Tỷ giá hối đoái Monero chống lại franc Comoros

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monero tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMR/KMF

Lịch sử thay đổi trong XMR/KMF tỷ giá

XMR/KMF tỷ giá

06 20, 2024
1 XMR = 76,992 KMF
▼ -0.8 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monero/franc Comoros, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monero chi phí trong franc Comoros.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XMR/KMF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMR/KMF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monero/franc Comoros, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XMR/KMF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 22, 2024 — 06 20, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 24.27% (61,956 KMF — 76,992 KMF)

Thay đổi trong XMR/KMF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 23, 2024 — 06 20, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 25.19% (61,501 KMF — 76,992 KMF)

Thay đổi trong XMR/KMF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 22, 2023 — 06 20, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 18% (65,249 KMF — 76,992 KMF)

Thay đổi trong XMR/KMF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 20, 2024) cáce Monero tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 190.93% (26,464 KMF — 76,992 KMF)

Monero/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái

Monero/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/06 77,914 KMF ▲ 1.2 %
22/06 78,552 KMF ▲ 0.82 %
23/06 79,714 KMF ▲ 1.48 %
24/06 80,315 KMF ▲ 0.75 %
25/06 80,667 KMF ▲ 0.44 %
26/06 80,851 KMF ▲ 0.23 %
27/06 80,005 KMF ▼ -1.05 %
28/06 79,483 KMF ▼ -0.65 %
29/06 80,535 KMF ▲ 1.32 %
30/06 82,104 KMF ▲ 1.95 %
01/07 82,801 KMF ▲ 0.85 %
02/07 85,051 KMF ▲ 2.72 %
03/07 86,143 KMF ▲ 1.28 %
04/07 87,504 KMF ▲ 1.58 %
05/07 89,833 KMF ▲ 2.66 %
06/07 91,304 KMF ▲ 1.64 %
07/07 90,666 KMF ▼ -0.7 %
08/07 89,568 KMF ▼ -1.21 %
09/07 94,034 KMF ▲ 4.99 %
10/07 98,573 KMF ▲ 4.83 %
11/07 98,398 KMF ▼ -0.18 %
12/07 100,851 KMF ▲ 2.49 %
13/07 99,573 KMF ▼ -1.27 %
14/07 95,860 KMF ▼ -3.73 %
15/07 96,466 KMF ▲ 0.63 %
16/07 99,013 KMF ▲ 2.64 %
17/07 98,560 KMF ▼ -0.46 %
18/07 96,575 KMF ▼ -2.01 %
19/07 95,778 KMF ▼ -0.83 %
20/07 94,854 KMF ▼ -0.96 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monero/franc Comoros cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Monero/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

24/06 — 30/06 77,449 KMF ▲ 0.59 %
01/07 — 07/07 70,622 KMF ▼ -8.81 %
08/07 — 14/07 70,176 KMF ▼ -0.63 %
15/07 — 21/07 72,325 KMF ▲ 3.06 %
22/07 — 28/07 76,134 KMF ▲ 5.27 %
29/07 — 04/08 76,739 KMF ▲ 0.79 %
05/08 — 11/08 76,775 KMF ▲ 0.05 %
12/08 — 18/08 83,088 KMF ▲ 8.22 %
19/08 — 25/08 89,291 KMF ▲ 7.47 %
26/08 — 01/09 106,232 KMF ▲ 18.97 %
02/09 — 08/09 106,453 KMF ▲ 0.21 %
09/09 — 15/09 101,288 KMF ▼ -4.85 %

Monero/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 77,037 KMF ▲ 0.06 %
08/2024 71,137 KMF ▼ -7.66 %
09/2024 75,474 KMF ▲ 6.1 %
10/2024 91,972 KMF ▲ 21.86 %
11/2024 88,516 KMF ▼ -3.76 %
12/2024 85,093 KMF ▼ -3.87 %
01/2025 86,159 KMF ▲ 1.25 %
02/2025 75,154 KMF ▼ -12.77 %
03/2025 67,891 KMF ▼ -9.66 %
04/2025 66,274 KMF ▼ -2.38 %
05/2025 84,899 KMF ▲ 28.1 %
06/2025 96,034 KMF ▲ 13.12 %

Monero/franc Comoros thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 61,970 KMF
Tối đa 82,450 KMF
Bình quân gia quyền 72,241 KMF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 51,748 KMF
Tối đa 82,450 KMF
Bình quân gia quyền 63,265 KMF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 47,224 KMF
Tối đa 82,450 KMF
Bình quân gia quyền 68,557 KMF

Chia sẻ một liên kết đến XMR/KMF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu