Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Monero
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Monero tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/XMR
Lịch sử thay đổi trong XEM/XMR tỷ giá
XEM/XMR tỷ giá
05 09, 2024
1 XEM = 0.00028331 XMR
▼ -1.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Monero, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Monero.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/XMR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/XMR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Monero, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/XMR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Monero tiền tệ thay đổi bởi -21.8% (0.00036231 XMR — 0.00028331 XMR)
Thay đổi trong XEM/XMR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Monero tiền tệ thay đổi bởi -3.38% (0.00029321 XMR — 0.00028331 XMR)
Thay đổi trong XEM/XMR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Monero tiền tệ thay đổi bởi 28.29% (0.00022083 XMR — 0.00028331 XMR)
Thay đổi trong XEM/XMR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 02, 2017 — 05 09, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Monero tiền tệ thay đổi bởi -93.08% (0.00409184 XMR — 0.00028331 XMR)
NEM/Monero dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/Monero dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 0.00026983 XMR | ▼ -4.76 % |
11/05 | 0.00027368 XMR | ▲ 1.43 % |
12/05 | 0.0002717 XMR | ▼ -0.72 % |
13/05 | 0.00024527 XMR | ▼ -9.73 % |
14/05 | 0.00024051 XMR | ▼ -1.94 % |
15/05 | 0.00023771 XMR | ▼ -1.16 % |
16/05 | 0.00022757 XMR | ▼ -4.26 % |
17/05 | 0.0002257 XMR | ▼ -0.82 % |
18/05 | 0.00023642 XMR | ▲ 4.75 % |
19/05 | 0.00024245 XMR | ▲ 2.55 % |
20/05 | 0.00025526 XMR | ▲ 5.28 % |
21/05 | 0.0002596 XMR | ▲ 1.7 % |
22/05 | 0.00026008 XMR | ▲ 0.19 % |
23/05 | 0.00026283 XMR | ▲ 1.06 % |
24/05 | 0.00026758 XMR | ▲ 1.81 % |
25/05 | 0.00025563 XMR | ▼ -4.47 % |
26/05 | 0.00024264 XMR | ▼ -5.08 % |
27/05 | 0.000239 XMR | ▼ -1.5 % |
28/05 | 0.00023807 XMR | ▼ -0.39 % |
29/05 | 0.00022759 XMR | ▼ -4.4 % |
30/05 | 0.00022322 XMR | ▼ -1.92 % |
31/05 | 0.00022415 XMR | ▲ 0.42 % |
01/06 | 0.00022496 XMR | ▲ 0.36 % |
02/06 | 0.00023218 XMR | ▲ 3.21 % |
03/06 | 0.00023682 XMR | ▲ 2 % |
04/06 | 0.00023313 XMR | ▼ -1.56 % |
05/06 | 0.00022726 XMR | ▼ -2.52 % |
06/06 | 0.00023105 XMR | ▲ 1.67 % |
07/06 | 0.00022681 XMR | ▼ -1.84 % |
08/06 | 0.00021884 XMR | ▼ -3.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Monero cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/Monero dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.00027677 XMR | ▼ -2.31 % |
20/05 — 26/05 | 0.0003119 XMR | ▲ 12.7 % |
27/05 — 02/06 | 0.000373 XMR | ▲ 19.59 % |
03/06 — 09/06 | 0.00031762 XMR | ▼ -14.85 % |
10/06 — 16/06 | 0.00032271 XMR | ▲ 1.6 % |
17/06 — 23/06 | 0.00035779 XMR | ▲ 10.87 % |
24/06 — 30/06 | 0.00033828 XMR | ▼ -5.45 % |
01/07 — 07/07 | 0.00025569 XMR | ▼ -24.42 % |
08/07 — 14/07 | 0.00028128 XMR | ▲ 10.01 % |
15/07 — 21/07 | 0.0002471 XMR | ▼ -12.15 % |
22/07 — 28/07 | 0.00024847 XMR | ▲ 0.55 % |
29/07 — 04/08 | 0.00023313 XMR | ▼ -6.17 % |
NEM/Monero dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0002928 XMR | ▲ 3.35 % |
07/2024 | 0.00030918 XMR | ▲ 5.6 % |
08/2024 | 0.00027683 XMR | ▼ -10.46 % |
09/2024 | 0.00029069 XMR | ▲ 5.01 % |
10/2024 | 0.00029964 XMR | ▲ 3.08 % |
11/2024 | 0.00035099 XMR | ▲ 17.14 % |
12/2024 | 0.00040326 XMR | ▲ 14.89 % |
01/2025 | 0.00035811 XMR | ▼ -11.2 % |
02/2025 | 0.00051278 XMR | ▲ 43.19 % |
03/2025 | 0.00062057 XMR | ▲ 21.02 % |
04/2025 | 0.00050061 XMR | ▼ -19.33 % |
05/2025 | 0.00048395 XMR | ▼ -3.33 % |
NEM/Monero thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00028331 XMR |
Tối đa | 0.00038799 XMR |
Bình quân gia quyền | 0.00031401 XMR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00028298 XMR |
Tối đa | 0.00040856 XMR |
Bình quân gia quyền | 0.00033223 XMR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00016081 XMR |
Tối đa | 0.00040856 XMR |
Bình quân gia quyền | 0.00023298 XMR |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/XMR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Monero (XMR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Monero (XMR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: