Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/TNT
Lịch sử thay đổi trong XEM/TNT tỷ giá
XEM/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 XEM = 348.46 TNT
▲ 13842.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -3.53% (361.22 TNT — 348.46 TNT)
Thay đổi trong XEM/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -3.53% (361.22 TNT — 348.46 TNT)
Thay đổi trong XEM/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -3.53% (361.22 TNT — 348.46 TNT)
Thay đổi trong XEM/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 39679.61% (0.8759746 TNT — 348.46 TNT)
NEM/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 377.48 TNT | ▲ 8.33 % |
17/05 | 362.07 TNT | ▼ -4.08 % |
18/05 | 382.95 TNT | ▲ 5.77 % |
19/05 | 417.97 TNT | ▲ 9.14 % |
20/05 | 401.09 TNT | ▼ -4.04 % |
21/05 | 473.46 TNT | ▲ 18.04 % |
22/05 | 515.47 TNT | ▲ 8.87 % |
23/05 | 469.04 TNT | ▼ -9.01 % |
24/05 | 419.26 TNT | ▼ -10.61 % |
25/05 | 375.77 TNT | ▼ -10.37 % |
26/05 | 391.57 TNT | ▲ 4.2 % |
27/05 | 448.08 TNT | ▲ 14.43 % |
28/05 | 623.92 TNT | ▲ 39.24 % |
29/05 | 200.76 TNT | ▼ -67.82 % |
30/05 | 369.8 TNT | ▲ 84.2 % |
31/05 | 300.53 TNT | ▼ -18.73 % |
01/06 | 214.12 TNT | ▼ -28.75 % |
02/06 | 226.89 TNT | ▲ 5.97 % |
03/06 | 212.98 TNT | ▼ -6.13 % |
04/06 | -0.08169415 TNT | ▼ -100.04 % |
05/06 | -0.08432372 TNT | ▲ 3.22 % |
06/06 | -0.09401597 TNT | ▲ 11.49 % |
07/06 | -0.09555405 TNT | ▲ 1.64 % |
08/06 | -0.09339582 TNT | ▼ -2.26 % |
09/06 | -0.0896541 TNT | ▼ -4.01 % |
10/06 | -0.08716925 TNT | ▼ -2.77 % |
11/06 | -0.08575988 TNT | ▼ -1.62 % |
12/06 | -0.0871297 TNT | ▲ 1.6 % |
13/06 | -0.08694272 TNT | ▼ -0.21 % |
14/06 | -13.62093825 TNT | ▲ 15566.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 235.13 TNT | ▼ -32.52 % |
27/05 — 02/06 | 237.22 TNT | ▲ 0.89 % |
03/06 — 09/06 | 20.9081 TNT | ▼ -91.19 % |
10/06 — 16/06 | 22.1367 TNT | ▲ 5.88 % |
17/06 — 23/06 | 3,354 TNT | ▲ 15053.17 % |
24/06 — 30/06 | 3,627 TNT | ▲ 8.13 % |
01/07 — 07/07 | 5,959 TNT | ▲ 64.29 % |
08/07 — 14/07 | 6,656 TNT | ▲ 11.7 % |
15/07 — 21/07 | 7,352 TNT | ▲ 10.44 % |
22/07 — 28/07 | 7,237 TNT | ▼ -1.55 % |
29/07 — 04/08 | 9,071 TNT | ▲ 25.33 % |
05/08 — 11/08 | 7,394 TNT | ▼ -18.49 % |
NEM/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 335.84 TNT | ▼ -3.62 % |
07/2024 | 503.97 TNT | ▲ 50.06 % |
08/2024 | 564.69 TNT | ▲ 12.05 % |
09/2024 | 978.02 TNT | ▲ 73.19 % |
10/2024 | 3,848 TNT | ▲ 293.43 % |
11/2024 | 4,286 TNT | ▲ 11.39 % |
12/2024 | 5,589 TNT | ▲ 30.41 % |
01/2025 | 20,001 TNT | ▲ 257.84 % |
02/2025 | 21,687 TNT | ▲ 8.43 % |
03/2025 | 14,187 TNT | ▼ -34.59 % |
04/2025 | 3,234 TNT | ▼ -77.2 % |
05/2025 | 455,161 TNT | ▲ 13974.81 % |
NEM/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 348.46 TNT |
Tối đa | 372.94 TNT |
Bình quân gia quyền | 357.77 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 348.46 TNT |
Tối đa | 372.94 TNT |
Bình quân gia quyền | 357.77 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 348.46 TNT |
Tối đa | 372.94 TNT |
Bình quân gia quyền | 357.77 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: