Tỷ giá hối đoái NEM chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/VEF
Lịch sử thay đổi trong XEM/VEF tỷ giá
XEM/VEF tỷ giá
05 24, 2024
1 XEM = 144,385 VEF
▲ 1.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -6.23% (153,973 VEF — 144,385 VEF)
Thay đổi trong XEM/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -4.31% (150,892 VEF — 144,385 VEF)
Thay đổi trong XEM/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 65.25% (87,372 VEF — 144,385 VEF)
Thay đổi trong XEM/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 33722944.5% (0.43 VEF — 144,385 VEF)
NEM/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 137,231 VEF | ▼ -4.96 % |
26/05 | 132,731 VEF | ▼ -3.28 % |
27/05 | 130,576 VEF | ▼ -1.62 % |
28/05 | 135,733 VEF | ▲ 3.95 % |
29/05 | 129,723 VEF | ▼ -4.43 % |
30/05 | 124,649 VEF | ▼ -3.91 % |
31/05 | 122,835 VEF | ▼ -1.46 % |
01/06 | 125,734 VEF | ▲ 2.36 % |
02/06 | 131,318 VEF | ▲ 4.44 % |
03/06 | 134,325 VEF | ▲ 2.29 % |
04/06 | 134,866 VEF | ▲ 0.4 % |
05/06 | 137,902 VEF | ▲ 2.25 % |
06/06 | 136,026 VEF | ▼ -1.36 % |
07/06 | 132,033 VEF | ▼ -2.94 % |
08/06 | 132,081 VEF | ▲ 0.04 % |
09/06 | 133,538 VEF | ▲ 1.1 % |
10/06 | 130,727 VEF | ▼ -2.1 % |
11/06 | 126,330 VEF | ▼ -3.36 % |
12/06 | 123,648 VEF | ▼ -2.12 % |
13/06 | 124,630 VEF | ▲ 0.79 % |
14/06 | 129,633 VEF | ▲ 4.01 % |
15/06 | 132,496 VEF | ▲ 2.21 % |
16/06 | 135,915 VEF | ▲ 2.58 % |
17/06 | 139,333 VEF | ▲ 2.51 % |
18/06 | 136,867 VEF | ▼ -1.77 % |
19/06 | 138,403 VEF | ▲ 1.12 % |
20/06 | 143,570 VEF | ▲ 3.73 % |
21/06 | 141,963 VEF | ▼ -1.12 % |
22/06 | 135,147 VEF | ▼ -4.8 % |
23/06 | 133,938 VEF | ▼ -0.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 150,556 VEF | ▲ 4.27 % |
03/06 — 09/06 | 129,947 VEF | ▼ -13.69 % |
10/06 — 16/06 | 133,942 VEF | ▲ 3.07 % |
17/06 — 23/06 | 131,286 VEF | ▼ -1.98 % |
24/06 — 30/06 | 133,349 VEF | ▲ 1.57 % |
01/07 — 07/07 | 100,598 VEF | ▼ -24.56 % |
08/07 — 14/07 | 107,456 VEF | ▲ 6.82 % |
15/07 — 21/07 | 99,768 VEF | ▼ -7.16 % |
22/07 — 28/07 | 105,803 VEF | ▲ 6.05 % |
29/07 — 04/08 | 92,650 VEF | ▼ -12.43 % |
05/08 — 11/08 | 101,424 VEF | ▲ 9.47 % |
12/08 — 18/08 | 98,124 VEF | ▼ -3.25 % |
NEM/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 153,426 VEF | ▲ 6.26 % |
07/2024 | 168,337 VEF | ▲ 9.72 % |
08/2024 | 147,770 VEF | ▼ -12.22 % |
09/2024 | 172,639 VEF | ▲ 16.83 % |
10/2024 | 223,096 VEF | ▲ 29.23 % |
11/2024 | 258,805 VEF | ▲ 16.01 % |
12/2024 | 302,898 VEF | ▲ 17.04 % |
01/2025 | 274,692 VEF | ▼ -9.31 % |
02/2025 | 326,458 VEF | ▲ 18.85 % |
03/2025 | 363,355 VEF | ▲ 11.3 % |
04/2025 | 244,596 VEF | ▼ -32.68 % |
05/2025 | 266,622 VEF | ▲ 9 % |
NEM/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 132,160 VEF |
Tối đa | 157,292 VEF |
Bình quân gia quyền | 147,114 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 129,043 VEF |
Tối đa | 241,045 VEF |
Bình quân gia quyền | 170,520 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 73,111 VEF |
Tối đa | 241,045 VEF |
Bình quân gia quyền | 127,801 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: