Tỷ giá hối đoái Monero chống lại Congolese franc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monero tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMR/CDF
Lịch sử thay đổi trong XMR/CDF tỷ giá
XMR/CDF tỷ giá
04 29, 2024
1 XMR = 347,980 CDF
▼ -2.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monero/Congolese franc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monero chi phí trong Congolese franc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XMR/CDF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMR/CDF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monero/Congolese franc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XMR/CDF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi -3.49% (360,552 CDF — 347,980 CDF)
Thay đổi trong XMR/CDF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi -20.65% (438,530 CDF — 347,980 CDF)
Thay đổi trong XMR/CDF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 4.42% (333,238 CDF — 347,980 CDF)
Thay đổi trong XMR/CDF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 29, 2024) cáce Monero tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 245.05% (100,849 CDF — 347,980 CDF)
Monero/Congolese franc dự báo tỷ giá hối đoái
Monero/Congolese franc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 343,044 CDF | ▼ -1.42 % |
01/05 | 337,346 CDF | ▼ -1.66 % |
02/05 | 331,774 CDF | ▼ -1.65 % |
03/05 | 340,832 CDF | ▲ 2.73 % |
04/05 | 353,783 CDF | ▲ 3.8 % |
05/05 | 351,838 CDF | ▼ -0.55 % |
06/05 | 346,200 CDF | ▼ -1.6 % |
07/05 | 352,510 CDF | ▲ 1.82 % |
08/05 | 354,442 CDF | ▲ 0.55 % |
09/05 | 358,427 CDF | ▲ 1.12 % |
10/05 | 357,373 CDF | ▼ -0.29 % |
11/05 | 355,373 CDF | ▼ -0.56 % |
12/05 | 337,043 CDF | ▼ -5.16 % |
13/05 | 307,243 CDF | ▼ -8.84 % |
14/05 | 306,521 CDF | ▼ -0.24 % |
15/05 | 315,446 CDF | ▲ 2.91 % |
16/05 | 314,125 CDF | ▼ -0.42 % |
17/05 | 312,846 CDF | ▼ -0.41 % |
18/05 | 300,986 CDF | ▼ -3.79 % |
19/05 | 302,764 CDF | ▲ 0.59 % |
20/05 | 305,753 CDF | ▲ 0.99 % |
21/05 | 310,083 CDF | ▲ 1.42 % |
22/05 | 313,257 CDF | ▲ 1.02 % |
23/05 | 315,226 CDF | ▲ 0.63 % |
24/05 | 312,348 CDF | ▼ -0.91 % |
25/05 | 307,423 CDF | ▼ -1.58 % |
26/05 | 311,652 CDF | ▲ 1.38 % |
27/05 | 311,119 CDF | ▼ -0.17 % |
28/05 | 320,619 CDF | ▲ 3.05 % |
29/05 | 326,632 CDF | ▲ 1.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monero/Congolese franc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monero/Congolese franc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 356,032 CDF | ▲ 2.31 % |
13/05 — 19/05 | 336,515 CDF | ▼ -5.48 % |
20/05 — 26/05 | 387,939 CDF | ▲ 15.28 % |
27/05 — 02/06 | 457,738 CDF | ▲ 17.99 % |
03/06 — 09/06 | 449,341 CDF | ▼ -1.83 % |
10/06 — 16/06 | 428,153 CDF | ▼ -4.72 % |
17/06 — 23/06 | 439,741 CDF | ▲ 2.71 % |
24/06 — 30/06 | 408,992 CDF | ▼ -6.99 % |
01/07 — 07/07 | 428,635 CDF | ▲ 4.8 % |
08/07 — 14/07 | 378,413 CDF | ▼ -11.72 % |
15/07 — 21/07 | 378,226 CDF | ▼ -0.05 % |
22/07 — 28/07 | 404,517 CDF | ▲ 6.95 % |
Monero/Congolese franc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 341,606 CDF | ▼ -1.83 % |
06/2024 | 395,083 CDF | ▲ 15.65 % |
07/2024 | 379,066 CDF | ▼ -4.05 % |
08/2024 | 332,794 CDF | ▼ -12.21 % |
09/2024 | 345,698 CDF | ▲ 3.88 % |
10/2024 | 424,534 CDF | ▲ 22.81 % |
11/2024 | 429,284 CDF | ▲ 1.12 % |
12/2024 | 420,634 CDF | ▼ -2.02 % |
01/2025 | 428,706 CDF | ▲ 1.92 % |
02/2025 | 347,333 CDF | ▼ -18.98 % |
03/2025 | 306,004 CDF | ▼ -11.9 % |
04/2025 | 308,182 CDF | ▲ 0.71 % |
Monero/Congolese franc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 311,932 CDF |
Tối đa | 385,445 CDF |
Bình quân gia quyền | 349,100 CDF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 282,832 CDF |
Tối đa | 467,330 CDF |
Bình quân gia quyền | 369,508 CDF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 282,832 CDF |
Tối đa | 511,515 CDF |
Bình quân gia quyền | 387,945 CDF |
Chia sẻ một liên kết đến XMR/CDF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến Congolese franc (CDF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến Congolese franc (CDF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: