Tỷ giá hối đoái NEM chống lại dobra São Tomé và Príncipe

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/STD

Lịch sử thay đổi trong XEM/STD tỷ giá

XEM/STD tỷ giá

05 29, 2024
1 XEM = 784.85 STD
▼ -1.54 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/dobra São Tomé và Príncipe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong dobra São Tomé và Príncipe.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/STD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/STD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/dobra São Tomé và Príncipe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XEM/STD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 2.17% (768.14 STD — 784.85 STD)

Thay đổi trong XEM/STD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi -10.95% (881.35 STD — 784.85 STD)

Thay đổi trong XEM/STD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 13.02% (694.41 STD — 784.85 STD)

Thay đổi trong XEM/STD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 29, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi -9.12% (863.59 STD — 784.85 STD)

NEM/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá hối đoái

NEM/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/05 756.43 STD ▼ -3.62 %
31/05 744.86 STD ▼ -1.53 %
01/06 758.35 STD ▲ 1.81 %
02/06 783.12 STD ▲ 3.27 %
03/06 796.66 STD ▲ 1.73 %
04/06 800.5 STD ▲ 0.48 %
05/06 811.83 STD ▲ 1.41 %
06/06 804.03 STD ▼ -0.96 %
07/06 775.37 STD ▼ -3.56 %
08/06 774.39 STD ▼ -0.13 %
09/06 778.23 STD ▲ 0.49 %
10/06 764.62 STD ▼ -1.75 %
11/06 746.68 STD ▼ -2.35 %
12/06 734.95 STD ▼ -1.57 %
13/06 740.11 STD ▲ 0.7 %
14/06 767.64 STD ▲ 3.72 %
15/06 786.23 STD ▲ 2.42 %
16/06 801.81 STD ▲ 1.98 %
17/06 818.33 STD ▲ 2.06 %
18/06 797.95 STD ▼ -2.49 %
19/06 811.97 STD ▲ 1.76 %
20/06 845.73 STD ▲ 4.16 %
21/06 841.39 STD ▼ -0.51 %
22/06 813.76 STD ▼ -3.28 %
23/06 802.2 STD ▼ -1.42 %
24/06 804.85 STD ▲ 0.33 %
25/06 808.44 STD ▲ 0.45 %
26/06 814.79 STD ▲ 0.79 %
27/06 828.9 STD ▲ 1.73 %
28/06 833.21 STD ▲ 0.52 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/dobra São Tomé và Príncipe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NEM/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 780 STD ▼ -0.62 %
10/06 — 16/06 819.56 STD ▲ 5.07 %
17/06 — 23/06 802.79 STD ▼ -2.05 %
24/06 — 30/06 811.73 STD ▲ 1.11 %
01/07 — 07/07 596.22 STD ▼ -26.55 %
08/07 — 14/07 654.18 STD ▲ 9.72 %
15/07 — 21/07 609.7 STD ▼ -6.8 %
22/07 — 28/07 642.3 STD ▲ 5.35 %
29/07 — 04/08 549.86 STD ▼ -14.39 %
05/08 — 11/08 603.22 STD ▲ 9.71 %
12/08 — 18/08 588.8 STD ▼ -2.39 %
19/08 — 25/08 601.47 STD ▲ 2.15 %

NEM/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 818.65 STD ▲ 4.31 %
07/2024 822.77 STD ▲ 0.5 %
08/2024 624.39 STD ▼ -24.11 %
09/2024 679.58 STD ▲ 8.84 %
10/2024 777.87 STD ▲ 14.46 %
11/2024 859.44 STD ▲ 10.49 %
12/2024 971.1 STD ▲ 12.99 %
01/2025 873.91 STD ▼ -10.01 %
02/2025 1,044 STD ▲ 19.51 %
03/2025 1,124 STD ▲ 7.59 %
04/2025 863.25 STD ▼ -23.18 %
05/2025 935.06 STD ▲ 8.32 %

NEM/dobra São Tomé và Príncipe thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 704.42 STD
Tối đa 834.3 STD
Bình quân gia quyền 778.06 STD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 690.97 STD
Tối đa 1,263 STD
Bình quân gia quyền 900.08 STD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 484.01 STD
Tối đa 1,263 STD
Bình quân gia quyền 717.81 STD

Chia sẻ một liên kết đến XEM/STD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến dobra São Tomé và Príncipe (STD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến dobra São Tomé và Príncipe (STD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu