Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại won Hàn Quốc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/KRW
Lịch sử thay đổi trong XIN/KRW tỷ giá
XIN/KRW tỷ giá
06 11, 2021
1 XIN = 382,876 KRW
▼ -0.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/won Hàn Quốc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong won Hàn Quốc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/KRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/KRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/won Hàn Quốc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/KRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi -54.69% (844,958 KRW — 382,876 KRW)
Thay đổi trong XIN/KRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi -48.22% (739,489 KRW — 382,876 KRW)
Thay đổi trong XIN/KRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 108.28% (183,832 KRW — 382,876 KRW)
Thay đổi trong XIN/KRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 96.07% (195,276 KRW — 382,876 KRW)
Mixin/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 357,649 KRW | ▼ -6.59 % |
06/05 | 366,866 KRW | ▲ 2.58 % |
07/05 | 363,496 KRW | ▼ -0.92 % |
08/05 | 368,356 KRW | ▲ 1.34 % |
09/05 | 385,246 KRW | ▲ 4.59 % |
10/05 | 371,101 KRW | ▼ -3.67 % |
11/05 | 379,175 KRW | ▲ 2.18 % |
12/05 | 364,638 KRW | ▼ -3.83 % |
13/05 | 350,128 KRW | ▼ -3.98 % |
14/05 | 328,793 KRW | ▼ -6.09 % |
15/05 | 319,354 KRW | ▼ -2.87 % |
16/05 | 289,852 KRW | ▼ -9.24 % |
17/05 | 266,360 KRW | ▼ -8.1 % |
18/05 | 260,598 KRW | ▼ -2.16 % |
19/05 | 246,175 KRW | ▼ -5.53 % |
20/05 | 222,452 KRW | ▼ -9.64 % |
21/05 | 221,267 KRW | ▼ -0.53 % |
22/05 | 237,039 KRW | ▲ 7.13 % |
23/05 | 235,216 KRW | ▼ -0.77 % |
24/05 | 220,849 KRW | ▼ -6.11 % |
25/05 | 217,339 KRW | ▼ -1.59 % |
26/05 | 212,694 KRW | ▼ -2.14 % |
27/05 | 192,949 KRW | ▼ -9.28 % |
28/05 | 175,739 KRW | ▼ -8.92 % |
29/05 | 162,556 KRW | ▼ -7.5 % |
30/05 | 158,506 KRW | ▼ -2.49 % |
31/05 | 147,896 KRW | ▼ -6.69 % |
01/06 | 156,253 KRW | ▲ 5.65 % |
02/06 | 172,771 KRW | ▲ 10.57 % |
03/06 | 171,013 KRW | ▼ -1.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/won Hàn Quốc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 405,099 KRW | ▲ 5.8 % |
13/05 — 19/05 | 396,886 KRW | ▼ -2.03 % |
20/05 — 26/05 | 397,644 KRW | ▲ 0.19 % |
27/05 — 02/06 | 359,345 KRW | ▼ -9.63 % |
03/06 — 09/06 | 353,507 KRW | ▼ -1.62 % |
10/06 — 16/06 | 389,680 KRW | ▲ 10.23 % |
17/06 — 23/06 | 373,221 KRW | ▼ -4.22 % |
24/06 — 30/06 | 336,460 KRW | ▼ -9.85 % |
01/07 — 07/07 | 213,544 KRW | ▼ -36.53 % |
08/07 — 14/07 | 217,776 KRW | ▲ 1.98 % |
15/07 — 21/07 | 173,003 KRW | ▼ -20.56 % |
22/07 — 28/07 | 176,844 KRW | ▲ 2.22 % |
Mixin/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 385,151 KRW | ▲ 0.59 % |
07/2024 | 639,310 KRW | ▲ 65.99 % |
08/2024 | 394,006 KRW | ▼ -38.37 % |
09/2024 | 529,718 KRW | ▲ 34.44 % |
10/2024 | 586,147 KRW | ▲ 10.65 % |
10/2024 | 457,588 KRW | ▼ -21.93 % |
11/2024 | 533,911 KRW | ▲ 16.68 % |
12/2024 | 564,582 KRW | ▲ 5.74 % |
01/2025 | 2,720,114 KRW | ▲ 381.79 % |
02/2025 | 2,766,158 KRW | ▲ 1.69 % |
03/2025 | 1,192,602 KRW | ▼ -56.89 % |
04/2025 | 843,123 KRW | ▼ -29.3 % |
Mixin/won Hàn Quốc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 340,362 KRW |
Tối đa | 919,836 KRW |
Bình quân gia quyền | 564,202 KRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 340,362 KRW |
Tối đa | 1,149,720 KRW |
Bình quân gia quyền | 784,732 KRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.63 KRW |
Tối đa | 1,149,720 KRW |
Bình quân gia quyền | 305,204 KRW |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/KRW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: