Tỷ giá hối đoái Monero chống lại dinar Iraq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monero tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMR/IQD
Lịch sử thay đổi trong XMR/IQD tỷ giá
XMR/IQD tỷ giá
04 29, 2024
1 XMR = 165,833 IQD
▼ -1.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monero/dinar Iraq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monero chi phí trong dinar Iraq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XMR/IQD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMR/IQD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monero/dinar Iraq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XMR/IQD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi -1.3% (168,010 IQD — 165,833 IQD)
Thay đổi trong XMR/IQD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi -20.81% (209,413 IQD — 165,833 IQD)
Thay đổi trong XMR/IQD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi -18.62% (203,773 IQD — 165,833 IQD)
Thay đổi trong XMR/IQD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 29, 2024) cáce Monero tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 137.02% (69,966 IQD — 165,833 IQD)
Monero/dinar Iraq dự báo tỷ giá hối đoái
Monero/dinar Iraq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 163,481 IQD | ▼ -1.42 % |
01/05 | 159,391 IQD | ▼ -2.5 % |
02/05 | 155,546 IQD | ▼ -2.41 % |
03/05 | 159,761 IQD | ▲ 2.71 % |
04/05 | 165,863 IQD | ▲ 3.82 % |
05/05 | 166,280 IQD | ▲ 0.25 % |
06/05 | 165,235 IQD | ▼ -0.63 % |
07/05 | 168,319 IQD | ▲ 1.87 % |
08/05 | 169,817 IQD | ▲ 0.89 % |
09/05 | 171,884 IQD | ▲ 1.22 % |
10/05 | 171,597 IQD | ▼ -0.17 % |
11/05 | 171,409 IQD | ▼ -0.11 % |
12/05 | 161,600 IQD | ▼ -5.72 % |
13/05 | 147,138 IQD | ▼ -8.95 % |
14/05 | 146,565 IQD | ▼ -0.39 % |
15/05 | 151,176 IQD | ▲ 3.15 % |
16/05 | 150,869 IQD | ▼ -0.2 % |
17/05 | 150,036 IQD | ▼ -0.55 % |
18/05 | 143,601 IQD | ▼ -4.29 % |
19/05 | 144,541 IQD | ▲ 0.65 % |
20/05 | 145,490 IQD | ▲ 0.66 % |
21/05 | 147,550 IQD | ▲ 1.42 % |
22/05 | 149,204 IQD | ▲ 1.12 % |
23/05 | 150,100 IQD | ▲ 0.6 % |
24/05 | 148,823 IQD | ▼ -0.85 % |
25/05 | 146,951 IQD | ▼ -1.26 % |
26/05 | 148,881 IQD | ▲ 1.31 % |
27/05 | 149,077 IQD | ▲ 0.13 % |
28/05 | 153,629 IQD | ▲ 3.05 % |
29/05 | 156,326 IQD | ▲ 1.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monero/dinar Iraq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monero/dinar Iraq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 169,612 IQD | ▲ 2.28 % |
13/05 — 19/05 | 159,692 IQD | ▼ -5.85 % |
20/05 — 26/05 | 183,582 IQD | ▲ 14.96 % |
27/05 — 02/06 | 215,595 IQD | ▲ 17.44 % |
03/06 — 09/06 | 211,569 IQD | ▼ -1.87 % |
10/06 — 16/06 | 201,812 IQD | ▼ -4.61 % |
17/06 — 23/06 | 207,106 IQD | ▲ 2.62 % |
24/06 — 30/06 | 189,759 IQD | ▼ -8.38 % |
01/07 — 07/07 | 201,432 IQD | ▲ 6.15 % |
08/07 — 14/07 | 178,354 IQD | ▼ -11.46 % |
15/07 — 21/07 | 177,417 IQD | ▼ -0.53 % |
22/07 — 28/07 | 190,817 IQD | ▲ 7.55 % |
Monero/dinar Iraq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 162,818 IQD | ▼ -1.82 % |
06/2024 | 183,069 IQD | ▲ 12.44 % |
07/2024 | 173,017 IQD | ▼ -5.49 % |
08/2024 | 148,423 IQD | ▼ -14.21 % |
09/2024 | 154,018 IQD | ▲ 3.77 % |
10/2024 | 179,397 IQD | ▲ 16.48 % |
11/2024 | 178,852 IQD | ▼ -0.3 % |
12/2024 | 175,066 IQD | ▼ -2.12 % |
01/2025 | 174,104 IQD | ▼ -0.55 % |
02/2025 | 139,088 IQD | ▼ -20.11 % |
03/2025 | 118,484 IQD | ▼ -14.81 % |
04/2025 | 121,421 IQD | ▲ 2.48 % |
Monero/dinar Iraq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 146,463 IQD |
Tối đa | 180,534 IQD |
Bình quân gia quyền | 162,940 IQD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 135,043 IQD |
Tối đa | 221,874 IQD |
Bình quân gia quyền | 174,219 IQD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 135,043 IQD |
Tối đa | 234,262 IQD |
Bình quân gia quyền | 197,511 IQD |
Chia sẻ một liên kết đến XMR/IQD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến dinar Iraq (IQD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến dinar Iraq (IQD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: