Tỷ giá hối đoái Monero chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monero tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMR/KHR
Lịch sử thay đổi trong XMR/KHR tỷ giá
XMR/KHR tỷ giá
05 24, 2024
1 XMR = 576,168 KHR
▲ 0.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monero/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monero chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XMR/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMR/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monero/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XMR/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 19.68% (481,437 KHR — 576,168 KHR)
Thay đổi trong XMR/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 13.88% (505,951 KHR — 576,168 KHR)
Thay đổi trong XMR/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -7.31% (621,587 KHR — 576,168 KHR)
Thay đổi trong XMR/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce Monero tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 141.18% (238,900 KHR — 576,168 KHR)
Monero/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
Monero/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 567,621 KHR | ▼ -1.48 % |
27/05 | 574,071 KHR | ▲ 1.14 % |
28/05 | 574,979 KHR | ▲ 0.16 % |
29/05 | 591,302 KHR | ▲ 2.84 % |
30/05 | 598,057 KHR | ▲ 1.14 % |
31/05 | 583,576 KHR | ▼ -2.42 % |
01/06 | 571,218 KHR | ▼ -2.12 % |
02/06 | 579,338 KHR | ▲ 1.42 % |
03/06 | 582,590 KHR | ▲ 0.56 % |
04/06 | 584,825 KHR | ▲ 0.38 % |
05/06 | 600,760 KHR | ▲ 2.72 % |
06/06 | 621,613 KHR | ▲ 3.47 % |
07/06 | 602,699 KHR | ▼ -3.04 % |
08/06 | 601,625 KHR | ▼ -0.18 % |
09/06 | 617,887 KHR | ▲ 2.7 % |
10/06 | 619,616 KHR | ▲ 0.28 % |
11/06 | 615,092 KHR | ▼ -0.73 % |
12/06 | 621,896 KHR | ▲ 1.11 % |
13/06 | 626,975 KHR | ▲ 0.82 % |
14/06 | 627,234 KHR | ▲ 0.04 % |
15/06 | 620,068 KHR | ▼ -1.14 % |
16/06 | 621,797 KHR | ▲ 0.28 % |
17/06 | 629,956 KHR | ▲ 1.31 % |
18/06 | 632,883 KHR | ▲ 0.46 % |
19/06 | 631,301 KHR | ▼ -0.25 % |
20/06 | 633,098 KHR | ▲ 0.28 % |
21/06 | 640,662 KHR | ▲ 1.19 % |
22/06 | 644,301 KHR | ▲ 0.57 % |
23/06 | 649,252 KHR | ▲ 0.77 % |
24/06 | 650,090 KHR | ▲ 0.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monero/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monero/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 573,767 KHR | ▼ -0.42 % |
03/06 — 09/06 | 548,877 KHR | ▼ -4.34 % |
10/06 — 16/06 | 560,244 KHR | ▲ 2.07 % |
17/06 — 23/06 | 508,434 KHR | ▼ -9.25 % |
24/06 — 30/06 | 543,263 KHR | ▲ 6.85 % |
01/07 — 07/07 | 499,308 KHR | ▼ -8.09 % |
08/07 — 14/07 | 498,493 KHR | ▼ -0.16 % |
15/07 — 21/07 | 522,885 KHR | ▲ 4.89 % |
22/07 — 28/07 | 550,665 KHR | ▲ 5.31 % |
29/07 — 04/08 | 556,336 KHR | ▲ 1.03 % |
05/08 — 11/08 | 560,404 KHR | ▲ 0.73 % |
12/08 — 18/08 | 576,517 KHR | ▲ 2.88 % |
Monero/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 580,322 KHR | ▲ 0.72 % |
07/2024 | 557,187 KHR | ▼ -3.99 % |
08/2024 | 487,923 KHR | ▼ -12.43 % |
09/2024 | 502,564 KHR | ▲ 3 % |
10/2024 | 584,341 KHR | ▲ 16.27 % |
11/2024 | 577,851 KHR | ▼ -1.11 % |
12/2024 | 565,949 KHR | ▼ -2.06 % |
01/2025 | 562,475 KHR | ▼ -0.61 % |
02/2025 | 444,574 KHR | ▼ -20.96 % |
03/2025 | 401,287 KHR | ▼ -9.74 % |
04/2025 | 387,979 KHR | ▼ -3.32 % |
05/2025 | 436,987 KHR | ▲ 12.63 % |
Monero/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 476,698 KHR |
Tối đa | 583,609 KHR |
Bình quân gia quyền | 530,467 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 452,134 KHR |
Tối đa | 613,966 KHR |
Bình quân gia quyền | 537,932 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 420,967 KHR |
Tối đa | 733,570 KHR |
Bình quân gia quyền | 613,153 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến XMR/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: