Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại Peso Argentina
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/ARS
Lịch sử thay đổi trong XIN/ARS tỷ giá
XIN/ARS tỷ giá
06 11, 2021
1 XIN = 32,726 ARS
▼ -0.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/Peso Argentina, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong Peso Argentina.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/ARS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/ARS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/Peso Argentina, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/ARS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi -53.31% (70,095 ARS — 32,726 ARS)
Thay đổi trong XIN/ARS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi -44.6% (59,076 ARS — 32,726 ARS)
Thay đổi trong XIN/ARS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi 209.7% (10,567 ARS — 32,726 ARS)
Thay đổi trong XIN/ARS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi 214.24% (10,414 ARS — 32,726 ARS)
Mixin/Peso Argentina dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/Peso Argentina dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 30,532 ARS | ▼ -6.71 % |
27/05 | 30,935 ARS | ▲ 1.32 % |
28/05 | 30,593 ARS | ▼ -1.1 % |
29/05 | 30,946 ARS | ▲ 1.15 % |
30/05 | 33,245 ARS | ▲ 7.43 % |
31/05 | 31,786 ARS | ▼ -4.39 % |
01/06 | 32,406 ARS | ▲ 1.95 % |
02/06 | 31,694 ARS | ▼ -2.2 % |
03/06 | 30,367 ARS | ▼ -4.19 % |
04/06 | 29,154 ARS | ▼ -3.99 % |
05/06 | 28,288 ARS | ▼ -2.97 % |
06/06 | 24,871 ARS | ▼ -12.08 % |
07/06 | 22,244 ARS | ▼ -10.56 % |
08/06 | 21,810 ARS | ▼ -1.95 % |
09/06 | 20,572 ARS | ▼ -5.68 % |
10/06 | 18,721 ARS | ▼ -9 % |
11/06 | 18,669 ARS | ▼ -0.28 % |
12/06 | 20,151 ARS | ▲ 7.94 % |
13/06 | 20,057 ARS | ▼ -0.47 % |
14/06 | 19,191 ARS | ▼ -4.32 % |
15/06 | 18,716 ARS | ▼ -2.48 % |
16/06 | 18,185 ARS | ▼ -2.84 % |
17/06 | 16,559 ARS | ▼ -8.94 % |
18/06 | 15,321 ARS | ▼ -7.48 % |
19/06 | 14,634 ARS | ▼ -4.48 % |
20/06 | 14,257 ARS | ▼ -2.58 % |
21/06 | 12,824 ARS | ▼ -10.05 % |
22/06 | 13,196 ARS | ▲ 2.9 % |
23/06 | 14,065 ARS | ▲ 6.58 % |
24/06 | 13,926 ARS | ▼ -0.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/Peso Argentina cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/Peso Argentina dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 34,614 ARS | ▲ 5.77 % |
03/06 — 09/06 | 33,794 ARS | ▼ -2.37 % |
10/06 — 16/06 | 34,367 ARS | ▲ 1.69 % |
17/06 — 23/06 | 31,823 ARS | ▼ -7.4 % |
24/06 — 30/06 | 31,549 ARS | ▼ -0.86 % |
01/07 — 07/07 | 34,364 ARS | ▲ 8.92 % |
08/07 — 14/07 | 32,587 ARS | ▼ -5.17 % |
15/07 — 21/07 | 29,694 ARS | ▼ -8.88 % |
22/07 — 28/07 | 19,530 ARS | ▼ -34.23 % |
29/07 — 04/08 | 20,265 ARS | ▲ 3.77 % |
05/08 — 11/08 | 16,179 ARS | ▼ -20.16 % |
12/08 — 18/08 | 16,488 ARS | ▲ 1.91 % |
Mixin/Peso Argentina dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 32,765 ARS | ▲ 0.12 % |
07/2024 | 54,084 ARS | ▲ 65.07 % |
08/2024 | 33,042 ARS | ▼ -38.9 % |
09/2024 | 44,163 ARS | ▲ 33.65 % |
10/2024 | 52,961 ARS | ▲ 19.92 % |
11/2024 | 44,174 ARS | ▼ -16.59 % |
12/2024 | 49,176 ARS | ▲ 11.33 % |
01/2025 | 53,571 ARS | ▲ 8.94 % |
02/2025 | 379,999 ARS | ▲ 609.33 % |
03/2025 | 395,257 ARS | ▲ 4.02 % |
04/2025 | 168,668 ARS | ▼ -57.33 % |
05/2025 | 136,634 ARS | ▼ -18.99 % |
Mixin/Peso Argentina thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28,937 ARS |
Tối đa | 76,708 ARS |
Bình quân gia quyền | 47,418 ARS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28,937 ARS |
Tối đa | 93,469 ARS |
Bình quân gia quyền | 64,885 ARS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04 ARS |
Tối đa | 93,469 ARS |
Bình quân gia quyền | 23,933 ARS |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/ARS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến Peso Argentina (ARS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến Peso Argentina (ARS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: