Tỷ giá hối đoái Monero chống lại Eidoo
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monero tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMR/EDO
Lịch sử thay đổi trong XMR/EDO tỷ giá
XMR/EDO tỷ giá
07 08, 2020
1 XMR = 88.22 EDO
▲ 3.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monero/Eidoo, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monero chi phí trong Eidoo.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XMR/EDO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMR/EDO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monero/Eidoo, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XMR/EDO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 09, 2020 — 07 08, 2020) các Monero tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -37.14% (140.34 EDO — 88.22 EDO)
Thay đổi trong XMR/EDO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 08, 2020) các Monero tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -85.15% (594.15 EDO — 88.22 EDO)
Thay đổi trong XMR/EDO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 08, 2020) các Monero tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -85.15% (594.15 EDO — 88.22 EDO)
Thay đổi trong XMR/EDO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 08, 2020) cáce Monero tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -85.15% (594.15 EDO — 88.22 EDO)
Monero/Eidoo dự báo tỷ giá hối đoái
Monero/Eidoo dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 89.0524 EDO | ▲ 0.94 % |
31/05 | 86.5295 EDO | ▼ -2.83 % |
01/06 | 82.3167 EDO | ▼ -4.87 % |
02/06 | 79.6099 EDO | ▼ -3.29 % |
03/06 | 76.3873 EDO | ▼ -4.05 % |
04/06 | 77.9487 EDO | ▲ 2.04 % |
05/06 | 78.8085 EDO | ▲ 1.1 % |
06/06 | 74.902 EDO | ▼ -4.96 % |
07/06 | 85.7593 EDO | ▲ 14.5 % |
08/06 | 88.7781 EDO | ▲ 3.52 % |
09/06 | 88.3188 EDO | ▼ -0.52 % |
10/06 | 88.3034 EDO | ▼ -0.02 % |
11/06 | 88.5796 EDO | ▲ 0.31 % |
12/06 | 86.7284 EDO | ▼ -2.09 % |
13/06 | 69.1955 EDO | ▼ -20.22 % |
14/06 | 58.9075 EDO | ▼ -14.87 % |
15/06 | 59.6772 EDO | ▲ 1.31 % |
16/06 | 59.0528 EDO | ▼ -1.05 % |
17/06 | 60.1046 EDO | ▲ 1.78 % |
18/06 | 64.0017 EDO | ▲ 6.48 % |
19/06 | 64.3846 EDO | ▲ 0.6 % |
20/06 | 65.652 EDO | ▲ 1.97 % |
21/06 | 66.2559 EDO | ▲ 0.92 % |
22/06 | 66.5565 EDO | ▲ 0.45 % |
23/06 | 64.3862 EDO | ▼ -3.26 % |
24/06 | 64.3452 EDO | ▼ -0.06 % |
25/06 | 65.3494 EDO | ▲ 1.56 % |
26/06 | 61.4444 EDO | ▼ -5.98 % |
27/06 | 55.6757 EDO | ▼ -9.39 % |
28/06 | 55.7952 EDO | ▲ 0.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monero/Eidoo cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monero/Eidoo dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 90.4773 EDO | ▲ 2.56 % |
10/06 — 16/06 | 65.8237 EDO | ▼ -27.25 % |
17/06 — 23/06 | 57.6781 EDO | ▼ -12.37 % |
24/06 — 30/06 | 55.0924 EDO | ▼ -4.48 % |
01/07 — 07/07 | 34.5169 EDO | ▼ -37.35 % |
08/07 — 14/07 | 34.5757 EDO | ▲ 0.17 % |
15/07 — 21/07 | 23.6175 EDO | ▼ -31.69 % |
22/07 — 28/07 | 20.3927 EDO | ▼ -13.65 % |
29/07 — 04/08 | 21.358 EDO | ▲ 4.73 % |
05/08 — 11/08 | 16.9566 EDO | ▼ -20.61 % |
12/08 — 18/08 | 15.9175 EDO | ▼ -6.13 % |
19/08 — 25/08 | 14.6724 EDO | ▼ -7.82 % |
Monero/Eidoo dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 72.7088 EDO | ▼ -17.58 % |
07/2024 | 40.1616 EDO | ▼ -44.76 % |
08/2024 | 13.9028 EDO | ▼ -65.38 % |
09/2024 | 12.2177 EDO | ▼ -12.12 % |
Monero/Eidoo thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 85.9614 EDO |
Tối đa | 129.44 EDO |
Bình quân gia quyền | 106.57 EDO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 85.9614 EDO |
Tối đa | 596.47 EDO |
Bình quân gia quyền | 264.08 EDO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 85.9614 EDO |
Tối đa | 596.47 EDO |
Bình quân gia quyền | 264.08 EDO |
Chia sẻ một liên kết đến XMR/EDO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến Eidoo (EDO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến Eidoo (EDO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: