Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại denar Macedonia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với denar Macedonia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/MKD
Lịch sử thay đổi trong XIN/MKD tỷ giá
XIN/MKD tỷ giá
06 11, 2021
1 XIN = 17,407 MKD
▼ -0.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/denar Macedonia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong denar Macedonia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/MKD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/MKD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/denar Macedonia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/MKD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với denar Macedonia tiền tệ thay đổi bởi -54.26% (38,060 MKD — 17,407 MKD)
Thay đổi trong XIN/MKD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với denar Macedonia tiền tệ thay đổi bởi -48.22% (33,616 MKD — 17,407 MKD)
Thay đổi trong XIN/MKD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với denar Macedonia tiền tệ thay đổi bởi 109.06% (8,326 MKD — 17,407 MKD)
Thay đổi trong XIN/MKD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với denar Macedonia tiền tệ thay đổi bởi 91.03% (9,112 MKD — 17,407 MKD)
Mixin/denar Macedonia dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/denar Macedonia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 16,398 MKD | ▼ -5.79 % |
11/05 | 16,650 MKD | ▲ 1.53 % |
12/05 | 16,407 MKD | ▼ -1.46 % |
13/05 | 16,563 MKD | ▲ 0.95 % |
14/05 | 17,563 MKD | ▲ 6.04 % |
15/05 | 16,938 MKD | ▼ -3.56 % |
16/05 | 17,228 MKD | ▲ 1.72 % |
17/05 | 16,848 MKD | ▼ -2.21 % |
18/05 | 15,750 MKD | ▼ -6.52 % |
19/05 | 14,947 MKD | ▼ -5.1 % |
20/05 | 14,445 MKD | ▼ -3.36 % |
21/05 | 12,495 MKD | ▼ -13.5 % |
22/05 | 11,630 MKD | ▼ -6.92 % |
23/05 | 11,170 MKD | ▼ -3.95 % |
24/05 | 10,565 MKD | ▼ -5.42 % |
25/05 | 9,706 MKD | ▼ -8.12 % |
26/05 | 9,683 MKD | ▼ -0.24 % |
27/05 | 10,283 MKD | ▲ 6.2 % |
28/05 | 10,223 MKD | ▼ -0.58 % |
29/05 | 9,896 MKD | ▼ -3.2 % |
30/05 | 9,672 MKD | ▼ -2.26 % |
31/05 | 9,519 MKD | ▼ -1.59 % |
01/06 | 8,833 MKD | ▼ -7.21 % |
02/06 | 8,220 MKD | ▼ -6.93 % |
03/06 | 7,635 MKD | ▼ -7.12 % |
04/06 | 7,428 MKD | ▼ -2.71 % |
05/06 | 6,450 MKD | ▼ -13.18 % |
06/06 | 6,764 MKD | ▲ 4.88 % |
07/06 | 7,233 MKD | ▲ 6.93 % |
08/06 | 7,175 MKD | ▼ -0.8 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/denar Macedonia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/denar Macedonia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 18,161 MKD | ▲ 4.33 % |
20/05 — 26/05 | 17,782 MKD | ▼ -2.09 % |
27/05 — 02/06 | 17,665 MKD | ▼ -0.66 % |
03/06 — 09/06 | 15,173 MKD | ▼ -14.11 % |
10/06 — 16/06 | 14,945 MKD | ▼ -1.5 % |
17/06 — 23/06 | 16,256 MKD | ▲ 8.77 % |
24/06 — 30/06 | 15,289 MKD | ▼ -5.95 % |
01/07 — 07/07 | 13,513 MKD | ▼ -11.62 % |
08/07 — 14/07 | 7,911 MKD | ▼ -41.46 % |
15/07 — 21/07 | 8,195 MKD | ▲ 3.6 % |
22/07 — 28/07 | 5,751 MKD | ▼ -29.83 % |
29/07 — 04/08 | 5,864 MKD | ▲ 1.96 % |
Mixin/denar Macedonia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17,410 MKD | ▲ 0.02 % |
07/2024 | 29,699 MKD | ▲ 70.59 % |
08/2024 | 17,194 MKD | ▼ -42.11 % |
09/2024 | 21,886 MKD | ▲ 27.29 % |
10/2024 | 25,649 MKD | ▲ 17.19 % |
11/2024 | 20,244 MKD | ▼ -21.07 % |
12/2024 | 23,135 MKD | ▲ 14.28 % |
01/2025 | 24,737 MKD | ▲ 6.92 % |
02/2025 | 123,291 MKD | ▲ 398.41 % |
03/2025 | 123,073 MKD | ▼ -0.18 % |
04/2025 | 80,266 MKD | ▼ -34.78 % |
05/2025 | 61,120 MKD | ▼ -23.85 % |
Mixin/denar Macedonia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15,414 MKD |
Tối đa | 41,534 MKD |
Bình quân gia quyền | 25,451 MKD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15,414 MKD |
Tối đa | 52,718 MKD |
Bình quân gia quyền | 35,910 MKD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03 MKD |
Tối đa | 52,718 MKD |
Bình quân gia quyền | 13,950 MKD |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/MKD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến denar Macedonia (MKD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến denar Macedonia (MKD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: