Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại lempira Honduras
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với lempira Honduras tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/HNL
Lịch sử thay đổi trong XIN/HNL tỷ giá
XIN/HNL tỷ giá
06 11, 2021
1 XIN = 8,265 HNL
▼ -1.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/lempira Honduras, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong lempira Honduras.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/HNL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/HNL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/lempira Honduras, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/HNL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với lempira Honduras tiền tệ thay đổi bởi -54.02% (17,973 HNL — 8,265 HNL)
Thay đổi trong XIN/HNL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với lempira Honduras tiền tệ thay đổi bởi -47.69% (15,799 HNL — 8,265 HNL)
Thay đổi trong XIN/HNL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với lempira Honduras tiền tệ thay đổi bởi 117.09% (3,807 HNL — 8,265 HNL)
Thay đổi trong XIN/HNL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với lempira Honduras tiền tệ thay đổi bởi 105.73% (4,017 HNL — 8,265 HNL)
Mixin/lempira Honduras dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/lempira Honduras dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 7,891 HNL | ▼ -4.53 % |
16/05 | 7,988 HNL | ▲ 1.23 % |
17/05 | 7,926 HNL | ▼ -0.78 % |
18/05 | 8,032 HNL | ▲ 1.34 % |
19/05 | 8,471 HNL | ▲ 5.47 % |
20/05 | 8,195 HNL | ▼ -3.26 % |
21/05 | 8,353 HNL | ▲ 1.93 % |
22/05 | 8,073 HNL | ▼ -3.36 % |
23/05 | 7,573 HNL | ▼ -6.2 % |
24/05 | 7,197 HNL | ▼ -4.96 % |
25/05 | 6,994 HNL | ▼ -2.82 % |
26/05 | 6,251 HNL | ▼ -10.63 % |
27/05 | 5,606 HNL | ▼ -10.31 % |
28/05 | 5,425 HNL | ▼ -3.23 % |
29/05 | 5,105 HNL | ▼ -5.9 % |
30/05 | 4,820 HNL | ▼ -5.58 % |
31/05 | 4,801 HNL | ▼ -0.4 % |
01/06 | 5,142 HNL | ▲ 7.09 % |
02/06 | 5,119 HNL | ▼ -0.45 % |
03/06 | 4,917 HNL | ▼ -3.94 % |
04/06 | 4,853 HNL | ▼ -1.3 % |
05/06 | 4,749 HNL | ▼ -2.14 % |
06/06 | 4,356 HNL | ▼ -8.29 % |
07/06 | 3,945 HNL | ▼ -9.44 % |
08/06 | 3,747 HNL | ▼ -5.01 % |
09/06 | 3,660 HNL | ▼ -2.31 % |
10/06 | 3,262 HNL | ▼ -10.88 % |
11/06 | 3,362 HNL | ▲ 3.05 % |
12/06 | 3,759 HNL | ▲ 11.81 % |
13/06 | 3,722 HNL | ▼ -0.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/lempira Honduras cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/lempira Honduras dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 8,659 HNL | ▲ 4.77 % |
27/05 — 02/06 | 8,498 HNL | ▼ -1.86 % |
03/06 — 09/06 | 8,571 HNL | ▲ 0.85 % |
10/06 — 16/06 | 7,801 HNL | ▼ -8.99 % |
17/06 — 23/06 | 7,723 HNL | ▼ -1 % |
24/06 — 30/06 | 8,306 HNL | ▲ 7.55 % |
01/07 — 07/07 | 7,874 HNL | ▼ -5.2 % |
08/07 — 14/07 | 7,186 HNL | ▼ -8.74 % |
15/07 — 21/07 | 3,973 HNL | ▼ -44.72 % |
22/07 — 28/07 | 4,124 HNL | ▲ 3.83 % |
29/07 — 04/08 | 3,110 HNL | ▼ -24.59 % |
05/08 — 11/08 | 3,184 HNL | ▲ 2.38 % |
Mixin/lempira Honduras dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8,318 HNL | ▲ 0.65 % |
07/2024 | 15,106 HNL | ▲ 81.6 % |
08/2024 | 9,013 HNL | ▼ -40.33 % |
09/2024 | 12,124 HNL | ▲ 34.52 % |
10/2024 | 13,681 HNL | ▲ 12.84 % |
11/2024 | 10,897 HNL | ▼ -20.35 % |
12/2024 | 12,141 HNL | ▲ 11.42 % |
01/2025 | 13,097 HNL | ▲ 7.88 % |
02/2025 | 89,268 HNL | ▲ 581.58 % |
03/2025 | 91,961 HNL | ▲ 3.02 % |
04/2025 | 51,172 HNL | ▼ -44.35 % |
05/2025 | 37,035 HNL | ▼ -27.63 % |
Mixin/lempira Honduras thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7,341 HNL |
Tối đa | 19,586 HNL |
Bình quân gia quyền | 12,109 HNL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,341 HNL |
Tối đa | 24,624 HNL |
Bình quân gia quyền | 16,821 HNL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01 HNL |
Tối đa | 24,624 HNL |
Bình quân gia quyền | 6,553 HNL |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/HNL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến lempira Honduras (HNL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến lempira Honduras (HNL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: