Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại rial Yemen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/YER
Lịch sử thay đổi trong XIN/YER tỷ giá
XIN/YER tỷ giá
06 11, 2021
1 XIN = 104,760 YER
▼ -0.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/rial Yemen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong rial Yemen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/YER được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/YER và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/rial Yemen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/YER tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi -53.47% (225,159 YER — 104,760 YER)
Thay đổi trong XIN/YER tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi -46.2% (194,715 YER — 104,760 YER)
Thay đổi trong XIN/YER tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi 142.96% (43,118 YER — 104,760 YER)
Thay đổi trong XIN/YER tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi 136.93% (44,215 YER — 104,760 YER)
Mixin/rial Yemen dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/rial Yemen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 101,413 YER | ▼ -3.19 % |
02/06 | 103,011 YER | ▲ 1.58 % |
03/06 | 101,683 YER | ▼ -1.29 % |
04/06 | 102,694 YER | ▲ 0.99 % |
05/06 | 107,367 YER | ▲ 4.55 % |
06/06 | 102,449 YER | ▼ -4.58 % |
07/06 | 104,571 YER | ▲ 2.07 % |
08/06 | 102,207 YER | ▼ -2.26 % |
09/06 | 97,278 YER | ▼ -4.82 % |
10/06 | 91,189 YER | ▼ -6.26 % |
11/06 | 87,872 YER | ▼ -3.64 % |
12/06 | 77,371 YER | ▼ -11.95 % |
13/06 | 71,690 YER | ▼ -7.34 % |
14/06 | 70,244 YER | ▼ -2.02 % |
15/06 | 65,593 YER | ▼ -6.62 % |
16/06 | 59,128 YER | ▼ -9.86 % |
17/06 | 59,063 YER | ▼ -0.11 % |
18/06 | 63,010 YER | ▲ 6.68 % |
19/06 | 62,861 YER | ▼ -0.24 % |
20/06 | 60,325 YER | ▼ -4.04 % |
21/06 | 58,940 YER | ▼ -2.3 % |
22/06 | 57,709 YER | ▼ -2.09 % |
23/06 | 54,836 YER | ▼ -4.98 % |
24/06 | 50,679 YER | ▼ -7.58 % |
25/06 | 48,121 YER | ▼ -5.05 % |
26/06 | 46,881 YER | ▼ -2.58 % |
27/06 | 42,141 YER | ▼ -10.11 % |
28/06 | 44,315 YER | ▲ 5.16 % |
29/06 | 48,255 YER | ▲ 8.89 % |
30/06 | 47,790 YER | ▼ -0.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/rial Yemen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/rial Yemen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 108,711 YER | ▲ 3.77 % |
10/06 — 16/06 | 107,317 YER | ▼ -1.28 % |
17/06 — 23/06 | 109,100 YER | ▲ 1.66 % |
24/06 — 30/06 | 96,057 YER | ▼ -11.95 % |
01/07 — 07/07 | 95,691 YER | ▼ -0.38 % |
08/07 — 14/07 | 105,807 YER | ▲ 10.57 % |
15/07 — 21/07 | 101,540 YER | ▼ -4.03 % |
22/07 — 28/07 | 91,756 YER | ▼ -9.64 % |
29/07 — 04/08 | 64,928 YER | ▼ -29.24 % |
05/08 — 11/08 | 66,875 YER | ▲ 3 % |
12/08 — 18/08 | 53,348 YER | ▼ -20.23 % |
19/08 — 25/08 | 54,569 YER | ▲ 2.29 % |
Mixin/rial Yemen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 104,309 YER | ▼ -0.43 % |
07/2024 | 165,212 YER | ▲ 58.39 % |
08/2024 | 110,503 YER | ▼ -33.11 % |
09/2024 | 143,826 YER | ▲ 30.16 % |
10/2024 | 166,761 YER | ▲ 15.95 % |
11/2024 | 140,593 YER | ▼ -15.69 % |
12/2024 | 155,087 YER | ▲ 10.31 % |
01/2025 | 162,542 YER | ▲ 4.81 % |
02/2025 | 742,498 YER | ▲ 356.8 % |
03/2025 | 769,956 YER | ▲ 3.7 % |
04/2025 | 325,908 YER | ▼ -57.67 % |
05/2025 | 260,194 YER | ▼ -20.16 % |
Mixin/rial Yemen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 92,833 YER |
Tối đa | 246,543 YER |
Bình quân gia quyền | 152,976 YER |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 92,833 YER |
Tối đa | 305,650 YER |
Bình quân gia quyền | 209,892 YER |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.16 YER |
Tối đa | 305,650 YER |
Bình quân gia quyền | 81,035 YER |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/YER tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến rial Yemen (YER) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến rial Yemen (YER) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: