Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/FUEL
Lịch sử thay đổi trong XIN/FUEL tỷ giá
XIN/FUEL tỷ giá
11 23, 2020
1 XIN = 528,147 FUEL
▲ 2.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 47.35% (358,425 FUEL — 528,147 FUEL)
Thay đổi trong XIN/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 155.96% (206,339 FUEL — 528,147 FUEL)
Thay đổi trong XIN/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 507.66% (86,914 FUEL — 528,147 FUEL)
Thay đổi trong XIN/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 507.66% (86,914 FUEL — 528,147 FUEL)
Mixin/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 739,255 FUEL | ▲ 39.97 % |
16/05 | 753,460 FUEL | ▲ 1.92 % |
17/05 | 794,493 FUEL | ▲ 5.45 % |
18/05 | 671,221 FUEL | ▼ -15.52 % |
19/05 | 719,505 FUEL | ▲ 7.19 % |
20/05 | 763,810 FUEL | ▲ 6.16 % |
21/05 | 759,321 FUEL | ▼ -0.59 % |
22/05 | 763,481 FUEL | ▲ 0.55 % |
23/05 | 783,163 FUEL | ▲ 2.58 % |
24/05 | 757,065 FUEL | ▼ -3.33 % |
25/05 | 706,064 FUEL | ▼ -6.74 % |
26/05 | 525,200 FUEL | ▼ -25.62 % |
27/05 | 845,943 FUEL | ▲ 61.07 % |
28/05 | 881,243 FUEL | ▲ 4.17 % |
29/05 | 886,320 FUEL | ▲ 0.58 % |
30/05 | 788,604 FUEL | ▼ -11.02 % |
31/05 | 841,003 FUEL | ▲ 6.64 % |
01/06 | 850,106 FUEL | ▲ 1.08 % |
02/06 | 771,029 FUEL | ▼ -9.3 % |
03/06 | 921,843 FUEL | ▲ 19.56 % |
04/06 | 909,280 FUEL | ▼ -1.36 % |
05/06 | 859,729 FUEL | ▼ -5.45 % |
06/06 | 777,736 FUEL | ▼ -9.54 % |
07/06 | 977,573 FUEL | ▲ 25.69 % |
08/06 | 921,005 FUEL | ▼ -5.79 % |
09/06 | 957,691 FUEL | ▲ 3.98 % |
10/06 | 962,079 FUEL | ▲ 0.46 % |
11/06 | 797,828 FUEL | ▼ -17.07 % |
12/06 | 1,292,912 FUEL | ▲ 62.05 % |
13/06 | 1,505,143 FUEL | ▲ 16.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,117,754 FUEL | ▲ 111.64 % |
27/05 — 02/06 | 1,132,967 FUEL | ▲ 1.36 % |
03/06 — 09/06 | 2,072,643 FUEL | ▲ 82.94 % |
10/06 — 16/06 | 2,036,087 FUEL | ▼ -1.76 % |
17/06 — 23/06 | 2,105,459 FUEL | ▲ 3.41 % |
24/06 — 30/06 | 2,329,998 FUEL | ▲ 10.66 % |
01/07 — 07/07 | 2,703,949 FUEL | ▲ 16.05 % |
08/07 — 14/07 | 2,627,333 FUEL | ▼ -2.83 % |
15/07 — 21/07 | 2,666,132 FUEL | ▲ 1.48 % |
22/07 — 28/07 | 2,199,856 FUEL | ▼ -17.49 % |
29/07 — 04/08 | 2,229,778 FUEL | ▲ 1.36 % |
05/08 — 11/08 | 3,704,628 FUEL | ▲ 66.14 % |
Mixin/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 523,133 FUEL | ▼ -0.95 % |
07/2024 | 257,366 FUEL | ▼ -50.8 % |
08/2024 | 241,841 FUEL | ▼ -6.03 % |
09/2024 | 1,094,139 FUEL | ▲ 352.42 % |
10/2024 | 1,879,192 FUEL | ▲ 71.75 % |
11/2024 | 2,118,025 FUEL | ▲ 12.71 % |
12/2024 | 4,195,590 FUEL | ▲ 98.09 % |
01/2025 | 5,823,301 FUEL | ▲ 38.8 % |
Mixin/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.216245 FUEL |
Tối đa | 528,354 FUEL |
Bình quân gia quyền | 379,002 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.358479 FUEL |
Tối đa | 528,354 FUEL |
Bình quân gia quyền | 318,469 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.32661826 FUEL |
Tối đa | 528,354 FUEL |
Bình quân gia quyền | 145,216 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: