▼ -0.69 %
15/07 — 21/07 0.0178843 MTL ▼ -5.09 %
22/07 — 28/07 0.01863636 MTL ▲ 4.21 %
29/07 — 04/08 0.01553153 MTL ▼ -16.66 %
05/08 — 11/08 0.01538026 MTL ▼ -0.97 %

NEM/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.02103957 MTL ▲ 7.18 %
07/2024 0.0201275 MTL ▼ -4.34 %
08/2024 0.01984694 MTL ▼ -1.39 %
09/2024 0.01881296 MTL ▼ -5.21 %
10/2024 0.01846375 MTL ▼ -1.86 %
11/2024 0.02063378 MTL ▲ 11.75 %
12/2024 0.02224986 MTL ▲ 7.83 %
01/2025 0.02236768 MTL ▲ 0.53 %
02/2025 0.02127268 MTL ▼ -4.9 %
03/2025 0.02010141 MTL ▼ -5.51 %
04/2025 0.01969323 MTL ▼ -2.03 %
05/2025 0.01721465 MTL ▼ -12.59 %

NEM/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.02019327 MTL
Tối đa 0.02387845 MTL
Bình quân gia quyền 0.02219158 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01746496 MTL
Tối đa 0.02557575 MTL
Bình quân gia quyền 0.02274908 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01627051 MTL
Tối đa 0.03799962 MTL
Bình quân gia quyền 0.02275168 MTL

Chia sẻ một liên kết đến XEM/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu