Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại shilling Tanzania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/TZS
Lịch sử thay đổi trong XIN/TZS tỷ giá
XIN/TZS tỷ giá
06 11, 2021
1 XIN = 797,957 TZS
▼ -0.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong shilling Tanzania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -53.86% (1,729,344 TZS — 797,957 TZS)
Thay đổi trong XIN/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -47.12% (1,508,922 TZS — 797,957 TZS)
Thay đổi trong XIN/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 126.07% (352,968 TZS — 797,957 TZS)
Thay đổi trong XIN/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 113.79% (373,244 TZS — 797,957 TZS)
Mixin/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 752,018 TZS | ▼ -5.76 % |
11/05 | 763,125 TZS | ▲ 1.48 % |
12/05 | 757,408 TZS | ▼ -0.75 % |
13/05 | 764,531 TZS | ▲ 0.94 % |
14/05 | 808,752 TZS | ▲ 5.78 % |
15/05 | 777,342 TZS | ▼ -3.88 % |
16/05 | 791,096 TZS | ▲ 1.77 % |
17/05 | 774,439 TZS | ▼ -2.11 % |
18/05 | 723,975 TZS | ▼ -6.52 % |
19/05 | 688,297 TZS | ▼ -4.93 % |
20/05 | 668,001 TZS | ▼ -2.95 % |
21/05 | 578,574 TZS | ▼ -13.39 % |
22/05 | 538,418 TZS | ▼ -6.94 % |
23/05 | 518,667 TZS | ▼ -3.67 % |
24/05 | 490,702 TZS | ▼ -5.39 % |
25/05 | 450,837 TZS | ▼ -8.12 % |
26/05 | 449,067 TZS | ▼ -0.39 % |
27/05 | 477,624 TZS | ▲ 6.36 % |
28/05 | 475,767 TZS | ▼ -0.39 % |
29/05 | 459,394 TZS | ▼ -3.44 % |
30/05 | 447,915 TZS | ▼ -2.5 % |
31/05 | 439,936 TZS | ▼ -1.78 % |
01/06 | 406,200 TZS | ▼ -7.67 % |
02/06 | 377,756 TZS | ▼ -7 % |
03/06 | 350,862 TZS | ▼ -7.12 % |
04/06 | 342,309 TZS | ▼ -2.44 % |
05/06 | 298,228 TZS | ▼ -12.88 % |
06/06 | 312,680 TZS | ▲ 4.85 % |
07/06 | 334,227 TZS | ▲ 6.89 % |
08/06 | 331,457 TZS | ▼ -0.83 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 832,224 TZS | ▲ 4.29 % |
20/05 — 26/05 | 813,601 TZS | ▼ -2.24 % |
27/05 — 02/06 | 817,692 TZS | ▲ 0.5 % |
03/06 — 09/06 | 711,661 TZS | ▼ -12.97 % |
10/06 — 16/06 | 704,398 TZS | ▼ -1.02 % |
17/06 — 23/06 | 763,898 TZS | ▲ 8.45 % |
24/06 — 30/06 | 725,052 TZS | ▼ -5.09 % |
01/07 — 07/07 | 639,596 TZS | ▼ -11.79 % |
08/07 — 14/07 | 377,716 TZS | ▼ -40.94 % |
15/07 — 21/07 | 391,654 TZS | ▲ 3.69 % |
22/07 — 28/07 | 272,531 TZS | ▼ -30.42 % |
29/07 — 04/08 | 278,375 TZS | ▲ 2.14 % |
Mixin/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 797,968 TZS | ▲ 0 % |
07/2024 | 1,355,506 TZS | ▲ 69.87 % |
08/2024 | 777,066 TZS | ▼ -42.67 % |
09/2024 | 984,135 TZS | ▲ 26.65 % |
10/2024 | 1,197,981 TZS | ▲ 21.73 % |
11/2024 | 970,059 TZS | ▼ -19.03 % |
12/2024 | 1,092,662 TZS | ▲ 12.64 % |
01/2025 | 1,165,828 TZS | ▲ 6.7 % |
02/2025 | 5,650,425 TZS | ▲ 384.67 % |
03/2025 | 5,797,796 TZS | ▲ 2.61 % |
04/2025 | 3,805,628 TZS | ▼ -34.36 % |
05/2025 | 2,882,889 TZS | ▼ -24.25 % |
Mixin/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 706,196 TZS |
Tối đa | 1,893,255 TZS |
Bình quân gia quyền | 1,165,580 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 706,196 TZS |
Tối đa | 2,375,826 TZS |
Bình quân gia quyền | 1,620,616 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.26 TZS |
Tối đa | 2,375,826 TZS |
Bình quân gia quyền | 627,750 TZS |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/TZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: