5,000 Monero đến franc Comoros

Giá cả 5,000 Monero đến franc Comoros dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 16, 2024, Là 406,171,048 KMF.

Bao nhiêu 5,000 XMR trong KMF?

06 16, 2024
5,000 XMR = 406,171,048 KMF
▲ 2.16 %
5,000 KMF = 0.06155042 XMR
1 XMR = 81,234 KMF

Lịch sử thay đổi giá 5,000 XMR trong KMF

Thống kê chi phí 5,000 Monero trong franc Comoros

Trong 30 ngày
Tối thiểu 304,716,972 KMF
Tối đa 412,251,590 KMF
Bình quân gia quyền 349,827,100 KMF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 258,742,004 KMF
Tối đa 412,251,590 KMF
Bình quân gia quyền 312,720,322 KMF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 236,120,809 KMF
Tối đa 412,251,590 KMF
Bình quân gia quyền 341,926,042 KMF

Thay đổi chi phí 5,000 XMR đến KMF trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 18, 2024 — 06 16, 2024) giá bán 5,000 Monero chống lại franc Comoros thay đổi bởi 33.01% (305,372,814 KMF — 406,171,048 KMF)

Thay đổi chi phí 5,000 XMR đến KMF trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 19, 2024 — 06 16, 2024) giá của 5,000 Monero chống lại franc Comoros thay đổi bởi 28.32% (316,528,487 KMF — 406,171,048 KMF)

Thay đổi chi phí 5,000 XMR đến KMF trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 18, 2023 — 06 16, 2024) giá của 5,000 Monero chống lại franc Comoros thay đổi bởi 32.02% (307,657,258 KMF — 406,171,048 KMF)

Thay đổi chi phí 5,000 XMR đến KMF trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 16, 2024) giá của 5,000 Monero chống lại franc Comoros thay đổi bởi 206.96% (132,320,689 KMF — 406,171,048 KMF)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 XMR trong KMF

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Monero (XMR) trong franc Comoros (KMF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Monero (XMR) trong franc Comoros (KMF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 5,000 Monero trong franc Comoros

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 5,000 Monero trong franc Comoros trong 30 ngày tới*

18/06 410,252,349 KMF ▲ 1 %
19/06 410,008,397 KMF ▼ -0.06 %
20/06 410,376,171 KMF ▲ 0.09 %
21/06 415,206,692 KMF ▲ 1.18 %
22/06 418,453,871 KMF ▲ 0.78 %
23/06 424,731,817 KMF ▲ 1.5 %
24/06 431,635,182 KMF ▲ 1.63 %
25/06 433,846,232 KMF ▲ 0.51 %
26/06 436,627,745 KMF ▲ 0.64 %
27/06 437,587,346 KMF ▲ 0.22 %
28/06 433,859,397 KMF ▼ -0.85 %
29/06 429,508,855 KMF ▼ -1 %
30/06 438,916,507 KMF ▲ 2.19 %
01/07 451,417,125 KMF ▲ 2.85 %
02/07 455,370,757 KMF ▲ 0.88 %
03/07 466,763,688 KMF ▲ 2.5 %
04/07 473,622,559 KMF ▲ 1.47 %
05/07 484,339,507 KMF ▲ 2.26 %
06/07 495,590,447 KMF ▲ 2.32 %
07/07 504,109,531 KMF ▲ 1.72 %
08/07 500,328,493 KMF ▼ -0.75 %
09/07 494,401,057 KMF ▼ -1.18 %
10/07 525,187,982 KMF ▲ 6.23 %
11/07 544,735,575 KMF ▲ 3.72 %
12/07 543,845,576 KMF ▼ -0.16 %
13/07 555,042,751 KMF ▲ 2.06 %
14/07 549,443,747 KMF ▼ -1.01 %
15/07 537,746,992 KMF ▼ -2.13 %
16/07 543,947,931 KMF ▲ 1.15 %
17/07 554,548,915 KMF ▲ 1.95 %

* — Giá ước tính của 5,000 Monero trong franc Comoros được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 Monero trong franc Comoros trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 5,000 Monero trong franc Comoros trong 3 tháng tới*

24/06 — 30/06 394,466,560 KMF ▼ -2.88 %
01/07 — 07/07 413,469,258 KMF ▲ 4.82 %
08/07 — 14/07 392,747,516 KMF ▼ -5.01 %
15/07 — 21/07 390,227,507 KMF ▼ -0.64 %
22/07 — 28/07 402,851,449 KMF ▲ 3.24 %
29/07 — 04/08 425,715,000 KMF ▲ 5.68 %
05/08 — 11/08 430,316,708 KMF ▲ 1.08 %
12/08 — 18/08 430,572,599 KMF ▲ 0.06 %
19/08 — 25/08 453,298,693 KMF ▲ 5.28 %
26/08 — 01/09 489,619,098 KMF ▲ 8.01 %
02/09 — 08/09 578,636,446 KMF ▲ 18.18 %
09/09 — 15/09 581,579,370 KMF ▲ 0.51 %

Giá ước tính của 5,000 Monero trong franc Comoros cho năm sau*

07/2024 406,376,225 KMF ▲ 0.05 %
08/2024 365,897,904 KMF ▼ -9.96 %
09/2024 385,156,921 KMF ▲ 5.26 %
10/2024 461,995,488 KMF ▲ 19.95 %
11/2024 444,421,915 KMF ▼ -3.8 %
12/2024 432,188,886 KMF ▼ -2.75 %
01/2025 440,667,946 KMF ▲ 1.96 %
02/2025 370,128,853 KMF ▼ -16.01 %
03/2025 339,449,787 KMF ▼ -8.29 %
04/2025 327,561,638 KMF ▼ -3.5 %
05/2025 392,402,906 KMF ▲ 19.8 %
06/2025 487,654,963 KMF ▲ 24.27 %

FAQ

Giá bao nhiêu 5,000 XMR trong KMF hôm nay, 06 16, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 Monero đến franc Comoros Là - 406,171,048 KMF

Nó có giá bao nhiêu 5,000 XMR trong KMF Ngày mai 2024.06.18?

Ngày mai 5,000 Monero đến franc Comoros sẽ có giá - 410,252,349 kmf

Nó có giá bao nhiêu 5,000 XMR trong KMF trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Monero đến franc Comoros cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 XMR trong KMF trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Monero đến franc Comoros cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 XMR trong KMF trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Monero đến franc Comoros cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu