Tỷ giá hối đoái Monero chống lại Bela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monero tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMR/BELA
Lịch sử thay đổi trong XMR/BELA tỷ giá
XMR/BELA tỷ giá
05 11, 2023
1 XMR = 555,271 BELA
▼ -0.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monero/Bela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monero chi phí trong Bela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XMR/BELA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMR/BELA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monero/Bela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XMR/BELA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Monero tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 3.34% (537,302 BELA — 555,271 BELA)
Thay đổi trong XMR/BELA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Monero tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -0.8% (559,748 BELA — 555,271 BELA)
Thay đổi trong XMR/BELA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Monero tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -0.8% (559,748 BELA — 555,271 BELA)
Thay đổi trong XMR/BELA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Monero tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 744.64% (65,741 BELA — 555,271 BELA)
Monero/Bela dự báo tỷ giá hối đoái
Monero/Bela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 557,614 BELA | ▲ 0.42 % |
17/05 | 558,877 BELA | ▲ 0.23 % |
18/05 | 552,394 BELA | ▼ -1.16 % |
19/05 | 554,656 BELA | ▲ 0.41 % |
20/05 | 558,287 BELA | ▲ 0.65 % |
21/05 | 563,213 BELA | ▲ 0.88 % |
22/05 | 559,432 BELA | ▼ -0.67 % |
23/05 | 555,944 BELA | ▼ -0.62 % |
24/05 | 560,185 BELA | ▲ 0.76 % |
25/05 | 571,307 BELA | ▲ 1.99 % |
26/05 | 582,890 BELA | ▲ 2.03 % |
27/05 | 596,669 BELA | ▲ 2.36 % |
28/05 | 600,612 BELA | ▲ 0.66 % |
29/05 | 589,665 BELA | ▼ -1.82 % |
30/05 | 578,369 BELA | ▼ -1.92 % |
31/05 | 562,251 BELA | ▼ -2.79 % |
01/06 | 551,915 BELA | ▼ -1.84 % |
02/06 | 553,912 BELA | ▲ 0.36 % |
03/06 | 555,815 BELA | ▲ 0.34 % |
04/06 | 565,490 BELA | ▲ 1.74 % |
05/06 | 569,383 BELA | ▲ 0.69 % |
06/06 | 560,639 BELA | ▼ -1.54 % |
07/06 | 565,217 BELA | ▲ 0.82 % |
08/06 | 563,969 BELA | ▼ -0.22 % |
09/06 | 566,632 BELA | ▲ 0.47 % |
10/06 | 572,882 BELA | ▲ 1.1 % |
11/06 | 578,359 BELA | ▲ 0.96 % |
12/06 | 585,787 BELA | ▲ 1.28 % |
13/06 | 586,058 BELA | ▲ 0.05 % |
14/06 | 584,029 BELA | ▼ -0.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monero/Bela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monero/Bela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 557,305 BELA | ▲ 0.37 % |
27/05 — 02/06 | 539,473 BELA | ▼ -3.2 % |
03/06 — 09/06 | 531,314 BELA | ▼ -1.51 % |
10/06 — 16/06 | 572,015 BELA | ▲ 7.66 % |
17/06 — 23/06 | 534,063 BELA | ▼ -6.63 % |
24/06 — 30/06 | 543,820 BELA | ▲ 1.83 % |
01/07 — 07/07 | 549,227 BELA | ▲ 0.99 % |
08/07 — 14/07 | 542,980 BELA | ▼ -1.14 % |
15/07 — 21/07 | 613,741 BELA | ▲ 13.03 % |
22/07 — 28/07 | 579,933 BELA | ▼ -5.51 % |
29/07 — 04/08 | 535,536 BELA | ▼ -7.66 % |
05/08 — 11/08 | 5,160,710 BELA | ▲ 863.65 % |
Monero/Bela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 455,783 BELA | ▼ -17.92 % |
07/2024 | 631,363 BELA | ▲ 38.52 % |
08/2024 | 712,737 BELA | ▲ 12.89 % |
09/2024 | 758,481 BELA | ▲ 6.42 % |
10/2024 | 650,984 BELA | ▼ -14.17 % |
11/2024 | 793,314 BELA | ▲ 21.86 % |
12/2024 | 527,662 BELA | ▼ -33.49 % |
01/2025 | 5,883,101 BELA | ▲ 1014.94 % |
02/2025 | 5,697,537 BELA | ▼ -3.15 % |
03/2025 | 5,578,722 BELA | ▼ -2.09 % |
04/2025 | 5,741,258 BELA | ▲ 2.91 % |
Monero/Bela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 525,235 BELA |
Tối đa | 571,285 BELA |
Bình quân gia quyền | 543,676 BELA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 525,235 BELA |
Tối đa | 571,285 BELA |
Bình quân gia quyền | 548,530 BELA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 525,235 BELA |
Tối đa | 571,285 BELA |
Bình quân gia quyền | 548,530 BELA |
Chia sẻ một liên kết đến XMR/BELA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: