Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/DAT
Lịch sử thay đổi trong XIN/DAT tỷ giá
XIN/DAT tỷ giá
06 25, 2021
1 XIN = 217,215 DAT
▲ 4.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 28, 2021 — 06 25, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 0.79% (215,519 DAT — 217,215 DAT)
Thay đổi trong XIN/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 12, 2021 — 06 25, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 78.74% (121,528 DAT — 217,215 DAT)
Thay đổi trong XIN/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 26, 2020 — 06 25, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 42.45% (152,482 DAT — 217,215 DAT)
Thay đổi trong XIN/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 25, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -16.93% (261,498 DAT — 217,215 DAT)
Mixin/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 247,311 DAT | ▲ 13.86 % |
28/06 | 247,275 DAT | ▼ -0.01 % |
29/06 | 239,959 DAT | ▼ -2.96 % |
30/06 | 226,274 DAT | ▼ -5.7 % |
01/07 | 214,847 DAT | ▼ -5.05 % |
02/07 | 230,441 DAT | ▲ 7.26 % |
03/07 | 223,124 DAT | ▼ -3.18 % |
04/07 | 259,876 DAT | ▲ 16.47 % |
05/07 | 271,708 DAT | ▲ 4.55 % |
06/07 | 274,728 DAT | ▲ 1.11 % |
07/07 | 273,060 DAT | ▼ -0.61 % |
08/07 | 182,086 DAT | ▼ -33.32 % |
09/07 | 175,263 DAT | ▼ -3.75 % |
10/07 | 157,352 DAT | ▼ -10.22 % |
11/07 | 160,524 DAT | ▲ 2.02 % |
12/07 | 149,285 DAT | ▼ -7 % |
13/07 | 152,815 DAT | ▲ 2.37 % |
14/07 | 171,850 DAT | ▲ 12.46 % |
15/07 | 160,652 DAT | ▼ -6.52 % |
16/07 | 162,670 DAT | ▲ 1.26 % |
17/07 | 173,454 DAT | ▲ 6.63 % |
18/07 | 181,174 DAT | ▲ 4.45 % |
19/07 | 179,431 DAT | ▼ -0.96 % |
20/07 | 187,281 DAT | ▲ 4.37 % |
21/07 | 193,481 DAT | ▲ 3.31 % |
22/07 | 197,249 DAT | ▲ 1.95 % |
23/07 | 215,331 DAT | ▲ 9.17 % |
24/07 | 226,977 DAT | ▲ 5.41 % |
25/07 | 226,604 DAT | ▼ -0.16 % |
26/07 | 226,538 DAT | ▼ -0.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 280,377 DAT | ▲ 29.08 % |
08/07 — 14/07 | 236,437 DAT | ▼ -15.67 % |
15/07 — 21/07 | 375,418 DAT | ▲ 58.78 % |
22/07 — 28/07 | 397,163 DAT | ▲ 5.79 % |
29/07 — 04/08 | 515,319 DAT | ▲ 29.75 % |
05/08 — 11/08 | 342,826 DAT | ▼ -33.47 % |
12/08 — 18/08 | 349,099 DAT | ▲ 1.83 % |
19/08 — 25/08 | 404,901 DAT | ▲ 15.98 % |
26/08 — 01/09 | 451,138 DAT | ▲ 11.42 % |
02/09 — 08/09 | 444,676 DAT | ▼ -1.43 % |
09/09 — 15/09 | 559,595 DAT | ▲ 25.84 % |
16/09 — 22/09 | 379,968 DAT | ▼ -32.1 % |
Mixin/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 168,985 DAT | ▼ -22.2 % |
08/2024 | 151,800 DAT | ▼ -10.17 % |
09/2024 | 147,400 DAT | ▼ -2.9 % |
10/2024 | 168,325 DAT | ▲ 14.2 % |
11/2024 | 281,934 DAT | ▲ 67.49 % |
12/2024 | 200,847 DAT | ▼ -28.76 % |
01/2025 | 328,755 DAT | ▲ 63.68 % |
02/2025 | 214,586 DAT | ▼ -34.73 % |
03/2025 | 287,786 DAT | ▲ 34.11 % |
04/2025 | 329,021 DAT | ▲ 14.33 % |
05/2025 | 396,961 DAT | ▲ 20.65 % |
Mixin/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 142,927 DAT |
Tối đa | 235,588 DAT |
Bình quân gia quyền | 182,076 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 92,227 DAT |
Tối đa | 235,588 DAT |
Bình quân gia quyền | 170,352 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.63855326 DAT |
Tối đa | 235,588 DAT |
Bình quân gia quyền | 133,956 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: