Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại rupee Ấn Độ
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với rupee Ấn Độ tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/INR
Lịch sử thay đổi trong XIN/INR tỷ giá
XIN/INR tỷ giá
06 11, 2021
1 XIN = 25,145 INR
▼ -0.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/rupee Ấn Độ, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong rupee Ấn Độ.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/INR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/INR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/rupee Ấn Độ, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/INR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với rupee Ấn Độ tiền tệ thay đổi bởi -54.24% (54,953 INR — 25,145 INR)
Thay đổi trong XIN/INR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với rupee Ấn Độ tiền tệ thay đổi bởi -46.84% (47,297 INR — 25,145 INR)
Thay đổi trong XIN/INR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với rupee Ấn Độ tiền tệ thay đổi bởi 116.93% (11,591 INR — 25,145 INR)
Thay đổi trong XIN/INR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với rupee Ấn Độ tiền tệ thay đổi bởi 105.32% (12,247 INR — 25,145 INR)
Mixin/rupee Ấn Độ dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/rupee Ấn Độ dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 23,728 INR | ▼ -5.63 % |
28/06 | 24,086 INR | ▲ 1.51 % |
29/06 | 23,757 INR | ▼ -1.36 % |
30/06 | 24,088 INR | ▲ 1.39 % |
01/07 | 25,576 INR | ▲ 6.18 % |
02/07 | 24,596 INR | ▼ -3.83 % |
03/07 | 25,023 INR | ▲ 1.73 % |
04/07 | 24,103 INR | ▼ -3.68 % |
05/07 | 22,921 INR | ▼ -4.9 % |
06/07 | 21,955 INR | ▼ -4.21 % |
07/07 | 21,336 INR | ▼ -2.82 % |
08/07 | 17,772 INR | ▼ -16.7 % |
09/07 | 15,984 INR | ▼ -10.06 % |
10/07 | 15,495 INR | ▼ -3.06 % |
11/07 | 14,542 INR | ▼ -6.15 % |
12/07 | 13,326 INR | ▼ -8.37 % |
13/07 | 13,288 INR | ▼ -0.28 % |
14/07 | 14,382 INR | ▲ 8.23 % |
15/07 | 14,326 INR | ▼ -0.39 % |
16/07 | 13,940 INR | ▼ -2.7 % |
17/07 | 13,720 INR | ▼ -1.58 % |
18/07 | 13,266 INR | ▼ -3.31 % |
19/07 | 12,286 INR | ▼ -7.39 % |
20/07 | 11,198 INR | ▼ -8.85 % |
21/07 | 10,580 INR | ▼ -5.52 % |
22/07 | 10,255 INR | ▼ -3.07 % |
23/07 | 8,965 INR | ▼ -12.58 % |
24/07 | 9,305 INR | ▲ 3.79 % |
25/07 | 10,233 INR | ▲ 9.98 % |
26/07 | 10,122 INR | ▼ -1.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/rupee Ấn Độ cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/rupee Ấn Độ dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 26,273 INR | ▲ 4.49 % |
08/07 — 14/07 | 26,130 INR | ▼ -0.54 % |
15/07 — 21/07 | 26,997 INR | ▲ 3.32 % |
22/07 — 28/07 | 24,272 INR | ▼ -10.09 % |
29/07 — 04/08 | 23,939 INR | ▼ -1.37 % |
05/08 — 11/08 | 25,626 INR | ▲ 7.05 % |
12/08 — 18/08 | 23,930 INR | ▼ -6.62 % |
19/08 — 25/08 | 22,353 INR | ▼ -6.59 % |
26/08 — 01/09 | 15,353 INR | ▼ -31.31 % |
02/09 — 08/09 | 15,954 INR | ▲ 3.91 % |
09/09 — 15/09 | 11,170 INR | ▼ -29.99 % |
16/09 — 22/09 | 11,324 INR | ▲ 1.38 % |
Mixin/rupee Ấn Độ dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 25,153 INR | ▲ 0.03 % |
08/2024 | 40,388 INR | ▲ 60.57 % |
09/2024 | 28,407 INR | ▼ -29.67 % |
10/2024 | 37,966 INR | ▲ 33.65 % |
11/2024 | 45,418 INR | ▲ 19.63 % |
12/2024 | 36,025 INR | ▼ -20.68 % |
01/2025 | 39,185 INR | ▲ 8.77 % |
02/2025 | 41,796 INR | ▲ 6.66 % |
03/2025 | 260,791 INR | ▲ 523.96 % |
04/2025 | 271,411 INR | ▲ 4.07 % |
05/2025 | 146,550 INR | ▼ -46 % |
06/2025 | 108,484 INR | ▼ -25.97 % |
Mixin/rupee Ấn Độ thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22,223 INR |
Tối đa | 59,789 INR |
Bình quân gia quyền | 36,734 INR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22,223 INR |
Tối đa | 74,094 INR |
Bình quân gia quyền | 51,436 INR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04 INR |
Tối đa | 74,094 INR |
Bình quân gia quyền | 19,934 INR |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/INR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến rupee Ấn Độ (INR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến rupee Ấn Độ (INR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: