Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Asch
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/XAS
Lịch sử thay đổi trong XEM/XAS tỷ giá
XEM/XAS tỷ giá
05 06, 2024
1 XEM = 28.4089 XAS
▼ -10.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Asch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Asch.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/XAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/XAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Asch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/XAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 06, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -32.61% (42.1556 XAS — 28.4089 XAS)
Thay đổi trong XEM/XAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 26, 2024 — 05 06, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -32.84% (42.3007 XAS — 28.4089 XAS)
Thay đổi trong XEM/XAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi 6.71% (26.622 XAS — 28.4089 XAS)
Thay đổi trong XEM/XAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi 2977.64% (0.92307562 XAS — 28.4089 XAS)
NEM/Asch dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/Asch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 30.4528 XAS | ▲ 7.19 % |
11/05 | 31.6614 XAS | ▲ 3.97 % |
12/05 | 32.0996 XAS | ▲ 1.38 % |
13/05 | 31.3924 XAS | ▼ -2.2 % |
14/05 | 25.6175 XAS | ▼ -18.4 % |
15/05 | 33.8581 XAS | ▲ 32.17 % |
16/05 | 27.842 XAS | ▼ -17.77 % |
17/05 | 26.9728 XAS | ▼ -3.12 % |
18/05 | 22.7989 XAS | ▼ -15.47 % |
19/05 | 21.7916 XAS | ▼ -4.42 % |
20/05 | 18.6607 XAS | ▼ -14.37 % |
21/05 | 18.4117 XAS | ▼ -1.33 % |
22/05 | 19.3211 XAS | ▲ 4.94 % |
23/05 | 28.2697 XAS | ▲ 46.31 % |
24/05 | 25.6032 XAS | ▼ -9.43 % |
25/05 | 27.9723 XAS | ▲ 9.25 % |
26/05 | 29.085 XAS | ▲ 3.98 % |
27/05 | 29.5781 XAS | ▲ 1.7 % |
28/05 | 28.7847 XAS | ▼ -2.68 % |
29/05 | 31.0349 XAS | ▲ 7.82 % |
30/05 | 28.9545 XAS | ▼ -6.7 % |
31/05 | 29.3602 XAS | ▲ 1.4 % |
01/06 | 28.3356 XAS | ▼ -3.49 % |
02/06 | 23.1968 XAS | ▼ -18.14 % |
03/06 | 27.7496 XAS | ▲ 19.63 % |
04/06 | 23.5049 XAS | ▼ -15.3 % |
05/06 | 29.6068 XAS | ▲ 25.96 % |
06/06 | 28.1232 XAS | ▼ -5.01 % |
07/06 | 28.7729 XAS | ▲ 2.31 % |
08/06 | 26.0796 XAS | ▼ -9.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Asch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/Asch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 27.8215 XAS | ▼ -2.07 % |
20/05 — 26/05 | 28.9262 XAS | ▲ 3.97 % |
27/05 — 02/06 | 23.5953 XAS | ▼ -18.43 % |
03/06 — 09/06 | 1,466 XAS | ▲ 6111.09 % |
10/06 — 16/06 | 1,696 XAS | ▲ 15.71 % |
17/06 — 23/06 | 3,205 XAS | ▲ 89 % |
24/06 — 30/06 | 3,846 XAS | ▲ 20 % |
01/07 — 07/07 | 6,351 XAS | ▲ 65.14 % |
08/07 — 14/07 | 12,064 XAS | ▲ 89.95 % |
15/07 — 21/07 | 17,592 XAS | ▲ 45.82 % |
22/07 — 28/07 | 26,012 XAS | ▲ 47.86 % |
29/07 — 04/08 | 8,869 XAS | ▼ -65.91 % |
NEM/Asch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.750439 XAS | ▼ -72.72 % |
07/2024 | 7.314544 XAS | ▼ -5.62 % |
08/2024 | 57.5595 XAS | ▲ 686.92 % |
09/2024 | 1,530 XAS | ▲ 2557.53 % |
10/2024 | 1,584 XAS | ▲ 3.55 % |
11/2024 | 645.94 XAS | ▼ -59.22 % |
12/2024 | 1,435 XAS | ▲ 122.24 % |
01/2025 | 701.33 XAS | ▼ -51.14 % |
02/2025 | 1,288 XAS | ▲ 83.68 % |
03/2025 | 1,394 XAS | ▲ 8.22 % |
04/2025 | 1,110 XAS | ▼ -20.36 % |
05/2025 | 940.58 XAS | ▼ -15.28 % |
NEM/Asch thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28.187 XAS |
Tối đa | 49.9696 XAS |
Bình quân gia quyền | 33.8648 XAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28.187 XAS |
Tối đa | 49.9696 XAS |
Bình quân gia quyền | 34.8902 XAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18.0222 XAS |
Tối đa | 49.9696 XAS |
Bình quân gia quyền | 34.1691 XAS |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/XAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: