Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại ruble Nga
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với ruble Nga tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/RUB
Lịch sử thay đổi trong XIN/RUB tỷ giá
XIN/RUB tỷ giá
06 11, 2021
1 XIN = 24,663 RUB
▼ -1.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/ruble Nga, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong ruble Nga.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/RUB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/RUB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/ruble Nga, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/RUB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với ruble Nga tiền tệ thay đổi bởi -55.74% (55,720 RUB — 24,663 RUB)
Thay đổi trong XIN/RUB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với ruble Nga tiền tệ thay đổi bởi -48.26% (47,669 RUB — 24,663 RUB)
Thay đổi trong XIN/RUB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với ruble Nga tiền tệ thay đổi bởi 130.73% (10,689 RUB — 24,663 RUB)
Thay đổi trong XIN/RUB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với ruble Nga tiền tệ thay đổi bởi 108.63% (11,821 RUB — 24,663 RUB)
Mixin/ruble Nga dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/ruble Nga dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 23,695 RUB | ▼ -3.92 % |
04/05 | 24,044 RUB | ▲ 1.47 % |
05/05 | 23,798 RUB | ▼ -1.02 % |
06/05 | 24,153 RUB | ▲ 1.49 % |
07/05 | 26,058 RUB | ▲ 7.89 % |
08/05 | 25,356 RUB | ▼ -2.69 % |
09/05 | 25,808 RUB | ▲ 1.78 % |
10/05 | 25,024 RUB | ▼ -3.04 % |
11/05 | 23,331 RUB | ▼ -6.76 % |
12/05 | 21,497 RUB | ▼ -7.86 % |
13/05 | 20,747 RUB | ▼ -3.49 % |
14/05 | 17,755 RUB | ▼ -14.42 % |
15/05 | 15,558 RUB | ▼ -12.37 % |
16/05 | 15,129 RUB | ▼ -2.76 % |
17/05 | 14,179 RUB | ▼ -6.28 % |
18/05 | 13,341 RUB | ▼ -5.92 % |
19/05 | 13,273 RUB | ▼ -0.5 % |
20/05 | 14,473 RUB | ▲ 9.04 % |
21/05 | 14,444 RUB | ▼ -0.2 % |
22/05 | 13,807 RUB | ▼ -4.41 % |
23/05 | 13,608 RUB | ▼ -1.44 % |
24/05 | 13,345 RUB | ▼ -1.93 % |
25/05 | 12,215 RUB | ▼ -8.47 % |
26/05 | 11,449 RUB | ▼ -6.27 % |
27/05 | 10,878 RUB | ▼ -4.99 % |
28/05 | 10,637 RUB | ▼ -2.21 % |
29/05 | 9,738 RUB | ▼ -8.45 % |
30/05 | 10,146 RUB | ▲ 4.19 % |
31/05 | 10,937 RUB | ▲ 7.79 % |
01/06 | 10,748 RUB | ▼ -1.73 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/ruble Nga cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/ruble Nga dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 25,490 RUB | ▲ 3.35 % |
13/05 — 19/05 | 25,254 RUB | ▼ -0.93 % |
20/05 — 26/05 | 25,640 RUB | ▲ 1.53 % |
27/05 — 02/06 | 23,427 RUB | ▼ -8.63 % |
03/06 — 09/06 | 22,756 RUB | ▼ -2.86 % |
10/06 — 16/06 | 25,446 RUB | ▲ 11.82 % |
17/06 — 23/06 | 23,243 RUB | ▼ -8.65 % |
24/06 — 30/06 | 21,711 RUB | ▼ -6.59 % |
01/07 — 07/07 | 11,482 RUB | ▼ -47.11 % |
08/07 — 14/07 | 12,025 RUB | ▲ 4.73 % |
15/07 — 21/07 | 8,306 RUB | ▼ -30.93 % |
22/07 — 28/07 | 8,309 RUB | ▲ 0.04 % |
Mixin/ruble Nga dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 25,105 RUB | ▲ 1.79 % |
07/2024 | 38,000 RUB | ▲ 51.36 % |
07/2024 | 24,983 RUB | ▼ -34.25 % |
08/2024 | 34,719 RUB | ▲ 38.97 % |
09/2024 | 37,962 RUB | ▲ 9.34 % |
10/2024 | 29,017 RUB | ▼ -23.56 % |
11/2024 | 32,601 RUB | ▲ 12.35 % |
12/2024 | 34,071 RUB | ▲ 4.51 % |
01/2025 | 146,477 RUB | ▲ 329.92 % |
02/2025 | 149,419 RUB | ▲ 2.01 % |
03/2025 | 52,304 RUB | ▼ -64.99 % |
04/2025 | 34,682 RUB | ▼ -33.69 % |
Mixin/ruble Nga thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22,052 RUB |
Tối đa | 60,248 RUB |
Bình quân gia quyền | 36,930 RUB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22,052 RUB |
Tối đa | 75,357 RUB |
Bình quân gia quyền | 52,409 RUB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04 RUB |
Tối đa | 75,357 RUB |
Bình quân gia quyền | 20,261 RUB |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/RUB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến ruble Nga (RUB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến ruble Nga (RUB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: