Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Sumokoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/SUMO
Lịch sử thay đổi trong XEM/SUMO tỷ giá
XEM/SUMO tỷ giá
05 31, 2024
1 XEM = 5.139511 SUMO
▲ 2.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Sumokoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Sumokoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/SUMO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/SUMO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Sumokoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/SUMO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 6.17% (4.840801 SUMO — 5.139511 SUMO)
Thay đổi trong XEM/SUMO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 11.06% (4.627717 SUMO — 5.139511 SUMO)
Thay đổi trong XEM/SUMO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 13, 2023 — 05 31, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 106.03% (2.494586 SUMO — 5.139511 SUMO)
Thay đổi trong XEM/SUMO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 31, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 1225.94% (0.38761399 SUMO — 5.139511 SUMO)
NEM/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 5.216375 SUMO | ▲ 1.5 % |
02/06 | 5.404647 SUMO | ▲ 3.61 % |
03/06 | 5.376155 SUMO | ▼ -0.53 % |
04/06 | 5.180848 SUMO | ▼ -3.63 % |
05/06 | 5.293275 SUMO | ▲ 2.17 % |
06/06 | 5.357735 SUMO | ▲ 1.22 % |
07/06 | 5.357296 SUMO | ▼ -0.01 % |
08/06 | 5.339023 SUMO | ▼ -0.34 % |
09/06 | 5.406031 SUMO | ▲ 1.26 % |
10/06 | 5.333248 SUMO | ▼ -1.35 % |
11/06 | 5.128285 SUMO | ▼ -3.84 % |
12/06 | 5.054468 SUMO | ▼ -1.44 % |
13/06 | 4.984152 SUMO | ▼ -1.39 % |
14/06 | 5.251555 SUMO | ▲ 5.37 % |
15/06 | 5.31716 SUMO | ▲ 1.25 % |
16/06 | 5.408003 SUMO | ▲ 1.71 % |
17/06 | 5.463833 SUMO | ▲ 1.03 % |
18/06 | 5.300883 SUMO | ▼ -2.98 % |
19/06 | 5.350005 SUMO | ▲ 0.93 % |
20/06 | 5.402515 SUMO | ▲ 0.98 % |
21/06 | 5.341049 SUMO | ▼ -1.14 % |
22/06 | 5.281303 SUMO | ▼ -1.12 % |
23/06 | 5.403091 SUMO | ▲ 2.31 % |
24/06 | 5.362425 SUMO | ▼ -0.75 % |
25/06 | 5.356831 SUMO | ▼ -0.1 % |
26/06 | 5.397246 SUMO | ▲ 0.75 % |
27/06 | 5.461472 SUMO | ▲ 1.19 % |
28/06 | 5.467049 SUMO | ▲ 0.1 % |
29/06 | 5.418127 SUMO | ▼ -0.89 % |
30/06 | 5.156982 SUMO | ▼ -4.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Sumokoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 5.189404 SUMO | ▲ 0.97 % |
10/06 — 16/06 | 4.748878 SUMO | ▼ -8.49 % |
17/06 — 23/06 | 5.095284 SUMO | ▲ 7.29 % |
24/06 — 30/06 | 5.040432 SUMO | ▼ -1.08 % |
01/07 — 07/07 | 4.273212 SUMO | ▼ -15.22 % |
08/07 — 14/07 | 4.941288 SUMO | ▲ 15.63 % |
15/07 — 21/07 | 4.858637 SUMO | ▼ -1.67 % |
22/07 — 28/07 | 4.891976 SUMO | ▲ 0.69 % |
29/07 — 04/08 | 4.739177 SUMO | ▼ -3.12 % |
05/08 — 11/08 | 4.968712 SUMO | ▲ 4.84 % |
12/08 — 18/08 | 5.033978 SUMO | ▲ 1.31 % |
19/08 — 25/08 | 4.799713 SUMO | ▼ -4.65 % |
NEM/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.016543 SUMO | ▼ -2.39 % |
07/2024 | 5.183624 SUMO | ▲ 3.33 % |
08/2024 | 4.766221 SUMO | ▼ -8.05 % |
09/2024 | 6.850295 SUMO | ▲ 43.73 % |
10/2024 | 7.687247 SUMO | ▲ 12.22 % |
11/2024 | 8.603642 SUMO | ▲ 11.92 % |
12/2024 | 8.68698 SUMO | ▲ 0.97 % |
01/2025 | 8.771214 SUMO | ▲ 0.97 % |
02/2025 | 9.689695 SUMO | ▲ 10.47 % |
03/2025 | 9.983084 SUMO | ▲ 3.03 % |
04/2025 | 8.802114 SUMO | ▼ -11.83 % |
05/2025 | 9.149607 SUMO | ▲ 3.95 % |
NEM/Sumokoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.765877 SUMO |
Tối đa | 5.241819 SUMO |
Bình quân gia quyền | 5.032752 SUMO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.956371 SUMO |
Tối đa | 5.797322 SUMO |
Bình quân gia quyền | 5.053125 SUMO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.401227 SUMO |
Tối đa | 6.74148 SUMO |
Bình quân gia quyền | 4.053182 SUMO |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/SUMO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: