Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại Power Ledger
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/POWR
Lịch sử thay đổi trong XIN/POWR tỷ giá
XIN/POWR tỷ giá
06 25, 2021
1 XIN = 2,363 POWR
▲ 7.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong Power Ledger.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 27, 2021 — 06 25, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 37.36% (1,720 POWR — 2,363 POWR)
Thay đổi trong XIN/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2021 — 06 25, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 40.02% (1,687 POWR — 2,363 POWR)
Thay đổi trong XIN/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 26, 2020 — 06 25, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 41.73% (1,667 POWR — 2,363 POWR)
Thay đổi trong XIN/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 25, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -16.94% (2,844 POWR — 2,363 POWR)
Mixin/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 2,223 POWR | ▼ -5.92 % |
28/06 | 2,255 POWR | ▲ 1.45 % |
29/06 | 2,335 POWR | ▲ 3.53 % |
30/06 | 2,294 POWR | ▼ -1.73 % |
01/07 | 2,361 POWR | ▲ 2.91 % |
02/07 | 2,296 POWR | ▼ -2.76 % |
03/07 | 2,226 POWR | ▼ -3.06 % |
04/07 | 2,058 POWR | ▼ -7.51 % |
05/07 | 1,975 POWR | ▼ -4.07 % |
06/07 | 1,919 POWR | ▼ -2.81 % |
07/07 | 1,816 POWR | ▼ -5.35 % |
08/07 | 1,676 POWR | ▼ -7.73 % |
09/07 | 1,619 POWR | ▼ -3.44 % |
10/07 | 1,752 POWR | ▲ 8.22 % |
11/07 | 1,900 POWR | ▲ 8.47 % |
12/07 | 1,934 POWR | ▲ 1.77 % |
13/07 | 2,196 POWR | ▲ 13.59 % |
14/07 | 2,236 POWR | ▲ 1.8 % |
15/07 | 2,154 POWR | ▼ -3.68 % |
16/07 | 2,158 POWR | ▲ 0.19 % |
17/07 | 2,191 POWR | ▲ 1.56 % |
18/07 | 2,300 POWR | ▲ 4.96 % |
19/07 | 2,324 POWR | ▲ 1.03 % |
20/07 | 2,400 POWR | ▲ 3.29 % |
21/07 | 2,576 POWR | ▲ 7.34 % |
22/07 | 2,727 POWR | ▲ 5.84 % |
23/07 | 3,312 POWR | ▲ 21.44 % |
24/07 | 3,381 POWR | ▲ 2.08 % |
25/07 | 3,018 POWR | ▼ -10.74 % |
26/07 | 2,797 POWR | ▼ -7.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 2,480 POWR | ▲ 4.97 % |
08/07 — 14/07 | 2,658 POWR | ▲ 7.19 % |
15/07 — 21/07 | 3,471 POWR | ▲ 30.59 % |
22/07 — 28/07 | 3,216 POWR | ▼ -7.37 % |
29/07 — 04/08 | 2,910 POWR | ▼ -9.5 % |
05/08 — 11/08 | 3,187 POWR | ▲ 9.52 % |
12/08 — 18/08 | 3,056 POWR | ▼ -4.12 % |
19/08 — 25/08 | 3,047 POWR | ▼ -0.31 % |
26/08 — 01/09 | 2,298 POWR | ▼ -24.56 % |
02/09 — 08/09 | 3,109 POWR | ▲ 35.26 % |
09/09 — 15/09 | 4,087 POWR | ▲ 31.48 % |
16/09 — 22/09 | 4,130 POWR | ▲ 1.05 % |
Mixin/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 2,389 POWR | ▲ 1.11 % |
08/2024 | 4,226 POWR | ▲ 76.92 % |
09/2024 | 2,987 POWR | ▼ -29.33 % |
10/2024 | 4,292 POWR | ▲ 43.7 % |
11/2024 | 3,647 POWR | ▼ -15.03 % |
12/2024 | 3,108 POWR | ▼ -14.78 % |
01/2025 | 3,082 POWR | ▼ -0.86 % |
02/2025 | 1,597 POWR | ▼ -48.17 % |
03/2025 | 3,469 POWR | ▲ 117.23 % |
04/2025 | 5,498 POWR | ▲ 58.49 % |
05/2025 | 4,894 POWR | ▼ -11 % |
06/2025 | 6,155 POWR | ▲ 25.78 % |
Mixin/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,295 POWR |
Tối đa | 2,545 POWR |
Bình quân gia quyền | 1,805 POWR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,279 POWR |
Tối đa | 2,545 POWR |
Bình quân gia quyền | 1,737 POWR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00732781 POWR |
Tối đa | 2,771 POWR |
Bình quân gia quyền | 1,409 POWR |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/POWR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: