Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/RKN
Lịch sử thay đổi trong XIN/RKN tỷ giá
XIN/RKN tỷ giá
06 25, 2021
1 XIN = 914.24 RKN
▼ -5.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 27, 2021 — 06 25, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -69% (2,949 RKN — 914.24 RKN)
Thay đổi trong XIN/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2021 — 06 25, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -88.12% (7,697 RKN — 914.24 RKN)
Thay đổi trong XIN/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 26, 2020 — 06 25, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -41.92% (1,574 RKN — 914.24 RKN)
Thay đổi trong XIN/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 25, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -60.07% (2,290 RKN — 914.24 RKN)
Mixin/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 827.01 RKN | ▼ -9.54 % |
18/05 | 866.64 RKN | ▲ 4.79 % |
19/05 | 769.09 RKN | ▼ -11.26 % |
20/05 | 997.27 RKN | ▲ 29.67 % |
21/05 | 624.73 RKN | ▼ -37.36 % |
22/05 | 548.31 RKN | ▼ -12.23 % |
23/05 | 556.05 RKN | ▲ 1.41 % |
24/05 | 541.23 RKN | ▼ -2.67 % |
25/05 | 483.76 RKN | ▼ -10.62 % |
26/05 | 792.53 RKN | ▲ 63.83 % |
27/05 | 425.46 RKN | ▼ -46.32 % |
28/05 | 755.84 RKN | ▲ 77.65 % |
29/05 | 501.18 RKN | ▼ -33.69 % |
30/05 | 505.46 RKN | ▲ 0.85 % |
31/05 | 563.32 RKN | ▲ 11.45 % |
01/06 | 536.5 RKN | ▼ -4.76 % |
02/06 | 560.64 RKN | ▲ 4.5 % |
03/06 | 706.26 RKN | ▲ 25.97 % |
04/06 | 502.79 RKN | ▼ -28.81 % |
05/06 | 450.09 RKN | ▼ -10.48 % |
06/06 | 423.47 RKN | ▼ -5.92 % |
07/06 | 621.86 RKN | ▲ 46.85 % |
08/06 | 356.34 RKN | ▼ -42.7 % |
09/06 | 387.34 RKN | ▲ 8.7 % |
10/06 | 334.88 RKN | ▼ -13.54 % |
11/06 | 329.91 RKN | ▼ -1.49 % |
12/06 | 370.41 RKN | ▲ 12.28 % |
13/06 | 327.77 RKN | ▼ -11.51 % |
14/06 | 295.51 RKN | ▼ -9.84 % |
15/06 | 274.34 RKN | ▼ -7.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 914.51 RKN | ▲ 0.03 % |
27/05 — 02/06 | 878.51 RKN | ▼ -3.94 % |
03/06 — 09/06 | 713.1 RKN | ▼ -18.83 % |
10/06 — 16/06 | 655.31 RKN | ▼ -8.1 % |
17/06 — 23/06 | 690.76 RKN | ▲ 5.41 % |
24/06 — 30/06 | 507.1 RKN | ▼ -26.59 % |
01/07 — 07/07 | 334.69 RKN | ▼ -34 % |
08/07 — 14/07 | 316.5 RKN | ▼ -5.43 % |
15/07 — 21/07 | 322.9 RKN | ▲ 2.02 % |
22/07 — 28/07 | 137.98 RKN | ▼ -57.27 % |
29/07 — 04/08 | 92.4217 RKN | ▼ -33.02 % |
05/08 — 11/08 | 78.4399 RKN | ▼ -15.13 % |
Mixin/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 911.05 RKN | ▼ -0.35 % |
07/2024 | 1,824 RKN | ▲ 100.24 % |
08/2024 | 1,255 RKN | ▼ -31.21 % |
09/2024 | 1,409 RKN | ▲ 12.26 % |
10/2024 | 1,210 RKN | ▼ -14.09 % |
11/2024 | 744.63 RKN | ▼ -38.47 % |
12/2024 | 477.83 RKN | ▼ -35.83 % |
01/2025 | 1,558 RKN | ▲ 226.15 % |
02/2025 | 10,585 RKN | ▲ 579.23 % |
03/2025 | 6,907 RKN | ▼ -34.75 % |
04/2025 | 2,684 RKN | ▼ -61.14 % |
05/2025 | 673.06 RKN | ▼ -74.92 % |
Mixin/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 969.82 RKN |
Tối đa | 3,042 RKN |
Bình quân gia quyền | 1,846 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 969.82 RKN |
Tối đa | 8,739 RKN |
Bình quân gia quyền | 4,164 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0088078 RKN |
Tối đa | 10,569 RKN |
Bình quân gia quyền | 2,339 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: