Tỷ giá hối đoái Monero chống lại Peso Argentina
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monero tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMR/ARS
Lịch sử thay đổi trong XMR/ARS tỷ giá
XMR/ARS tỷ giá
06 27, 2024
1 XMR = 151,930 ARS
▲ 1.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monero/Peso Argentina, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monero chi phí trong Peso Argentina.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XMR/ARS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMR/ARS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monero/Peso Argentina, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XMR/ARS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 29, 2024 — 06 27, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi 19.56% (127,077 ARS — 151,930 ARS)
Thay đổi trong XMR/ARS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 30, 2024 — 06 27, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi 33.31% (113,967 ARS — 151,930 ARS)
Thay đổi trong XMR/ARS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 29, 2023 — 06 27, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi 260.51% (42,143 ARS — 151,930 ARS)
Thay đổi trong XMR/ARS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 29, 2015 — 06 27, 2024) cáce Monero tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi 5028519.97% (3.02 ARS — 151,930 ARS)
Monero/Peso Argentina dự báo tỷ giá hối đoái
Monero/Peso Argentina dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/06 | 150,446 ARS | ▼ -0.98 % |
30/06 | 153,379 ARS | ▲ 1.95 % |
01/07 | 159,021 ARS | ▲ 3.68 % |
02/07 | 160,448 ARS | ▲ 0.9 % |
03/07 | 163,286 ARS | ▲ 1.77 % |
04/07 | 167,290 ARS | ▲ 2.45 % |
05/07 | 170,345 ARS | ▲ 1.83 % |
06/07 | 176,317 ARS | ▲ 3.51 % |
07/07 | 178,719 ARS | ▲ 1.36 % |
08/07 | 177,518 ARS | ▼ -0.67 % |
09/07 | 176,481 ARS | ▼ -0.58 % |
10/07 | 188,988 ARS | ▲ 7.09 % |
11/07 | 194,150 ARS | ▲ 2.73 % |
12/07 | 193,233 ARS | ▼ -0.47 % |
13/07 | 195,513 ARS | ▲ 1.18 % |
14/07 | 193,090 ARS | ▼ -1.24 % |
15/07 | 187,175 ARS | ▼ -3.06 % |
16/07 | 188,241 ARS | ▲ 0.57 % |
17/07 | 191,125 ARS | ▲ 1.53 % |
18/07 | 190,340 ARS | ▼ -0.41 % |
19/07 | 185,356 ARS | ▼ -2.62 % |
20/07 | 183,925 ARS | ▼ -0.77 % |
21/07 | 183,201 ARS | ▼ -0.39 % |
22/07 | 179,489 ARS | ▼ -2.03 % |
23/07 | 178,106 ARS | ▼ -0.77 % |
24/07 | 179,147 ARS | ▲ 0.58 % |
25/07 | 176,615 ARS | ▼ -1.41 % |
26/07 | 177,736 ARS | ▲ 0.63 % |
27/07 | 180,430 ARS | ▲ 1.52 % |
28/07 | 181,200 ARS | ▲ 0.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monero/Peso Argentina cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monero/Peso Argentina dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 157,989 ARS | ▲ 3.99 % |
08/07 — 14/07 | 157,607 ARS | ▼ -0.24 % |
15/07 — 21/07 | 164,970 ARS | ▲ 4.67 % |
22/07 — 28/07 | 176,995 ARS | ▲ 7.29 % |
29/07 — 04/08 | 179,741 ARS | ▲ 1.55 % |
05/08 — 11/08 | 182,698 ARS | ▲ 1.65 % |
12/08 — 18/08 | 195,526 ARS | ▲ 7.02 % |
19/08 — 25/08 | 216,733 ARS | ▲ 10.85 % |
26/08 — 01/09 | 251,846 ARS | ▲ 16.2 % |
02/09 — 08/09 | 249,405 ARS | ▼ -0.97 % |
09/09 — 15/09 | 226,503 ARS | ▼ -9.18 % |
16/09 — 22/09 | 230,803 ARS | ▲ 1.9 % |
Monero/Peso Argentina dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 152,450 ARS | ▲ 0.34 % |
08/2024 | 169,498 ARS | ▲ 11.18 % |
09/2024 | 176,514 ARS | ▲ 4.14 % |
10/2024 | 198,061 ARS | ▲ 12.21 % |
11/2024 | 205,703 ARS | ▲ 3.86 % |
12/2024 | 467,631 ARS | ▲ 127.33 % |
01/2025 | 474,036 ARS | ▲ 1.37 % |
02/2025 | 416,531 ARS | ▼ -12.13 % |
03/2025 | 374,263 ARS | ▼ -10.15 % |
04/2025 | 370,406 ARS | ▼ -1.03 % |
05/2025 | 487,362 ARS | ▲ 31.58 % |
06/2025 | 532,880 ARS | ▲ 9.34 % |
Monero/Peso Argentina thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 123,124 ARS |
Tối đa | 163,229 ARS |
Bình quân gia quyền | 147,954 ARS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 96,627 ARS |
Tối đa | 163,229 ARS |
Bình quân gia quyền | 124,472 ARS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 41,632 ARS |
Tối đa | 163,229 ARS |
Bình quân gia quyền | 90,748 ARS |
Chia sẻ một liên kết đến XMR/ARS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến Peso Argentina (ARS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến Peso Argentina (ARS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: