Tỷ giá hối đoái Stellar chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Stellar tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XLM/LUN
Lịch sử thay đổi trong XLM/LUN tỷ giá
XLM/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 XLM = 3.836134 LUN
▲ 1.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Stellar/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Stellar chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XLM/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XLM/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Stellar/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XLM/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Stellar tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -19.48% (4.763937 LUN — 3.836134 LUN)
Thay đổi trong XLM/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Stellar tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -18.06% (4.681682 LUN — 3.836134 LUN)
Thay đổi trong XLM/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Stellar tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -18.06% (4.681682 LUN — 3.836134 LUN)
Thay đổi trong XLM/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Stellar tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 4478.37% (0.08378811 LUN — 3.836134 LUN)
Stellar/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
Stellar/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 3.750763 LUN | ▼ -2.23 % |
30/04 | 3.753788 LUN | ▲ 0.08 % |
01/05 | 3.801435 LUN | ▲ 1.27 % |
02/05 | 3.813198 LUN | ▲ 0.31 % |
03/05 | 3.833631 LUN | ▲ 0.54 % |
04/05 | 3.846687 LUN | ▲ 0.34 % |
05/05 | 3.810179 LUN | ▼ -0.95 % |
06/05 | 3.193553 LUN | ▼ -16.18 % |
07/05 | 2.288003 LUN | ▼ -28.36 % |
08/05 | 1.29947 LUN | ▼ -43.21 % |
09/05 | 1.314715 LUN | ▲ 1.17 % |
10/05 | 1.315629 LUN | ▲ 0.07 % |
11/05 | 1.314589 LUN | ▼ -0.08 % |
12/05 | 1.293746 LUN | ▼ -1.59 % |
13/05 | 1.253061 LUN | ▼ -3.14 % |
14/05 | 1.229938 LUN | ▼ -1.85 % |
15/05 | 1.224576 LUN | ▼ -0.44 % |
16/05 | 1.233419 LUN | ▲ 0.72 % |
17/05 | 1.233073 LUN | ▼ -0.03 % |
18/05 | 2.169685 LUN | ▲ 75.96 % |
19/05 | 3.332713 LUN | ▲ 53.6 % |
20/05 | 3.243048 LUN | ▼ -2.69 % |
21/05 | 3.229592 LUN | ▼ -0.41 % |
22/05 | 3.214111 LUN | ▼ -0.48 % |
23/05 | 3.202589 LUN | ▼ -0.36 % |
24/05 | 3.204241 LUN | ▲ 0.05 % |
25/05 | 3.218633 LUN | ▲ 0.45 % |
26/05 | 3.223248 LUN | ▲ 0.14 % |
27/05 | 3.205272 LUN | ▼ -0.56 % |
28/05 | 3.22274 LUN | ▲ 0.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Stellar/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Stellar/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 4.286431 LUN | ▲ 11.74 % |
06/05 — 12/05 | 3.995187 LUN | ▼ -6.79 % |
13/05 — 19/05 | 3.894075 LUN | ▼ -2.53 % |
20/05 — 26/05 | 1.672161 LUN | ▼ -57.06 % |
27/05 — 02/06 | 3.122581 LUN | ▲ 86.74 % |
03/06 — 09/06 | 3.992366 LUN | ▲ 27.85 % |
10/06 — 16/06 | 3.997339 LUN | ▲ 0.12 % |
17/06 — 23/06 | 4.337401 LUN | ▲ 8.51 % |
24/06 — 30/06 | 4.321891 LUN | ▼ -0.36 % |
01/07 — 07/07 | 3.994235 LUN | ▼ -7.58 % |
08/07 — 14/07 | 8.16637 LUN | ▲ 104.45 % |
15/07 — 21/07 | 40.9452 LUN | ▲ 401.39 % |
Stellar/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 4.406232 LUN | ▲ 14.86 % |
06/2024 | 3.245952 LUN | ▼ -26.33 % |
07/2024 | 1.695733 LUN | ▼ -47.76 % |
08/2024 | 9.674514 LUN | ▲ 470.52 % |
09/2024 | 13.0752 LUN | ▲ 35.15 % |
10/2024 | 15.2024 LUN | ▲ 16.27 % |
11/2024 | 14.6856 LUN | ▼ -3.4 % |
12/2024 | 157.7 LUN | ▲ 973.85 % |
01/2025 | 173.83 LUN | ▲ 10.23 % |
02/2025 | 79.3747 LUN | ▼ -54.34 % |
03/2025 | 100.41 LUN | ▲ 26.5 % |
Stellar/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.630215 LUN |
Tối đa | 4.855437 LUN |
Bình quân gia quyền | 3.268667 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.630215 LUN |
Tối đa | 5.363043 LUN |
Bình quân gia quyền | 3.881492 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.630215 LUN |
Tối đa | 5.363043 LUN |
Bình quân gia quyền | 3.881492 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến XLM/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Stellar (XLM) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Stellar (XLM) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: