Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại rupee Nepal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với rupee Nepal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/NPR
Lịch sử thay đổi trong XIN/NPR tỷ giá
XIN/NPR tỷ giá
06 11, 2021
1 XIN = 40,213 NPR
▼ -0.96 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/rupee Nepal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong rupee Nepal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/NPR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/NPR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/rupee Nepal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/NPR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với rupee Nepal tiền tệ thay đổi bởi -54.12% (87,640 NPR — 40,213 NPR)
Thay đổi trong XIN/NPR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với rupee Nepal tiền tệ thay đổi bởi -46.85% (75,653 NPR — 40,213 NPR)
Thay đổi trong XIN/NPR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với rupee Nepal tiền tệ thay đổi bởi 117.57% (18,483 NPR — 40,213 NPR)
Thay đổi trong XIN/NPR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với rupee Nepal tiền tệ thay đổi bởi 105.47% (19,571 NPR — 40,213 NPR)
Mixin/rupee Nepal dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/rupee Nepal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 38,078 NPR | ▼ -5.31 % |
30/04 | 38,825 NPR | ▲ 1.96 % |
01/05 | 38,265 NPR | ▼ -1.44 % |
02/05 | 38,936 NPR | ▲ 1.75 % |
03/05 | 41,721 NPR | ▲ 7.15 % |
04/05 | 40,522 NPR | ▼ -2.87 % |
05/05 | 41,146 NPR | ▲ 1.54 % |
06/05 | 39,639 NPR | ▼ -3.66 % |
07/05 | 38,010 NPR | ▼ -4.11 % |
08/05 | 35,365 NPR | ▼ -6.96 % |
09/05 | 34,301 NPR | ▼ -3.01 % |
10/05 | 30,398 NPR | ▼ -11.38 % |
11/05 | 28,016 NPR | ▼ -7.84 % |
12/05 | 27,154 NPR | ▼ -3.08 % |
13/05 | 25,022 NPR | ▼ -7.85 % |
14/05 | 22,993 NPR | ▼ -8.11 % |
15/05 | 22,942 NPR | ▼ -0.22 % |
16/05 | 24,902 NPR | ▲ 8.54 % |
17/05 | 24,802 NPR | ▼ -0.4 % |
18/05 | 23,826 NPR | ▼ -3.93 % |
19/05 | 23,365 NPR | ▼ -1.94 % |
20/05 | 22,823 NPR | ▼ -2.32 % |
21/05 | 21,425 NPR | ▼ -6.12 % |
22/05 | 19,837 NPR | ▼ -7.41 % |
23/05 | 18,578 NPR | ▼ -6.35 % |
24/05 | 17,924 NPR | ▼ -3.52 % |
25/05 | 16,614 NPR | ▼ -7.31 % |
26/05 | 17,189 NPR | ▲ 3.46 % |
27/05 | 18,668 NPR | ▲ 8.61 % |
28/05 | 18,524 NPR | ▼ -0.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/rupee Nepal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/rupee Nepal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 42,348 NPR | ▲ 5.31 % |
06/05 — 12/05 | 42,050 NPR | ▼ -0.7 % |
13/05 — 19/05 | 43,418 NPR | ▲ 3.25 % |
20/05 — 26/05 | 39,532 NPR | ▼ -8.95 % |
27/05 — 02/06 | 39,007 NPR | ▼ -1.33 % |
03/06 — 09/06 | 41,485 NPR | ▲ 6.35 % |
10/06 — 16/06 | 39,097 NPR | ▼ -5.76 % |
17/06 — 23/06 | 36,444 NPR | ▼ -6.79 % |
24/06 — 30/06 | 25,176 NPR | ▼ -30.92 % |
01/07 — 07/07 | 26,162 NPR | ▲ 3.91 % |
08/07 — 14/07 | 19,333 NPR | ▼ -26.1 % |
15/07 — 21/07 | 19,675 NPR | ▲ 1.77 % |
Mixin/rupee Nepal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 40,344 NPR | ▲ 0.33 % |
06/2024 | 75,528 NPR | ▲ 87.21 % |
07/2024 | 38,926 NPR | ▼ -48.46 % |
08/2024 | 51,312 NPR | ▲ 31.82 % |
09/2024 | 59,511 NPR | ▲ 15.98 % |
10/2024 | 50,121 NPR | ▼ -15.78 % |
11/2024 | 54,401 NPR | ▲ 8.54 % |
12/2024 | 58,221 NPR | ▲ 7.02 % |
01/2025 | 298,203 NPR | ▲ 412.19 % |
02/2025 | 312,163 NPR | ▲ 4.68 % |
03/2025 | 199,345 NPR | ▼ -36.14 % |
04/2025 | 164,941 NPR | ▼ -17.26 % |
Mixin/rupee Nepal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 35,498 NPR |
Tối đa | 95,729 NPR |
Bình quân gia quyền | 58,745 NPR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 35,498 NPR |
Tối đa | 118,712 NPR |
Bình quân gia quyền | 82,225 NPR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.06 NPR |
Tối đa | 118,712 NPR |
Bình quân gia quyền | 31,867 NPR |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/NPR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến rupee Nepal (NPR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến rupee Nepal (NPR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: